Trung Quốc lật đổ vị trí số 1 của Mỹ thì cần làm gì?
1) Những trụ cột chiến lược cần đạt được
-
Kinh tế bền vững, tăng trưởng cao hơn và chất lượng hơn
-
Không chỉ lớn về GDP danh nghĩa mà còn phải tăng năng suất, chuyển dịch sang nền kinh tế dựa trên đổi mới (R&D, chất bán dẫn, sinh học, AI). Nếu chỉ dựa vào đầu tư và xuất khẩu rẻ, khó tạo sức mạnh dài hạn.
-
-
Chiếm lĩnh các “đỉnh cao công nghệ”
-
Dẫn đầu AI, chất bán dẫn tiên tiến, vật liệu mới, sinh học, hàng không vũ trụ. Công nghệ là nền tảng cho lợi thế kinh tế, quân sự và tình báo — nên nhà nước phải vừa hỗ trợ vừa tạo môi trường đổi mới bền vững. Các báo cáo gần đây coi cuộc đua AI là trọng tâm cho thập kỷ tới.
-
-
Hệ thống tài chính quốc tế và tiền tệ có trọng lượng
-
Rang buộc: mở rộng sử dụng đồng nhân dân tệ trong thương mại, phát triển thị trường vốn sâu rộng, tạo các thể chế thay thế (ngân hàng, hiệp định thương mại) để giảm sự phụ thuộc vào hệ thống do phương Tây thống trị.
-
-
Năng lực quân sự toàn cầu và dự báo/chống rủi ro
-
Không chỉ hiện đại hóa mà phải có khả năng tác chiến tầm xa, hậu cần toàn cầu, tác chiến không gian và hải quân đủ mạnh để bảo vệ tuyến hàng hải và lợi ích xa bờ. Tuy nhiên, mở rộng quân sự nhanh có thể gây phản ứng liên minh
-
-
Mạng lưới đồng minh và ảnh hưởng khu vực/quốc tế (diplomatic & soft power)
-
Xây dựng các liên minh, chuẩn mực, viện trợ phát triển, đầu tư cơ sở hạ tầng (ví dụ BRI) để kết nối chính trị - kinh tế — đồng thời cải thiện hình ảnh (soft power) và giảm sự cô lập. Nhiều phân tích cho rằng Trung Quốc đã mở rộng mạng lưới ngoại giao nhưng còn hạn chế về “sức hấp dẫn” thể chế/giá trị.
-
-
An ninh nguồn cung cấp năng lượng, nguyên liệu và chuỗi cung ứng khép kín
-
Đảm bảo tài nguyên (năng lượng, khoáng sản) cho công nghiệp và quân sự; đa dạng hóa chuỗi cung ứng để chống trừng phạt/đứt gãy.
-
-
Ổn định nội chính — xã hội và dân số
-
Kiểm soát rủi ro tài chính, nợ, bất ổn xã hội, xử lý vấn đề dân số già hóa và thiếu lao động trẻ — nếu không, mọi mục tiêu trên đều dễ vỡ.
-
2) Các bước cụ thể, theo thứ tự ưu tiên (ngắn — trung — dài hạn)
-
Ngắn hạn (1–5 năm): củng cố chuỗi cung ứng chiến lược, bảo vệ nguồn lực công nghệ cốt lõi, đầu tư mạnh vào R&D AI/semiconductors, tăng cường ngoại giao kinh tế với châu Phi, châu Á, Mỹ Latinh.
-
Trung hạn (5–15 năm): quốc tế hóa đồng tiền, xây dựng thể chế tài chính song song, mở rộng năng lực hải quân/hậu cần toàn cầu, gia tăng ảnh hưởng thông qua viện trợ/đầu tư có điều kiện.
-
Dài hạn (15–30 năm): đạt ưu thế công nghệ bền vững, làm chủ chuỗi sản xuất cao cấp, tạo được khối đồng minh hạn chế hoặc làm suy yếu liên minh đối thủ, và đạt GDP/người & mức sống cạnh tranh.
3) Những rào cản lớn (tại sao khó vượt qua nhanh)
-
GDP lớn không bằng GDP/người: Trung Quốc có quy mô lớn nhưng còn khoảng cách lớn về thu nhập bình quân, tiêu chuẩn thể chế, chất lượng thể chế với Mỹ.
-
Rủi ro dân số & tăng trưởng chậm lại: già hóa, tỷ lệ sinh thấp, nợ địa phương, bong bóng bất động sản — tất cả làm giảm “đòn bẩy” cho tăng trưởng dài hạn.
-
Khả năng bị cô lập công nghệ: kiểm soát xuất khẩu, cấm vận công nghệ — đã hạn chế Trung Quốc trong bán dẫn cao cấp; điều này làm chậm bước tiến công nghệ chủ chốt.
-
Phản ứng của liên minh Mỹ: Mỹ có lợi thế mạng lưới đồng minh và cơ sở quân sự toàn cầu; nếu Trung Quốc quá quyết liệt, có thể làm tăng liên kết giữa Mỹ và các đồng minh, làm cản trở mục tiêu thay thế.
4) Khả năng và thời gian — thực tế khách quan
-
Các chuyên gia (Carnegie, USCC, CSIS, Belfer, v.v.) nhìn chung cho rằng Trung Quốc có thể ngang bằng về quy mô kinh tế trong vài thập kỷ, nhưng thay thế hoàn toàn vị thế siêu cường của Mỹ (từ toàn diện: quân sự, tài chính, công nghệ, ảnh hưởng thể chế) là một nhiệm vụ dài, khó và không chắc chắn. Rất nhiều yếu tố nội tại và phản ứng quốc tế có thể cản đường.
5) Kết luận súc tích
-
Nếu chỉ hỏi “phải làm gì” — câu trả lời là: phát triển công nghệ dẫn đầu, đảm bảo tăng trưởng chất lượng, quốc tế hóa tài chính, xây dựng năng lực quân sự dựa trên hậu cần toàn cầu, và mở rộng ảnh hưởng ngoại giao/kinh tế.
-
Nhưng nếu hỏi “có thể lật đổ vị thế siêu cường của Mỹ nhanh không?” — câu trả lời thực tế: không dễ, không nhanh, và rủi ro lớn (kinh tế trong nước, phản ứng liên minh, giới hạn công nghệ, vấn đề xã hội/dân số).
BIẾN NHÂN DÂN TỆ THÀNH ĐỒNG TIỀN DỮ TRỮ HÀNG ĐÂU?
Để “thay thế” đồng Đô la hoàn toàn (tức là lật đổ vị thế siêu cường tiền tệ của Mỹ) thì đúng — một điều kiện tiên quyết là phải giảm mạnh vai trò quốc tế của USD. Tuy nhiên trong thực tế bạn không cần “xóa sổ” USD hoàn toàn để đạt mục tiêu khác — Trung Quốc có thể biến Nhân dân tệ (RMB) thành một trong vài đồng tiền toàn cầu (đa cực hoá), nghĩa là giảm độ độc tôn của USD mà không nhất thiết thay thế hoàn toàn.
Dưới đây là 4 phương pháp thực tế, có thể triển khai, mỗi phương pháp kèm lý do và ví dụ/tổ hợp biện pháp:
1) Buộc hàng hóa chiến lược — quy đổi thương mại & hàng hoá lớn sang RMB (ví dụ: “petroyuan”)
-
Mục tiêu: khiến các hợp đồng thương mại quốc tế (đặc biệt năng lượng, nguyên liệu thô) được định giá và thanh toán bằng RMB — tăng nhu cầu nắm giữ RMB làm dự trữ và thanh toán.
-
Cách làm: thiết lập hợp đồng tương lai/lô giao dịch dầu/gas/khoáng sản niêm yết bằng RMB, đàm phán thỏa thuận thanh toán với các nước xuất khẩu lớn (ví dụ: Saudi, Nga), kết hợp gói đầu tư/đầu tư hạ tầng để khuyến khích chấp nhận RMB.
-
Hạn chế: cần niềm tin vào thanh khoản, ổn định tỷ giá, và khả năng chuyển RMB ra nước ngoài — quá trình này có thể kéo dài nhiều năm/decades.
2) Mở sâu, minh bạch và quốc tế hoá thị trường vốn Trung Quốc (trái phiếu, cổ phiếu, công cụ phái sinh)
-
Mục tiêu: tạo “thùng chứa” an toàn và hấp dẫn cho dự trữ ngoại hối toàn cầu — để các NHTW, quỹ, nhà đầu tư muốn nắm giữ tài sản bằng RMB.
-
Cách làm: tăng quy mô thị trường trái phiếu đồng RMB dành cho nhà đầu tư nước ngoài (onshore + offshore Bond Connect, HK bond market), cho phép repo/đòn bẩy cho nhà đầu tư ngoại, nâng quyền sở hữu, luật bảo vệ nhà đầu tư, cải thiện minh bạch chính sách tiền tệ.
-
Hệ quả: thị trường tài sản sâu làm tăng nhu cầu giữ RMB; ngược lại, kiểm soát vốn, thiếu thanh khoản hay rủi ro chính sách sẽ kìm hãm quốc tế hoá.
3) Xây dựng hạ tầng thanh toán & mạng lưới hoán đổi ngoại hối (swap lines), hệ thống clearing riêng (CIPS/Payment Connect)
-
Mục tiêu: làm cho thanh toán bằng RMB dễ, rẻ và an toàn giữa các ngân hàng/nhà xuất nhập khẩu toàn cầu, giảm nhu cầu chuyển qua USD/SWIFT.
-
Cách làm: mở rộng bilateral swap lines với nhiều NHTW; phát triển hệ thống thanh toán ngang hàng (như CIPS), clearing banks ở các trung tâm tài chính (London, HK, Singapore), Payment/Bond Connects, và các sân chơi hậu cần tài chính để xử lý trao đổi RMB.
-
Ví dụ: Trung Quốc đã dùng swap lines và Bond/Payment Connect để tăng thanh khoản RMB cho đối tác — nhưng vẫn cần mở rộng cả về phạm vi và mức độ tin cậy
4) Kích thích các ngân hàng trung ương & dự trữ thay đổi cấu trúc dự trữ — liên kết chính trị-kinh tế (BRI, thương mại hai chiều)
-
Mục tiêu: thuyết phục/khuyến khích NHTW quốc gia khác nắm giữ RMB trong rổ dự trữ thay vì USD (hoặc cùng USD).
-
Cách làm: đưa RMB vào hợp đồng vay/cho vay, cung cấp tín dụng, tài trợ cơ sở hạ tầng (BRI) với điều kiện nhận thanh toán/hoá đơn bằng RMB; tăng trao đổi ngoại tệ song phương; thúc đẩy chính sách để IMF/SDR tăng tỷ trọng RMB nếu có thể; cung cấp công cụ dự trữ bằng RMB (trái phiếu chính phủ, tài sản có độ tin cậy cao).
-
Hạn chế: các NHTW cân nhắc rủi ro chính trị, thanh khoản, và tính ổn định của tỷ giá trước khi đa dạng hoá mạnh khỏi USD
Một số chỉ số đánh giá tiến trình (bạn có thể theo dõi)
-
Tỷ lệ thanh toán thương mại quốc tế bằng RMB (% của tổng thanh toán)
-
Tỷ trọng RMB trong dự trữ ngoại hối của các NHTW.
-
Khối lượng trái phiếu/CNY do nước ngoài nắm giữ và thanh khoản offshore (HK, London, Singapore).
-
Số lượng và quy mô swap lines + hoạt động của hệ thống thanh toán CIPS/Payment Connect.
Kết luận ngắn
-
4 phương pháp nêu trên là tương hỗ — muốn thành công phải làm đồng thời: (1) tạo nhu cầu thanh toán (trade & commodities), (2) cung cấp tài sản dự trữ hấp dẫn (thị trường vốn sâu, an toàn), (3) đảm bảo hạ tầng thanh toán/liquidty (swap lines, clearing), và (4) dùng ảnh hưởng kinh tế/chính trị để khuyến khích NHTW chấp nhận RMB.
-
Rủi ro lớn nhất: thiếu thanh khoản ngoại quốc, lo ngại về quản trị chính sách và can thiệp tỷ giá, cũng như phản ứng của các đồng minh/nhà làm luật lớn.