Tỷ giá/ giá nguyên liệu ảnh hưởng thế nào đến giá điện? Cần tăng giá bao nhiêu % để EVN không bị lỗ?
có công thức và ví dụ số để bạn thấy được mức độ nhạy cảm của giá điện với tỷ giá và giá nguyên vật liệu (than, khí, dầu), rồi đưa ra biện pháp chính sách để điều chỉnh giá sao cho EVN không lỗ nhưng vẫn công bằng, có an sinh và quản lý hiệu quả.
Mình sẽ trình bày theo 3 phần: (A) mô hình đơn giản thể hiện cơ chế ảnh hưởng, (B) bảng nhạy cảm (sensitivity) với ví dụ số, (C) các biện pháp chính sách + quản trị.
A — Mô hình đơn giản: giá điện phụ thuộc vào chi phí đầu vào và tỷ giá
Ta viết công thức tổng quát (đơn giản hoá) cho chi phí sản xuất điện trung bình (Cost per kWh):
-
Tổng chi phí 1 kWh (VND/kWh) ≈ = (Chi phí nhiên liệu và mua điện từ IPP, BOT, mua than, khí...) + (Chi phí vận hành & bảo trì) + (Khấu hao & lãi vay) + (Chi phí truyền tải & phân phối) + (Thuế, phí)
Trong đó nhiều thành phần (đặc biệt mua điện từ IPP, than, khí, lãi vay USD) chịu tác động trực tiếp của giá nhiên liệu quốc tế và tỷ giá USD/VND. -
Nếu một phần của chi phí được thanh toán bằng USD (ví dụ mua than nhập khẩu, thanh toán cho IPP theo hợp đồng USD), thì khi USD tăng so với VND, chi phí VND tăng tỉ lệ với tỉ lệ tăng tỷ giá.
B — Phân tích nhạy cảm (sensitivity analysis) — ví dụ minh hoạ, các bước tính từng chữ số
Giả sử và nguồn số (để tính mẫu):
-
Tỷ giá tham khảo: 1 USD = 26,400 VND. (Bạn có thể thay bằng tỷ giá thực tế để cập nhật).
-
Giá bán bình quân hiện tại (tham khảo trước): ~2,204 VND/kWh ≈ 0.0835 USD/kWh.
-
Giả định cấu trúc chi phí trung bình cho 1 kWh (ví dụ minh hoạ):
-
45% là chi phí nhiên liệu & mua điện (có chịu ảnh hưởng lớn của giá nhiên liệu và một phần bằng USD).
-
55% còn lại là O&M, khấu hao, truyền tải, thuế, v.v. (ít nhạy cảm với dầu/than/tỷ giá ngắn hạn).
-
Lưu ý: Các tỉ lệ trên là giả định để mô phỏng. Nếu bạn muốn mình sẽ làm lại với số thực tế theo báo cáo tài chính EVN/Kiểm toán.
1) Ảnh hưởng của giá nhiên liệu (theo $/MWh)
-
Chúng ta chuyển đơn vị: 1 MWh = 1,000 kWh.
-
Nếu giá nhiên liệu tăng Δ = +X USD/MWh, thì tăng chi phí trên mỗi kWh là:
Δ_cost_USD_per_kWh = X / 1,000 (USD/kWh).
Đổi sang VND: Δ_cost_VND_per_kWh = (X / 1,000) * (Tỷ giá VND/USD).
Ví dụ số:
-
Nếu giá than hoặc khí làm tăng chi phí +10 USD/MWh → Δ_cost per kWh = 10/1000 = 0.01 USD/kWh.
Đổi ra VND: 0.01 * 26,400 = 264 VND/kWh.
Tức là: chỉ cần +10 USD/MWh chi phí nhiên liệu đã làm tăng ~264 VND/kWh (ở tỷ giá 26,400).
So sánh: giá bán hiện tại ~2,204 VND/kWh → 264 VND là ~12% tăng trực tiếp chỉ vì nhiên liệu tăng 10 USD/MWh.
2) Ảnh hưởng của tỷ giá USD/VND
-
Giả sử phần chi phí thanh toán bằng USD chiếm S% trong chi phí toàn bộ. Khi tỷ giá tăng Δr% (VD: USD tăng 5% so với VND), thì phần chi phí VND tăng gần tương ứng Δr% của phần đó.
Ví dụ số:
-
Nếu 30% chi phí 1 kWh phải thanh toán theo USD (S = 30%), và tỷ giá tăng 10% (ví dụ 24,000 → 26,400), thì tổng chi phí tăng ≈ 0.3 * 10% = 3% của tổng chi phí.
-
Trên giá 2,204 VND/kWh, 3% ≈ 66 VND/kWh tăng do biến động tỷ giá.
3) Kết hợp nhiên liệu + tỷ giá
-
Nếu cả hai biến cùng xảy ra, ta cộng cả hai ảnh hưởng (gần đúng với trường hợp biến động nhỏ).
-
Ví dụ tổng hợp: nhiên liệu +10 USD/MWh → +264 VND/kWh; tỷ giá lên +10% → +66 VND/kWh → tổng ~+330 VND/kWh (~15% trên giá 2,204 VND/kWh).
C — Điểm rút ra từ phân tích trên
-
Giá nhiên liệu quốc tế có tác động lớn: Một chênh nhỏ tính theo USD/MWh chuyển thành vài trăm VND/kWh vì tỷ lệ chuyển đổi MWh→kWh và tỷ giá.
-
Tỷ giá làm khuếch đại: Khi nhiều hợp đồng mua điện, mua than/khí, trả lãi vay là USD, biến động tỷ giá trực tiếp tăng chi phí tính bằng VND.
-
Giá bán bị cố định lâu → EVN “gánh” khoản chênh lệch → xuất hiện khoản lỗ/hụt thu lớn (như 45 nghìn tỉ).
D — Biện pháp điều chỉnh giá & quản trị để không lỗ và hiệu quả
Dưới đây là một bộ biện pháp tổng hợp — gồm cơ chế giá, công cụ tài chính, và cải tổ quản trị.
1) Cơ chế điều chỉnh giá (phù hợp, minh bạch, tránh “sốc”)
-
Áp dụng cơ chế Ft (Fuel Cost Adjustment) định kỳ (thường 1–3 tháng): tính cộng/trừ phần chênh lệch giá nhiên liệu so với kỳ cơ sở vào giá bán. Nếu có cơ chế tự động theo công thức rõ ràng thì tránh bị dồn tích.
-
Index hóa một phần hợp đồng PPAs với biến số nhiên liệu/tỷ giá: hợp đồng mới hoặc đàm phán lại nên có điều khoản chia sẻ rủi ro giá nhiên liệu/tỷ giá.
-
Lộ trình phân bổ chi phí tồn đọng: khoản “hụt thu” trong quá khứ được phân bổ dần (ví dụ trong 12–36 tháng) để tránh tăng đột ngột; công khai lộ trình và có giới hạn tối đa mỗi kỳ.
-
Bậc thang & trợ cấp có mục tiêu: Giữ phần giá sinh hoạt bậc thấp (lifeline tariff) cho hộ nghèo, và trợ cấp trực tiếp thay vì bù giá chung cho mọi người.
2) Công cụ tài chính để giảm rủi ro tỷ giá & giá nhiên liệu
-
Hợp đồng tương lai/hedging cho than/khí / hợp đồng mua USD forward để ổn định chi phí quy đổi (tùy quy mô và năng lực tài chính).
-
Đa dạng hóa nguồn mua: dài hạn + ngắn hạn, ký hợp đồng dài hạn với giá cố định/điều chỉnh hợp lý với nhà cung cấp đáng tin cậy.
-
Dự trữ nhiên liệu hoặc kho than (nếu phù hợp) để giảm tác động giá ngắn hạn.
3) Cải thiện quản trị EVN (giảm chi phí phi nhiên liệu)
-
Minh bạch chi phí: công bố cấu phần giá điện, báo cáo kiểm toán độc lập, công khai quyết toán khoản tồn đọng.
-
Cải thiện mua sắm công & đấu thầu cạnh tranh — giảm chi phí vốn, thiết bị.
-
Giảm tổn thất điện (technical & non-technical losses) thông qua đầu tư lưới thông minh, chống trộm cắp điện, nâng cao thu tiền điện. Mỗi điểm phần trăm giảm tổn thất trực tiếp tiết kiệm hàng nghìn tỉ theo quy mô quốc gia.
-
Tối ưu hoá vận hành nhà máy (O&M tốt hơn, giảm chi phí than/nguyên liệu bằng tối ưu hóa tổ máy).
-
Tái cấu trúc khoản đầu tư ngoài ngành (nếu còn) nhằm tập trung vào năng lực lõi.
4) Chính sách hỗ trợ xã hội, truyền thông và giám sát
-
Trợ giúp tiền mặt hoặc trợ phí có mục tiêu cho hộ nghèo và doanh nghiệp nhỏ, thay vì bù giá phổ quát.
-
Cơ chế giám sát độc lập (cơ quan điều tiết/kiểm toán) để loại trừ chi phí không hợp lý khỏi cơ sở tính giá.
-
Truyền thông rõ ràng: công bố công thức Ft, nguồn gốc khoản tồn đọng 45 nghìn tỉ, cách phân bổ, lộ trình giảm tác động lên hộ dân.
5) Chiến lược dài hạn về cơ cấu nguồn
-
Đẩy mạnh năng lượng tái tạo (giảm phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu).
-
Đầu tư lưới (transmission & distribution) để hấp thụ RE và giảm tổn thất.
-
Kho lưu trữ năng lượng (batteries, pumped hydro) để giảm biến động giá mua ngoài.
-
Khuyến khích tiết kiệm năng lượng & DSM (demand-side management): giảm đỉnh phụ tải và nhu cầu đắt đỏ.
E — Một khung áp dụng (gợi ý lộ trình, hành động cụ thể)
-
Ngắn hạn (0–6 tháng)
-
Kích hoạt Ft theo công thức công khai (hằng tháng hoặc 3 tháng).
-
Công bố báo cáo chi tiết khoản tồn đọng 45 nghìn tỉ, và đề xuất phân bổ dần (ví dụ trong 24 tháng, tối đa 3–4% tăng mỗi kỳ).
-
Triển khai hỗ trợ mục tiêu cho hộ nghèo.
-
-
Trung hạn (6–24 tháng)
-
Ký hợp đồng hedging, đa dạng hóa nguồn nhập.
-
Tối ưu hóa đấu thầu mua sắm, cải thiện thu tiền điện, giảm tổn thất.
-
Bắt đầu chuyển đổi cơ cấu nguồn: đấu nối năng lượng tái tạo có kiểm soát.
-
-
Dài hạn (2–5 năm)
-
Cơ cấu lại giá theo chi phí thực tế + chính sách an sinh song hành.
-
Hoàn thiện lưới, đầu tư lưu trữ, giảm rủi ro hệ thống.
-
Tăng tính cạnh tranh trong phát điện (nhiều nhà cung cấp) cho hiệu quả dài hạn.
-
F — Kết luận tóm tắt ngắn gọn
-
Giá nhiên liệu và tỷ giá có thể làm tăng chi phí mỗi kWh lên hàng trăm VND chỉ từ biến động tương đối nhỏ (ví dụ +10 USD/MWh → ~+264 VND/kWh ở tỷ giá 26,400).
-
Để không lỗ, cần cả cơ chế giá linh hoạt (Ft, indexation) + biện pháp tài chính (hedging, hợp đồng dài hạn) + cải tiến quản trị EVN (minh bạch, giảm tổn thất, đấu thầu cạnh tranh) + chính sách an sinh mục tiêu.
-
Quan trọng là: kết hợp — không chỉ tăng giá đột ngột, mà tăng theo lộ trình đi kèm hỗ trợ rõ ràng và minh bạch.

