Ứng dụng thực tế của khí N2 và các khí liên quan đến nito
Ứng dụng thực tế của khí N2 và các khí liên quan đến nito
Mỏ khoáng Nito thường tồn tại công thức gì?
Bóng cười là gì? công thức hoá học? tác hại và tác dụng của bóng cười
Tóm tắt sơ đồ tư duy về chu trình nitơ trong tự nhiên
Dưới đây là ứng dụng thực tế của khí Nitơ () và các khí liên quan đến nitơ – tổng hợp rõ ràng, dễ nhớ, dùng được cho học sinh cấp 3:
🧪 1. Khí Nitơ (N2) – Ứng dụng thực tế
🔸 Tính chất quan trọng: trơ, không màu, không mùi, không duy trì sự cháy hay sự sống
🔸 Ứng dụng:
Ứng dụng | Mô tả |
---|---|
Bảo quản thực phẩm | Nitơ lỏng hoặc khí nitơ ngăn vi khuẩn, nấm mốc phát triển (thay thế không khí trong bao bì snack, thịt hộp,...) |
Bảo quản mẫu sinh học – y tế | Dùng nitơ lỏng để bảo quản tinh trùng, trứng, mô, vaccine... ở nhiệt độ cực thấp |
Tạo môi trường trơ | Trong công nghiệp luyện kim, hàn, sản xuất linh kiện điện tử (tránh oxi hóa) |
Lốp xe công nghệ cao | Một số xe thể thao, máy bay dùng khí bơm lốp để ổn định áp suất hơn không khí |
Chế tạo amoniac (NH3) | Khí N2+H2 dưới điều kiện xúc tác → NH3 nguyên liệu quan trọng cho phân bón và công nghiệp hóa chất |
⚗️ 2. Các khí liên quan đến Nitơ – Tính chất & ứng dụng
🔹 Amoniac –
Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|
Khí không màu, mùi khai, tan mạnh trong nước | - Sản xuất phân đạm - Làm chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, chất nổ, thuốc trừ sâu |
🔹 Nitơ oxit – NO,NO2,N2O
Tên khí | Tính chất | Ứng dụng / Lưu ý |
---|---|---|
(nitric oxide) | Khí không màu, dễ bị oxi hóa thành NO2 | Trung gian trong sản xuất axit nitric; chất báo hiệu sinh học (y học) |
(nitrogen dioxide) | Khí màu nâu đỏ, độc, mùi gắt | Sản xuất HNO3; khí ô nhiễm trong khí thải động cơ |
(dinitrogen oxide, “khí cười”) | Khí không màu, có thể gây cười nhẹ, gây mê nhẹ | Dùng trong y học gây mê nhẹ, nha khoa; dùng trong kem xịt (whipped cream); có thể gây hiệu ứng nhà kính |
🔹 Khí axit nitric – HNO3 (không phải khí nhưng liên quan)
-
Dùng trong sản xuất phân bón, thuốc nổ TNT, thuốc nhuộm.
-
Có tính oxi hóa mạnh.
🧠 Mẹo nhớ nhanh ứng dụng khí liên quan đến Nitơ:
"BẢO quản – SẢN xuất – MÔI trường – Y tế – CÔNG nghiệp"