Việt Nam có bao nhiêu đối tác chiến lược toàn diện? tính đến T5/25
Dựa trên thông tin từ các nguồn đáng tin cậy, tính đến tháng 5 năm 2025, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện (Comprehensive Strategic Partnership - CSP) với 13 quốc gia. Dưới đây là danh sách các quốc gia, năm thiết lập, và ý nghĩa của từng sự kiện. Lưu ý rằng quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện là cấp độ cao nhất trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, thể hiện sự hợp tác sâu rộng và ưu tiên hàng đầu trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, an ninh, văn hóa, và công nghệ.
Danh sách các nước và năm trở thành Đối tác chiến lược toàn diện với Việt Nam
- Trung Quốc - 2008
- Năm: Tháng 5 năm 2008, trong chuyến thăm chính thức Trung Quốc của Tổng Bí thư Nông Đức Mạnh.
- Ý nghĩa:
- Chính trị: Củng cố quan hệ láng giềng hữu nghị, tăng cường lòng tin chiến lược giữa hai nước láng giềng có chung biên giới. Thúc đẩy phương châm "16 chữ" và tinh thần "Bốn tốt".
- Kinh tế: Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam (171,9 tỷ USD kim ngạch thương mại năm 2023). Quan hệ này mở ra cơ hội xuất khẩu nông sản và thu hút đầu tư cơ sở hạ tầng.
- An ninh: Đảm bảo ổn định biên giới đất liền sau khi hoàn thành phân giới cắm mốc năm 2008; tạo cơ sở đàm phán quản lý tranh chấp Biển Đông.
- Văn hóa: Thúc đẩy giao lưu nhân dân, văn hóa, và giáo dục, đặc biệt với cộng đồng người Hoa tại Việt Nam.
- Thách thức: Tranh chấp Biển Đông đòi hỏi Việt Nam phải cân bằng giữa hợp tác và bảo vệ lợi ích quốc gia.
- Nga - 2012
- Năm: Tháng 7 năm 2012, trong chuyến thăm Nga của Chủ tịch nước Trương Tấn Sang.
- Ý nghĩa:
- Chính trị: Củng cố quan hệ truyền thống lâu đời từ thời Liên Xô, tăng cường hợp tác trong các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc.
- Kinh tế: Nga là đối tác cung cấp thiết bị quân sự và hợp tác năng lượng (dầu khí, điện hạt nhân). Các dự án như Nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận (dù sau này bị hủy) và hợp tác dầu khí ở Biển Đông được thúc đẩy.
- An ninh: Hợp tác quốc phòng mạnh mẽ, với Nga cung cấp tàu ngầm Kilo, máy bay chiến đấu, và hệ thống phòng không cho Việt Nam.
- Văn hóa: Thúc đẩy giao lưu văn hóa và giáo dục, với nhiều sinh viên Việt Nam học tập tại Nga qua học bổng.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này giúp Việt Nam duy trì cân bằng chiến lược giữa các cường quốc, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ - Trung.
- Ấn Độ - 2016
- Năm: Tháng 9 năm 2016, trong chuyến thăm Việt Nam của Thủ tướng Ấn Độ Narendra Modi.
- Ý nghĩa:
- Chính trị: Tăng cường hợp tác Nam - Nam và vai trò của cả hai nước trong các tổ chức như Phong trào Không liên kết và ASEAN - Ấn Độ.
- Kinh tế: Hợp tác thương mại đạt khoảng 15 tỷ USD vào năm 2023; Ấn Độ đầu tư vào các lĩnh vực như công nghệ thông tin, dược phẩm, và năng lượng tái tạo.
- An ninh: Ấn Độ hỗ trợ Việt Nam nâng cao năng lực quốc phòng, cung cấp tàu tuần tra và huấn luyện quân sự, đặc biệt trong bối cảnh cả hai nước đều quan tâm đến an ninh hàng hải ở Biển Đông.
- Văn hóa: Giao lưu văn hóa thông qua các trung tâm văn hóa Ấn Độ tại Việt Nam và các lễ hội chung.
- Tầm quan trọng: Quan hệ với Ấn Độ giúp Việt Nam củng cố vị thế ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, đối trọng với ảnh hưởng của Trung Quốc.
- Hàn Quốc - 2022
- Năm: Tháng 12 năm 2022, trong chuyến thăm Hàn Quốc của Chủ tịch nước Nguyễn Xuân Phúc.
- Ý nghĩa:
- Kinh tế: Hàn Quốc là một trong những nhà đầu tư lớn nhất tại Việt Nam (hơn 80 tỷ USD FDI đến năm 2023) và là đối tác thương mại lớn thứ ba (81,5 tỷ USD năm 2024). Quan hệ này thúc đẩy hợp tác trong công nghiệp điện tử, ô tô, và năng lượng.
- Chính trị: Tăng cường hợp tác trong các cơ chế như ASEAN - Hàn Quốc và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP).
- An ninh: Hợp tác quốc phòng phát triển, với các thỏa thuận về chuyển giao công nghệ quốc phòng và huấn luyện.
- Văn hóa: Giao lưu văn hóa mạnh mẽ nhờ làn sóng Hallyu và cộng đồng người Việt tại Hàn Quốc (hơn 200.000 người).
- Tầm quan trọng: Quan hệ này giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ cao và củng cố vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Hoa Kỳ - 2023
- Năm: Tháng 9 năm 2023, trong chuyến thăm Việt Nam của Tổng thống Joe Biden.
- Ý nghĩa:
- Chính trị: Thể hiện sự hòa giải lịch sử sau chiến tranh, củng cố lòng tin chiến lược và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
- Kinh tế: Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam (139 tỷ USD năm 2023). Quan hệ này thúc đẩy hợp tác công nghệ cao (bán dẫn, AI) và đầu tư từ các tập đoàn như Intel, Apple.
- An ninh: Hỗ trợ an ninh hàng hải ở Biển Đông, cung cấp tàu tuần tra và huấn luyện cho lực lượng cảnh sát biển Việt Nam.
- Văn hóa: Thúc đẩy giao lưu giáo dục (chương trình Fulbright) và hòa giải với cộng đồng người Việt tại Mỹ.
- Tầm quan trọng: Giúp Việt Nam cân bằng chiến lược giữa các cường quốc và tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Nhật Bản - 2023
- Năm: Tháng 11 năm 2023, trong chuyến thăm Nhật Bản của Chủ tịch nước Võ Văn Thưởng.
- Ý nghĩa:
- Kinh tế: Nhật Bản là nhà đầu tư lớn thứ hai tại Việt Nam (hơn 70 tỷ USD FDI đến năm 2023) và đối tác thương mại lớn. Hợp tác tập trung vào công nghiệp, cơ sở hạ tầng, và năng lượng sạch.
- Chính trị: Tăng cường hợp tác trong các cơ chế như CPTPP và ASEAN - Nhật Bản.
- An ninh: Hợp tác quốc phòng phát triển, với Nhật Bản cung cấp tàu tuần tra và hỗ trợ an ninh hàng hải.
- Văn hóa: Giao lưu văn hóa mạnh mẽ, với cộng đồng người Việt tại Nhật Bản ngày càng lớn và các chương trình trao đổi văn hóa.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến và củng cố vai trò trong khu vực Indo-Pacific.
- Australia - 2024
- Năm: Tháng 3 năm 2024, trong chuyến thăm Việt Nam của Thủ tướng Australia Anthony Albanese.
- Ý nghĩa:
- Kinh tế: Australia là đối tác thương mại quan trọng, với kim ngạch thương mại đạt khoảng 14 tỷ USD năm 2023. Hợp tác tập trung vào nông nghiệp, giáo dục, và năng lượng tái tạo.
- Chính trị: Tăng cường hợp tác trong các cơ chế như CPTPP và ASEAN - Australia.
- An ninh: Hỗ trợ an ninh hàng hải và hợp tác quốc phòng, đặc biệt trong bối cảnh Biển Đông.
- Văn hóa: Australia là điểm đến học tập lớn của sinh viên Việt Nam (hơn 30.000 sinh viên năm 2023).
- Tầm quan trọng: Quan hệ này giúp Việt Nam tăng cường hội nhập khu vực và tiếp cận thị trường phát triển.
- Pháp - 2024
- Năm: Tháng 10 năm 2024, trong chuyến thăm Pháp của Thủ tướng Phạm Minh Chính.
- Ý nghĩa:
- Chính trị: Củng cố quan hệ lịch sử lâu đời, tăng cường hợp tác trong EU và các tổ chức quốc tế như Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ (OIF).
- Kinh tế: Pháp là nhà đầu tư châu Âu lớn tại Việt Nam, với các dự án trong lĩnh vực hàng không, năng lượng, và y tế. Hiệp định EVFTA thúc đẩy thương mại song phương.
- An ninh: Hợp tác quốc phòng, với Pháp cung cấp thiết bị và huấn luyện quân sự.
- Văn hóa: Giao lưu văn hóa mạnh mẽ thông qua các viện văn hóa Pháp và cộng đồng người Việt tại Pháp.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này giúp Việt Nam tăng cường hợp tác với EU và tiếp cận công nghệ, văn hóa châu Âu.
- Malaysia - 2024
- Năm: Tháng 11 năm 2024, trong chuyến thăm Malaysia của Tổng Bí thư Tô Lâm.
- Ý nghĩa:
- Kinh tế: Malaysia là đối tác thương mại lớn trong ASEAN, với kim ngạch thương mại đạt khoảng 13 tỷ USD năm 2023. Hợp tác tập trung vào dầu khí, halal, và công nghệ.
- Chính trị: Tăng cường đoàn kết ASEAN và hợp tác trong các vấn đề khu vực.
- An ninh: Hợp tác an ninh hàng hải, đặc biệt trong vấn đề Biển Đông.
- Văn hóa: Giao lưu văn hóa thông qua các chương trình ASEAN và cộng đồng người Việt tại Malaysia.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này củng cố vai trò của Việt Nam trong ASEAN và hợp tác kinh tế khu vực.
- New Zealand - 2025
- Năm: Tháng 2 năm 2025, trong chuyến thăm Việt Nam của Thủ tướng New Zealand Christopher Luxon.
- Ý nghĩa:
- Kinh tế: New Zealand là đối tác thương mại quan trọng trong CPTPP, với kim ngạch thương mại khoảng 1,5 tỷ USD năm 2023. Hợp tác tập trung vào nông nghiệp, giáo dục, và năng lượng tái tạo.
- Chính trị: Tăng cường hợp tác trong các cơ chế như CPTPP và ASEAN - New Zealand.
- An ninh: Hỗ trợ an ninh hàng hải và hợp tác quốc phòng.
- Văn hóa: Thúc đẩy giao lưu giáo dục, với nhiều sinh viên Việt Nam học tập tại New Zealand.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này giúp Việt Nam mở rộng hợp tác với các nước phát triển trong khu vực Thái Bình Dương.
- Indonesia - 2025
- Năm: Tháng 3 năm 2025, trong chuyến thăm Indonesia của Tổng Bí thư Tô Lâm.
- Ý nghĩa:
- Kinh tế: Indonesia là đối tác thương mại lớn trong ASEAN, với kim ngạch thương mại đạt khoảng 14 tỷ USD năm 2023. Hợp tác tập trung vào nông sản, năng lượng, và công nghệ.
- Chính trị: Tăng cường đoàn kết ASEAN và hợp tác trong các vấn đề khu vực như Biển Đông.
- An ninh: Hợp tác an ninh hàng hải và quốc phòng, đặc biệt trong bối cảnh cả hai nước đều có lợi ích ở Biển Đông.
- Văn hóa: Giao lưu văn hóa thông qua các chương trình ASEAN và lễ hội chung.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này củng cố vai trò lãnh đạo của Việt Nam trong ASEAN và hợp tác khu vực.
- Singapore - 2025
- Năm: Tháng 3 năm 2025, trong chuyến thăm Singapore của Tổng Bí thư Tô Lâm.
- Ý nghĩa:
- Kinh tế: Singapore là nhà đầu tư lớn nhất trong ASEAN tại Việt Nam (hơn 70 tỷ USD FDI đến năm 2023). Hợp tác tập trung vào tài chính, công nghệ, và khu công nghiệp.
- Chính trị: Tăng cường hợp tác trong ASEAN và các cơ chế như CPTPP, RCEP.
- An ninh: Hợp tác an ninh mạng và an ninh hàng hải, đặc biệt trong vấn đề Biển Đông.
- Văn hóa: Thúc đẩy giao lưu giáo dục và văn hóa, với nhiều sinh viên và lao động Việt Nam tại Singapore.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ cao và mô hình phát triển kinh tế hiện đại.
- Thái Lan - 2025
- Năm: Tháng 5 năm 2025, trong khuôn khổ các hoạt động ngoại giao cấp cao (thông tin cụ thể về chuyến thăm không được nêu chi tiết trong nguồn, nhưng được xác nhận trong danh sách CSP).
- Ý nghĩa:
- Kinh tế: Thái Lan là đối tác thương mại lớn trong ASEAN, với kim ngạch thương mại khoảng 20 tỷ USD năm 2023. Hợp tác tập trung vào nông sản, bán lẻ, và du lịch.
- Chính trị: Tăng cường đoàn kết ASEAN và hợp tác trong các vấn đề khu vực.
- An ninh: Hợp tác an ninh hàng hải và chia sẻ thông tin tình báo.
- Văn hóa: Giao lưu văn hóa mạnh mẽ thông qua các lễ hội và chương trình ASEAN.
- Tầm quan trọng: Quan hệ này củng cố vai trò của Việt Nam trong ASEAN và hợp tác kinh tế khu vực.
Ý nghĩa tổng thể của các quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện
- Chính trị:
- Các quan hệ CSP giúp Việt Nam củng cố vị thế chiến lược trên trường quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị giữa các cường quốc.
- Tăng cường hợp tác trong các tổ chức quốc tế và khu vực như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, CPTPP, và RCEP.
- Thể hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, và đa dạng hóa của Việt Nam.
- Kinh tế:
- Các CSP mở ra cơ hội tiếp cận thị trường lớn, thu hút FDI, và tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng sạch, và chuyển đổi số, giúp Việt Nam hiện đại hóa nền kinh tế.
- An ninh:
- Tăng cường năng lực quốc phòng và an ninh hàng hải, đặc biệt trong vấn đề Biển Đông, thông qua hỗ trợ từ các nước như Mỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, và Australia.
- Đảm bảo ổn định biên giới và an ninh khu vực thông qua hợp tác với các láng giềng như Trung Quốc và Thái Lan.
- Văn hóa và xã hội:
- Thúc đẩy giao lưu văn hóa, giáo dục, và nhân dân, giúp tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau và gắn kết cộng đồng người Việt ở nước ngoài.
- Tạo điều kiện hòa giải lịch sử, đặc biệt với các nước như Mỹ và Pháp.
- Chiến lược khu vực và toàn cầu:
- Các CSP giúp Việt Nam cân bằng quan hệ với các cường quốc, tránh phụ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào.
- Góp phần xây dựng một khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương tự do, mở, và dựa trên luật lệ, đồng thời củng cố vai trò trung tâm của ASEAN.
Thách thức
- Cân bằng quan hệ: Việt Nam phải khéo léo duy trì quan hệ tốt với các đối tác CSP, đặc biệt giữa Mỹ và Trung Quốc, trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị.
- Tranh chấp Biển Đông: Một số CSP (như Trung Quốc, Indonesia, Malaysia) có liên quan đến tranh chấp Biển Đông, đòi hỏi Việt Nam phải quản lý khéo léo để tránh xung đột.
- Phụ thuộc kinh tế: Nhập siêu từ một số nước như Trung Quốc và Hàn Quốc đòi hỏi Việt Nam phải tăng cường năng lực sản xuất trong nước.
Tóm tắt
Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện với 13 quốc gia: Trung Quốc (2008), Nga (2012), Ấn Độ (2016), Hàn Quốc (2022), Hoa Kỳ (2023), Nhật Bản (2023), Australia (2024), Pháp (2024), Malaysia (2024), New Zealand (2025), Indonesia (2025), Singapore (2025), và Thái Lan (2025). Các quan hệ này mang lại lợi ích to lớn về chính trị, kinh tế, an ninh, và văn hóa, giúp Việt Nam củng cố vị thế quốc tế, thúc đẩy phát triển kinh tế, và đảm bảo an ninh khu vực. Tuy nhiên, Việt Nam cần tiếp tục duy trì chính sách đối ngoại linh hoạt để tận dụng tối đa lợi ích và quản lý các thách thức.