Việt Nam một năm đón bao nhiêu triệu khách quốc tế?
Theo số liệu mới nhất của Việt Nam, năm 2024 nước ta đón khoảng 17,5 – 17,6 triệu khách quốc tế.
-
17,58 triệu lượt khách quốc tế năm 2024, tăng 39,5% so với năm trước.
-
Con số đạt khoảng 97,6% của mức khách quốc tế năm 2019 (trước COVID-19).
-
Trong đó, đến hơn 14,8 triệu lượt đến bằng đường hàng không (~84,4% tổng) và ~2,5 triệu lượt đến bằng đường bộ (~14,2%)
heo số liệu công bố mới nhất, Việt Nam đã đón:
-
Khoảng 10,7 triệu khách quốc tế trong 6 tháng đầu năm 2025 — tăng khoảng 21 % so với cùng kỳ năm trước.
-
Khoảng 15,4 triệu lượt khách quốc tế trong 9 tháng đầu năm 2025 — tăng khoảng 21,5 % so với cùng kỳ
-
Kế hoạch cả năm 2025 là đón khoảng 22 – 23 triệu lượt khách quốc tế.
TOP 20 QUỐC GIA NHIỀU KHÁCH QUỐC TẾ NHẤT THẾ GIỚI?
Dưới đây là Top 20 quốc gia đón nhiều khách du lịch quốc tế nhất năm 2023 (tính theo lượt khách quốc tế ước tính):
| Xếp hạng | Quốc gia | Lượt khách quốc tế (triệu) |
|---|---|---|
| 1 | Pháp (France) | ~100 |
| 2 | Tây Ban Nha (Spain) | ~85 |
| 3 | Hoa Kỳ (United States) | ~66 |
| 4 | Ý (Italy) | ~57 |
| 5 | Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey) | ~55 |
| 6 | Mexico | ~42 |
| 7 | Vương quốc Anh (United Kingdom) | ~37 |
| 8 | Đức (Germany) | ~35 |
| 9 | Hy Lạp (Greece) | ~33 |
| 10 | Áo (Austria) | ~30.9 |
| 11 | Thái Lan (Thailand) | ~28.15 |
| 12 | Ả Rập Xê Út (Saudi Arabia) | ~27.12 |
| 13 | Nhật Bản (Japan) | ~25.07 |
| 14 | Hà Lan (Netherlands) | ~20.3 |
| 15 | Malaysia | ~20.14 |
| 16 | Ba Lan (Poland) | ~18.99 |
| 17 | Canada | ~18.34 |
| 18 | Hồng Kông (Hong Kong) | ~17.16 |
| 19 | Ma Cao (Macao) | ~14.23 |
| 20 | Ma Rốc (Morocco) | ~14.52 |
BÀI HỌC DU LỊCH DÀNH CHO VIỆT NAM TỪ PHÁP
Câu hỏi rất hay — đây là một hướng phân tích chiến lược phát triển du lịch quốc gia, giúp Việt Nam nhìn thấy rõ “điều gì khiến Pháp dẫn đầu thế giới” và “chúng ta học được gì để vươn tầm quốc tế”.
🇫🇷 BÀI HỌC DU LỊCH DÀNH CHO VIỆT NAM TỪ PHÁP
1. Xây dựng thương hiệu quốc gia rõ ràng, có bản sắc
-
Pháp bán “giấc mơ lãng mạn, tinh tế”, không chỉ bán điểm đến.
-
Việt Nam cũng cần một “thương hiệu cảm xúc” thống nhất – ví dụ:
“Vietnam – The Essence of Harmony” (Việt Nam – Bản giao hòa của thiên nhiên và con người).
-
Hiện nay Việt Nam vẫn quảng bá rời rạc theo từng tỉnh, chưa có thông điệp quốc gia nhất quán như “I ❤️ Paris” hay “Only in France”.
2. Chú trọng du lịch văn hóa – di sản, không chỉ du lịch cảnh quan
-
Pháp thành công vì họ biết kể câu chuyện lịch sử, nghệ thuật, và con người.
-
Việt Nam có Di sản Huế, Hội An, Tràng An, Hoàng thành Thăng Long, Tây Nguyên cồng chiêng... nhưng phần kể chuyện (storytelling) còn yếu.
🟢 Bài học: Mỗi điểm du lịch nên trở thành “bảo tàng sống kể chuyện Việt” – không chỉ là nơi chụp ảnh.
3. Đầu tư vào ẩm thực và phong cách sống bản địa
-
Ẩm thực Pháp được UNESCO công nhận là di sản phi vật thể, vì họ coi ăn uống là văn hóa.
-
Việt Nam có tiềm năng ẩm thực số 1 Đông Nam Á (phở, bún chả, nem, cà phê, bia hơi...)
🟢 Bài học: Cần xây dựng “Bản đồ ẩm thực Việt” và hệ thống nhà hàng chuẩn quốc tế để đưa “ẩm thực Việt” trở thành một phần của trải nghiệm du lịch cao cấp, chứ không chỉ món ăn đường phố.
4. Phát triển du lịch quanh năm – đa dạng hóa sản phẩm
-
Pháp chia mùa rõ rệt: hè – biển, đông – tuyết, xuân – hoa, thu – rượu vang.
-
Việt Nam có khí hậu đa dạng (4 mùa ở Bắc, quanh năm nắng ở Nam) → hoàn toàn có thể tạo tour du lịch 4 mùa:
-
Xuân: lễ hội – tâm linh
-
Hè: biển đảo
-
Thu: văn hóa – học đường
-
Đông: nghỉ dưỡng, suối khoáng, núi tuyết Sapa
🟢 Bài học: Biến du lịch thành ngành không có “mùa chết”.
-
5. Chính sách visa và hạ tầng đón khách quốc tế
-
Pháp (và châu Âu) có chính sách Schengen linh hoạt, visa 1 nước đi được nhiều nước.
-
Việt Nam mới miễn visa cho 30 nước, nhưng thủ tục điện tử và quảng bá còn hạn chế.
🟢 Bài học: Mở rộng visa điện tử – miễn thị thực dài hạn – tạo “cửa ngõ du lịch Đông Dương” cho du khách đến Việt Nam rồi lan sang Lào, Campuchia.
6. Kết hợp nghệ thuật, thời trang, điện ảnh vào quảng bá du lịch
-
Pháp quảng bá du lịch qua phim ảnh, thời trang, âm nhạc (ví dụ: phim “Emily in Paris” giúp du lịch Paris bùng nổ).
🟢 Bài học: Việt Nam nên đầu tư điện ảnh du lịch quốc gia, mời các đạo diễn – KOL – YouTuber quốc tế đến quay phim tại Việt Nam (như Hạ Long, Hội An, Hà Giang, Ninh Bình...).
7. Bảo tồn di sản song song với khai thác
-
Pháp giới hạn lượng khách mỗi ngày vào các di sản (Versailles, Louvre) để bảo vệ chất lượng trải nghiệm.
🟢 Bài học: Việt Nam cần giảm “du lịch đại trà – check-in”, tăng “du lịch trải nghiệm – hiểu biết”.
Ví dụ: Giới hạn khách tại Hội An, Phong Nha; đầu tư vào giáo dục hướng dẫn viên chất lượng cao.
8. Phát triển nông thôn thành “làng du lịch sống”
-
Pháp có hàng nghìn ngôi làng cổ – làng rượu vang – làng hoa – làng thủ công, thu hút khách bằng đời sống bản địa.
🟢 Bài học: Việt Nam có thể biến làng nghề, làng nông nghiệp, làng thuốc Nam, làng cá, làng hoa thành sản phẩm du lịch cao cấp.
→ “Một bữa cơm quê Việt có thể đáng giá hơn một tour 5 sao nếu được kể đúng cách.”
9. Đầu tư mạnh vào giáo dục và nhân lực du lịch
-
Pháp có các học viện du lịch – ẩm thực – quản trị khách sạn hàng đầu thế giới (Le Cordon Bleu, Vatel...).
🟢 Bài học: Việt Nam nên xây dựng “Đại học Du lịch Quốc gia”, liên kết với quốc tế, đào tạo quản trị – hướng dẫn viên – đầu bếp – nghệ nhân du lịch.
10. Quảng bá nhất quán, chuyên nghiệp và cảm xúc
-
Mỗi clip quảng bá của Pháp đều gợi cảm xúc (ánh sáng, tiếng nhạc, con người), không chỉ “liệt kê cảnh đẹp”.
🟢 Bài học: Việt Nam nên chuyển từ “show cảnh” sang “kể chuyện con người” – ví dụ:
“Một ngày ở Huế với người giữ hồn áo dài”,
“Hà Giang – nơi đá biết kể chuyện.”
✳️ Tổng kết:
| Bài học | Từ Pháp | Ứng dụng tại Việt Nam |
|---|---|---|
| 1. Thương hiệu quốc gia | “France – Art de Vivre” | “Vietnam – Harmony of Nature and Soul” |
| 2. Du lịch văn hóa | Di sản UNESCO | Di sản Huế – Hội An – Tràng An |
| 3. Ẩm thực quốc tế | Rượu vang, ẩm thực tinh tế | Phở, cà phê, nem – ẩm thực bản địa |
| 4. 4 mùa du lịch | Biển, tuyết, rượu, lễ hội | Bắc – Trung – Nam quanh năm |
| 5. Visa linh hoạt | Schengen | Visa điện tử – mở rộng miễn thị thực |
| 6. Quảng bá sáng tạo | Phim ảnh, thời trang | Điện ảnh, YouTuber, âm nhạc |
| 7. Bảo tồn di sản | Giới hạn khách | Quản lý du lịch thông minh |
| 8. Làng bản địa | Du lịch nông thôn | Làng nghề – làng thuốc Nam |
| 9. Đào tạo chuyên sâu | Học viện du lịch | Đại học du lịch Việt Nam |
| 10. Quảng bá cảm xúc | Storytelling | “Việt Nam – câu chuyện sống động” |

