Việt Nam muốn dẫn đầu trong công nghệ hydro thì cần làm gì?
Đây là lộ trình thực dụng cho Việt Nam:
1) Chọn “điểm rơi” thị trường (demand-first)
-
Cụm công nghiệp dùng H₂ ngay: thép (DRI–EAF), NH₃/ure (đạm), lọc–hóa dầu, xi măng (nhiệt/quy trình), vận tải nặng – hàng hải.
-
Xuất khẩu xanh: NH₃ xanh và thép xanh cho Nhật–Hàn–EU (đón CBAM/EUDR).
-
Hàng hải: chuẩn bị bunkering NH₃/H₂ tại Cái Mép–Thị Vải, Hải Phòng–Lạch Huyện, Vân Phong.
2) Ưu tiên “H₂ dưới dạng sản phẩm”
-
Green NH₃/Methanol (dễ lưu trữ/vận chuyển hơn H₂ nén/hóa lỏng).
-
Thép xanh (DRI): phối hợp khí H₂ + điện tái tạo; mục tiêu cung ứng cho ô tô–điện, xây dựng cao cấp.
3) Quy hoạch nguồn – hạ tầng (hub & spoke)
-
Hub tái tạo + điện phân gần cảng/khu CN: Vân Phong–Cam Ranh–Ninh Thuận–Bình Thuận (gió/điện mặt trời mạnh), Dung Quất–Quảng Ngãi, Cái Mép–Vũng Tàu, Nghi Sơn–Thanh Hóa, Hải Phòng.
-
Overbuild VRE 120–160% nhu cầu để có điện rẻ giờ thấp điểm → chạy điện phân.
-
Lưu trữ & logistics: bồn NH₃, đường ống nội bộ, trạm nén, kho lạnh (nếu LH₂), nghiên cứu LOHC (toluene/benzyltoluene).
-
Lưới điện thông minh: truyền tải 500 kV, thị trường thời gian thực để “đẩy” điện dư sang điện phân.
4) Danh mục công nghệ cần nội địa hóa/chọn thầu
-
Electrolyzer: trước mắt nhập (PEM/Alkaline), song song lắp ráp nội địa (stack + BOP). Trung hạn nghiên cứu AEM/SOEC cho hiệu suất cao.
-
Fuel cell tĩnh & tuabin H₂ (co-firing) cho điện đỉnh/dài hạn.
-
Thiết bị an toàn H₂ (van, cảm biến, vật liệu chống giòn hydro).
-
Hệ thống điều khiển/EMS tối ưu VRE–Pin–H₂.
5) Cơ chế chính sách “kéo – đẩy”
-
Hợp đồng chênh lệch (CfD) cho H₂/NH₃ xanh; đấu thầu công suất điện phân.
-
Ưu đãi thuế/đất/khấu hao nhanh cho dự án hub H₂ tại cảng.
-
Tiêu chuẩn mua sắm công (xe bus, rác thải, logistics cảng dùng H₂/NH₃).
-
Chuẩn phát thải & chứng nhận nguồn gốc (GO): đo–báo cáo–thẩm định gCO₂/kg H₂, tương thích ISO/EN.
-
ETS/thuế carbon nhẹ trong nước + liên thông dữ liệu để xuất khẩu sang EU/Nhật–Hàn.
6) Tài chính dự án
-
Gói blended finance: ODA + MDB (ADB/World Bank) + quỹ khí hậu + trái phiếu xanh + PPA dài hạn cho NH₃/steel.
-
Bảo lãnh rủi ro (đầu ra/giá điện) 10–15 năm để hạ WACC.
-
Thí điểm “contract for availability” với nhà máy H₂-to-Power (điện đỉnh/mùa).
7) Lộ trình triển khai
2025–2027 (thí điểm)
-
2–3 hub: Vân Phong/Dung Quất/Cái Mép.
-
1–2 nhà máy NH₃ xanh 100–300 kt/năm; điện phân 200–500 MW; trạm tiếp nhiên liệu H₂ cho đội xe chuyên dùng/cảng.
-
Đồng thời đầu tư pin Li-ion (2–4 h) tại hub để nâng hệ số sử dụng điện phân.
2028–2032 (mở rộng)
-
Electrolyzer 2–5 GW, NH₃ xanh đạt 1–3 Mt/năm; bắt đầu DRI–EAF (1–2 Mt thép xanh/năm).
-
Điện gió ngoài khơi lô đầu tiên hòa lưới → điện rẻ cho điện phân.
2033–2040 (quy mô hóa & xuất khẩu)
-
Chuỗi NH₃/MeOH/steel xanh cho xuất khẩu; bunkering NH₃ cho tàu quốc tế; H₂-to-Power dự phòng hệ thống điện.
8) Nhân lực – R&D – an toàn
-
Trung tâm H₂ quốc gia (liên minh: Bách Khoa HN/HCM, PVN, EVN, Vin/Thaco, cảng).
-
Khung tiêu chuẩn H₂: tham chiếu ISO 14687 (độ tinh khiết H₂), ISO 19880 (trạm nạp), quy chuẩn thiết kế–vận hành–PCCC, đào tạo bắt buộc.
-
Chương trình học–nghề cho vận hành điện phân, an toàn NH₃/H₂, kiểm định cảm biến.
9) Chiến lược chi phí
-
Mục tiêu điện phân ≤ 2 USD/kg H₂ vào đầu 2030s:
-
Điện VRE rẻ (PPA 3–4 ¢/kWh), hệ số sử dụng điện phân ≥ 50%, nội địa hóa BOP.
-
Giảm chi phí vốn qua bảo lãnh/CFD; tối ưu nhà máy tích hợp (VRE + Pin + H₂ + NH₃).
-
10) Bộ KPI điều hành
-
USD/kg H₂ (LCOH), gCO₂/kg H₂; % nội địa hóa thiết bị; công suất điện phân (MW/GW); sản lượng NH₃/MeOH/DRI; giờ dự phòng hệ thống (H₂-to-Power); sản lượng xuất khẩu; sự cố an toàn = 0/Mm giờ.
Gợi ý gói “khởi động nhanh” (Quick-start pack)
-
Hub Vân Phong: 800 MWp PV + 300 MW gió + 200 MW điện phân + NH₃ 200 kt/năm + pin 200 MWh.
-
Hub Cái Mép: logistics & bunkering NH₃, đội xe cảng H₂, turbine khí co-firing H₂ 20–30%.
-
Đề án DRI–EAF thí điểm 0.5 Mt/năm dùng H₂ + PPA tái tạo.
-
Ban hành khung chứng nhận H₂/NH₃ xanh quốc gia tương thích quốc tế.