Việt Nam bước vào giai đoạn nhân khẩu tỉ lệ sinh giảm, thừa nam, già nhanh? số lượng nam giới thừa hiện này? tỷ lệ sinh 10 năm gần đây? tốc độ giảm thế nào? tốc độ già hóa thế nào?
Việt Nam đang trải qua ba thay đổi nhân khẩu chính:
1. Tỷ lệ sinh giảm nhanh
-
Trong 10 năm gần đây (2013–2023), tổng tỷ suất sinh (TFR) dao động quanh 2.0–2.1 con, nhưng từ đó bắt đầu giảm sâu.
-
2013–2019: tăng nhẹ từ 2.03 lên 2.09 con (do khu vực miền núi và đồng bằng sông Hồng Tăng) .
-
2020: 2.12; 2021: 2.11; 2022: 2.01; 2023: 1.96 (World Bank, FRED…) .
-
2024: 1.91 con/người phụ nữ, mức thấp kỷ lục
-
Tốc độ giảm:
-
Từ 2022 → 2023 giảm ~0.05; từ 2023 → 2024 giảm ~0.05 nữa – tốc độ giảm khoảng 0.05 TFR mỗi năm.
2. Cơ cấu giới mất cân bằng — “thừa nam”
-
Tỷ số giới tính khi sinh (SRB) năm 2019 là khoảng 111.5 bé trai/100 bé gái (chuẩn tự nhiên là ~105–106)
-
Một nghiên cứu ước tính rằng đến 2034, sẽ có khoảng 1.5 triệu nam giới không thể kết hôn do thiệt thòi nữ
-
Dữ liệu Tổng điều tra 2019 cho biết: tổng dân số khoảng 96,2 triệu, trong đó nam chiếm 49.8% và nữ 50.2%, nhưng tỉ lệ khi sinh vẫn bất thường và dư thừa ở nhóm trẻ.
Hiện tại, số lượng cụ thể “thừa nam bao nhiêu triệu” chưa được chính phủ công bố, nhưng dự kiến trục lệch kéo dài (SRB ~112) sẽ tạo ra "nam thừa" trong vài thập kỷ tới. Cục Dân số đã từng ước tính hiện tượng này sẽ kéo dài ba triệu trẻ em bị mất cân bằng giới tính .
3. Tốc độ già hóa nhanh
-
Tỷ lệ dân số từ 60 tuổi trở lên tăng nhanh. Báo cáo 2019 dự báo:
-
2029: ~17.3 triệu (16.5%),
-
2038: ~22.3 triệu (20.2%),
-
2069: ~28.6 triệu (24.9%) .
-
-
Việt Nam đã bước vào giai đoạn “kỷ nguyên dân số vàng” (độ tuổi lao động cao hơn độ phụ thuộc) từ 2007 đến ~2039; dân số trong độ tuổi lao động được dự báo đạt đỉnh vào năm 2042, sau đó suy giảm
-
Sự già hóa thể hiện ở chỉ số phụ thuộc cao (dependency ratio), số người già/gười trẻ ngày một tăng, hệ thống phúc lợi theo đó chịu áp lực.
✅ Tóm lược:
Vấn đề | Số liệu & Xu hướng |
---|---|
Tỷ suất sinh (TFR) | Từ ~2.1 → 1.91 (giảm ~0.2 trong 2 năm gần đây) |
Thừa nam | SRB ~111–112 (gấp ~6%); dự báo ~1.5 triệu nam sẽ khó lập gia đình vào 2034 |
Già hóa | Dân 60+ tăng: 16.5% (2029) → 20.2% (2038); đỉnh dân số lao động 2042 |
👥 Nguyên nhân & hệ quả:
-
Nguyên nhân:
-
“Ít con – thích con trai” + công nghệ sàng lọc giới tính gây lệch
-
Quy mô gia đình bé dưới ảnh hưởng chính sách “1 hoặc 2 con” từ 1960s–2025
-
Kinh tế - xã hội: chi phí con cái cao, đô thị hóa, ưa tự do hơn.
-
-
Hệ quả:
-
Cán cân giới bất ổn → áp lực tâm lý, xã hội với "nam thừa".
-
Thiếu hụt lao động tương lai, gánh nặng chi phí hưu trí, y tế, an sinh.
-
Chính sách đang thay đổi: bãi bỏ chính sách hai con (6/2025); hỗ trợ con thứ hai; xử phạt mạnh sàng lọc giới tính .
-
📌 Kết luận:
Việt Nam hiện ở giai đoạn chuyển đổi: tỷ số sinh thấp, trẻ thừa nam, già hóa tăng mạnh. Cần giải pháp toàn diện: khuyến khích sinh (bãi bỏ chính sách), hỗ trợ tài chính, sửa sai lệch giới tính, xây dựng hệ thống an sinh ứng phó già hóa.
So sánh với Trung Quốc
Dưới đây là so sánh ngắn gọn nhưng sâu sắc giữa Việt Nam và Trung Quốc về các khía cạnh nhân khẩu chính — tỷ suất sinh, mất cân bằng giới tính và già hóa:
1. Tỷ suất sinh (TFR)
-
Trung Quốc:
-
TFR suy giảm mạnh từ 1.2 (2022) xuống khoảng 1.0 (2024)
-
Thấp hơn nhiều so với Việt Nam (khoảng 1.9–2.0), chứng tỏ tốc độ sụt sinh mạnh hơn.
-
-
Việt Nam:
-
Giảm từ ~2.0 (2022–2023) xuống ~1.91 (2024).
-
Mặc dù giảm nhưng vẫn cao hơn Trung Quốc, chưa rơi xuống mức siêu thấp (<1.3) như một số nước Đông Á .
-
2. Mất cân bằng giới tính
-
Trung Quốc:
-
Dân số năm 2025: 1,416 tỷ, gồm 720,9 triệu nam vs 695,2 triệu nữ — tức +25,7 triệu nam so với nữ, tỷ lệ 103.7 nam/100 nữ
-
Tỷ số giới tính khi sinh (SRB) vẫn cao: ~109–111 bé trai/100 bé gái vào 2020–22, giảm từ cột mốc cực đoan ~118 (cuối thập niên 2000)
-
Dự báo thời kỳ “leftover men” với 30–50 triệu nam giới không thể kết hôn vào 2020–2050
-
-
Việt Nam:
-
Hiện SRB ~111–112, cao hơn mức tự nhiên (~105), khiến “thừa nam” ở lớp trẻ.
-
Dự kiến khoảng 1–1,5 triệu nam giới sẽ khó tìm vợ vào 2034 (Trung Quốc) so với Việt Nam thấp hơn nhưng đang gia tăng.
-
3. Già hóa dân số
-
Trung Quốc:
-
Dân 60+ chiếm ~20% tổng dân số; dự kiến đạt 30% vào 2035, khoảng >400 triệu người .
-
Tốc độ già hóa rất nhanh, dẫn đến áp lực khổng lồ cho an sinh xã hội.
-
-
Việt Nam:
-
Dân 60+ chiếm ~16.5% vào 2029, 20.2% vào 2038, tiếp tục tăng mạnh
-
Đang trong “kỷ nguyên dân số vàng” (đỉnh lao động: năm 2042), sau đó là suy giảm lực lượng lao động và già hóa nhanh.
-
📊 Tóm tắt so sánh
Khía cạnh | Việt Nam | Trung Quốc |
---|---|---|
TFR hiện tại | ~1.9–2.0 (2024) | ~1.0 (2024) |
Tốc độ giảm sinh | Giảm chậm (~0.05 mỗi năm) | Giảm cực nhanh (xuống 1.0) |
SRB hiện tại | ~111–112 | ~109–111 |
Thừa nam | Dự kiến >1 triệu khó cưới | 30–50 triệu khó cưới |
Dân 60+ | 16.5% (2029) → 20.2% (2038) | ~20% hiện tại, sẽ lên 30% (2035) |
Áp lực già hóa | Tăng cao, chuẩn bị bước vào hậu đỉnh lao động | Rất mạnh, đã vượt hậu đỉnh |
🔍 Nhận xét chung
-
Trung Quốc đang ở trạng thái mất cân bằng nhân khẩu nghiêm trọng hơn, với sinh thấp, già hóa nhanh và thừa nam lớn.
-
Việt Nam có xu hướng tương tự nhưng bắt đầu muộn hơn và ở mức độ thấp hơn; vẫn còn khoảng “cửa hẹp” để điều chỉnh bằng chính sách khuyến sinh, cân bằng giới tính và cải cách an sinh xã hội.