Xăng dầu công thức hóa học là gì? ứng dụng? phân biệt các loại xăng dầu phổ biển?
Câu hỏi rất hay – “xăng dầu” không phải là một chất đơn lẻ mà là hỗn hợp của nhiều hợp chất hữu cơ, chủ yếu là ankan, anken, cycloankan, thơm,.... Mình sẽ giải thích rõ ràng theo từng mục:
🛢️ 1. Xăng dầu là gì? Có công thức hóa học không?
✅ Xăng dầu (dầu mỏ) là:
Hỗn hợp phức tạp của các hiđrocacbon, chủ yếu có 10–40 nguyên tử C, gồm:
-
Ankan (parafin): C₅–C₁₂ trong xăng, C₁₀–C₁₆ trong diesel
-
Cycloankan (naphten): C₆–C₁₀
-
Hiđrocacbon thơm: benzen, toluen, xylen,...
-
Một lượng nhỏ Hợp chất chứa O, S, N (bị loại bỏ trong xử lý)
🔹 Vì vậy: xăng dầu không có công thức hóa học cụ thể, mà mỗi loại xăng là một hỗn hợp có thành phần thay đổi tùy công nghệ tinh chế.
🔥 2. Ứng dụng của xăng dầu
Nhóm ứng dụng | Ví dụ cụ thể |
---|---|
Nhiên liệu | Ô tô, máy bay, tàu thủy, máy phát điện |
Nguyên liệu hóa học | Tách ra để chế tạo nhựa, sợi tổng hợp, phân bón, thuốc trừ sâu, dược phẩm |
Dung môi | Toluen, xylen trong công nghiệp sơn, in |
Nhựa đường | Phần nặng sau cùng dùng làm bê tông nhựa (asphalt) |
🛠️ 3. Phân biệt các loại xăng dầu phổ biến
🚗 Xăng (gasoline):
-
Thành phần chính: ankan nhẹ, cycloankan, hiđrocacbon thơm (C₅–C₁₂)
-
Chỉ số octan (RON): đánh giá khả năng chống kích nổ (nổ sớm)
-
RON 92, RON 95, E5 (pha ethanol) là phổ biến
-
-
Ứng dụng: xe máy, ô tô xăng
🚛 Diesel (DO – Diesel Oil):
-
Thành phần chính: alkan C₁₂–C₂₀, nặng hơn xăng
-
Cháy nhờ nén (không cần bugi)
-
Ứng dụng: xe tải, xe bus, tàu, máy công nghiệp
✈️ Dầu hỏa (kerosene, Jet A1):
-
Thành phần: C₁₀–C₁₆
-
Ứng dụng: nhiên liệu máy bay, đèn dầu, bếp dầu
🛢️ Dầu mazut (FO – Fuel Oil):
-
Rất nặng, sánh, màu đen
-
Ứng dụng: Nhiệt điện, công nghiệp nặng
🥤 Xăng sinh học (Ethanol pha xăng):
-
Ví dụ: E5 RON 92 = 95% xăng + 5% ethanol
-
Giảm ô nhiễm, cháy sạch hơn
✅ Tóm tắt phân biệt nhanh:
Loại | Thành phần C | Ứng dụng | Đặc điểm |
---|---|---|---|
Xăng | C₅–C₁₂ | Ô tô, xe máy | Cháy sạch, nhẹ |
Diesel | C₁₂–C₂₀ | Xe tải, tàu | Mạnh, tiết kiệm |
Dầu hỏa | C₁₀–C₁₆ | Máy bay, đèn | Trung gian |
Mazut | C₂₀ trở lên | Công nghiệp | Nặng, đen |
Ethanol/E5 | Etanol + xăng | Nhiên liệu sạch | Giảm khí độc |