Ý nghĩa của 120 sao phụ tinh và các bộ sao phụ tinh nổi bật
Dưới đây là hệ thống phân loại và ý nghĩa của các sao phụ tinh trong Tử Vi, cùng các bộ sao phụ nổi bật thường dùng khi luận đoán thực chiến. Phụ tinh rất quan trọng vì tăng giảm sức mạnh của chính tinh, tạo nên các tổ hợp đặc biệt về tài lộc, công danh, hôn nhân, tai nạn...
🔹 PHẦN 1: PHÂN LOẠI 120 SAO PHỤ TINH CHÍNH
1. Sao Tốt – Cát tinh
Sao | Ý nghĩa chính |
---|---|
Tả Phù, Hữu Bật | Phò tá, trợ lực, có người giúp đỡ |
Văn Xương, Văn Khúc | Trí tuệ, văn chương, học hành đỗ đạt |
Thiên Khôi, Thiên Việt | Quý nhân, cơ hội, may mắn |
Đào Hoa, Hồng Loan, Hỷ Thần | Tình cảm, yêu đương, cưới hỏi |
Thiên Đức, Nguyệt Đức | Phúc đức, giải tai ách |
Thiên Quan, Thiên Phúc | Giải hạn, gặp may bất ngờ |
Long Đức, Phúc Đức, Ân Quang, Thiên Quý | Tâm linh tốt, hay được cứu giúp |
Lộc Tồn, Hóa Lộc | Tài lộc, có của ăn của để |
Hóa Quyền, Hóa Khoa | Quyền hành, danh tiếng, đỗ đạt |
2. Sao Xấu – Hung tinh
Sao | Ý nghĩa chính |
---|---|
Kình Dương, Đà La | Tai nạn, chướng ngại, thị phi |
Địa Không, Địa Kiếp | Hao tài, tai nạn bất ngờ, bệnh nặng |
Hỏa Tinh, Linh Tinh | Nóng nảy, tai họa, hỏa hoạn, kiện tụng |
Thiên Hình | Pháp luật, mổ xẻ, hình thương |
Bạch Hổ | Tang tóc, máu huyết |
Tang Môn, Thiên Khốc, Thiên Hư | Buồn rầu, tang chế, tâm lý bất an |
Lưu Hà, Tiểu Hao, Đại Hao | Mất mát tiền của, tiêu tán, phiền toái |
3. Sao Trung tính (hoặc tùy theo vị trí mà tốt xấu)
Sao | Ý nghĩa chính |
---|---|
Phượng Các, Giải Thần | Văn vẻ, khả năng giải hạn |
Thiên Mã | Biến động, di chuyển, xa quê |
Cô Thần, Quả Tú | Cô đơn, khắc khẩu, khó lập gia đình |
Thai Phụ, Phong Cáo | Sinh nở, lễ nghi |
Thái Tuế | Năm đương số bị chiếu mạnh, ảnh hưởng lớn |
Trực Phù, Tướng Quân | Thẳng tính, mạnh mẽ, cứng đầu |
🔸 PHẦN 2: CÁC BỘ SAO PHỤ TINH NỔI BẬT THƯỜNG DÙNG
✅ 1. Bộ Văn Xương – Văn Khúc (gọi tắt: Xương Khúc)
-
Chủ: thông minh, học giỏi, văn chương
-
Rất tốt cho người theo học thuật, nghệ thuật, nghiên cứu
-
Nếu đi cùng Hóa Khoa: học giỏi – đỗ đạt
-
Nếu đi cùng Không Kiếp: học mà không dùng được
✅ 2. Tả Phù – Hữu Bật
-
Chủ: được hỗ trợ, có người phò tá
-
Đóng cùng Mệnh hoặc Quan: dễ thành công
-
Nếu đồng cung với Tử Vi → tăng thêm khả năng lãnh đạo
✅ 3. Thiên Khôi – Thiên Việt (gọi tắt: Khôi Việt)
-
Quý nhân, gặp may, cơ hội đặc biệt
-
Hay gặp người giúp đỡ, quý nhân
-
Nếu đi cùng Thân cư Di → quý nhân xa quê
✅ 4. Bộ Giải Ách: Thiên Đức – Nguyệt Đức – Giải Thần – Phúc Đức – Thiên Phúc – Ân Quang – Thiên Quý
-
Giúp giải tai họa, giảm xui rủi
-
Nếu xuất hiện nhiều trong hạn xấu → tai nạn nhẹ đi hoặc tránh được
-
Rất tốt nếu xuất hiện khi có Kình Đà, Không Kiếp, Tang Môn
✅ 5. Bộ Đào Hoa – Hồng Loan – Hỷ Thần
-
Chủ: tình duyên, hấp dẫn, cưới hỏi
-
Người có bộ này mạnh: đào hoa, dễ thu hút người khác giới
-
Cũng cần chú ý nếu đi cùng Không Kiếp, Thiên Hình → tình cảm tai ương
✅ 6. Bộ Sát Tinh: Kình Dương – Đà La – Hỏa Tinh – Linh Tinh – Không Kiếp
-
Chủ: nguy hiểm, phá tán, tai nạn
-
Nếu đi với Phá Quân, Thất Sát: dễ gặp đại hạn, thị phi
-
Nếu hóa giải bằng Thiên Đức – Nguyệt Đức thì tai họa giảm
✅ 7. Bộ Tang Khốc Hư
-
Chủ: buồn bã, mất mát, tang tóc, trầm cảm
-
Rất xấu nếu đi cùng với Mệnh, Tật Ách, Phúc Đức
-
Nhưng có thể sáng tạo nếu kết hợp với Văn tinh
✅ 8. Bộ Thiên Mã – Lưu Hà – Trực Phù
-
Chủ: thay đổi, di chuyển, vất vả
-
Nếu tốt: đi xa thành công (Mã hợp Hỏa Lộc)
-
Nếu xấu: đi nhiều nhưng long đong (Mã gặp Hao, Kình Đà)
📌 KẾT LUẬN
-
Phụ tinh là yếu tố nâng – đỡ – phá – giải cho chính tinh.
-
Biết bộ sao nào đi với nhau mới đoán được toàn cảnh.
-
Khi xem hạn, phụ tinh đóng vai trò cực lớn trong việc xác định mức độ hung – cát của sự kiện.