Hiểu về các đợt mưa kỷ lục trong lịch sử Việt Nam giúp ta nhìn rõ hơn mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu, đô thị hóa và thiên tai cực đoan.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết 10 đợt mưa lớn nhất trong lịch sử Việt Nam (tính đến 2025), kèm theo nguyên nhân và hậu quả:
🇻🇳 TOP 10 ĐỢT MƯA KỶ LỤC TẠI VIỆT NAM
| Năm | Khu vực chịu ảnh hưởng chính | Lượng mưa cực đại (mm) | Nguyên nhân chính | Hậu quả tiêu biểu |
|---|---|---|---|---|
| 1. 2020 (tháng 10–11) | Trung Trung Bộ (Quảng Trị – Quảng Bình – Thừa Thiên Huế – Quảng Nam – Đà Nẵng) | >3.000 mm/đợt, riêng Huế >2.500 mm trong 10 ngày | Dải hội tụ nhiệt đới kết hợp hoàn lưu bão Linfa, Nangka, Saudel | 249 người chết, hàng trăm nghìn ngôi nhà ngập sâu, thiệt hại >30.000 tỷ đồng |
| 2. 2013 (bão Nari – 10/2013) | Đà Nẵng – Quảng Nam – Quảng Ngãi | 700–900 mm/3 ngày | Bão mạnh + địa hình chắn gió Trường Sơn | 26 người chết, nhiều vùng Hòa Vang, Cẩm Lệ ngập hơn 1 m |
| 3. 2017 (mưa do hoàn lưu bão số 10 và 12) | Bắc Trung Bộ và Nam Trung Bộ | 500–800 mm | Bão + gió mùa Đông Bắc | 80 người chết, thiệt hại 40.000 tỷ đồng |
| 4. 2018 (mưa lũ Bắc Bộ – Yên Bái, Sơn La, Lai Châu) | Tây Bắc | 500–600 mm/đợt | Không khí lạnh + hội tụ gió trên cao | Lũ quét, sạt lở đất làm hơn 70 người thiệt mạng |
| 5. 2023 (tháng 9, Hà Nội và Bắc Bộ) | Hà Nội, Hòa Bình, Phú Thọ | 400–600 mm/3 ngày | Áp thấp nhiệt đới, dải hội tụ | Ngập 0,5–1 m trong nội đô Hà Nội, 5 người chết |
| 6. 2011 (mưa lịch sử tại Hà Nội) | Hà Nội (ngày 31/10/2008 – 3/11/2008) | 989 mm/5 ngày, riêng ngày 31/10: 350 mm/ngày | Không khí lạnh + dải hội tụ nhiệt đới | Ngập toàn TP, nhiều khu vực tê liệt 5–7 ngày, thiệt hại ~3.000 tỷ đồng |
| 7. 2009 (bão Ketsana – số 9) | Quảng Nam – Kon Tum – Gia Lai | 700–1.200 mm/5 ngày | Hoàn lưu bão mạnh kết hợp địa hình dốc | 179 người chết, thiệt hại 16.000 tỷ đồng |
| 8. 2015 (Quảng Ninh) | Quảng Ninh (25–28/7/2015) | 1.200 mm/5 ngày | Áp thấp nhiệt đới + địa hình ven biển | Lũ quét, sạt lở than đá, 17 người chết, thiệt hại ~3.000 tỷ đồng |
| 9. 2022 (Nghệ An – Thanh Hóa) | Bắc Trung Bộ | 600–800 mm | Ảnh hưởng bão Noru | Lũ cục bộ, sạt lở đường Trường Sơn |
| 10. 1978 (mưa lịch sử Lai Châu) | Lai Châu | ~2.500 mm/10 ngày | Gió mùa Tây Nam mạnh | Lũ sông Đà, nhiều bản bị cuốn trôi |
⚠️ HẬU QUẢ CHUNG CỦA CÁC ĐỢT MƯA KỶ LỤC
1. 🌊 Ngập úng đô thị
-
Các thành phố như Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM bị ngập sâu 0,5–2 m.
-
Giao thông tê liệt, hạ tầng điện nước – viễn thông hư hại nặng.
-
Hàng chục nghìn ô tô, xe máy bị ngâm nước, thiệt hại hàng nghìn tỷ đồng.
2. 🏞️ Lũ quét và sạt lở đất
-
Vùng miền núi Trung Bộ, Tây Bắc là nơi nguy hiểm nhất.
-
Lũ quét chỉ trong vài phút có thể cuốn trôi cả bản làng (như Trà Leng – Nam Trà My năm 2020).
3. 🌾 Thiệt hại nông nghiệp
-
Hàng trăm nghìn ha lúa và hoa màu bị ngập úng, mất trắng.
-
Ao nuôi tôm cá ven biển bị tràn, gây ô nhiễm môi trường nước.
4. 🏚️ Sạt lở bờ sông, bờ biển
-
Khu vực Hội An, Cửa Đại, Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn, Cửa Lò bị xói lở mạnh do triều cường + mưa lớn kéo dài.
5. 🧍 Tác động xã hội
-
Mất điện, gián đoạn giao thông, trường học nghỉ học dài ngày.
-
Hàng chục nghìn hộ dân phải sơ tán; thiệt hại kinh tế – tinh thần kéo dài nhiều tháng sau mưa.
📈 Tổng kết xu hướng
-
Trước năm 2000: mưa lớn trung bình 1–2 đợt/năm.
-
Từ 2010–2025: tăng lên 4–5 đợt/năm, trong đó 1–2 đợt đạt mức “đặc biệt to”.
-
Mưa kỷ lục ngày càng tập trung và cực đoan hơn, do:
-
Biển Đông ấm lên → hơi nước nhiều.
-
Gió mùa thất thường.
-
Đô thị hóa nhanh, mất rừng, thoát nước yếu.
-

