Bảng so sánh chi tiết thu nhập giáo viên
Lương cơ bản giáo viên hiện nay thế nào? sau khi tăng lương thế nào?
Bảng so sánh chi tiết thu nhập giáo viên
bảng so sánh chi tiết thu nhập của giáo viên Toán cấp 3 mới ra trường (cử nhân, hạng III, bậc 1) trước và sau cải cách tiền lương 2024.
Em sẽ tính lương cứng (theo hệ số) và các phụ cấp phổ biến:
-
Phụ cấp ưu đãi: 30% (áp dụng hầu hết cho GV phổ thông).
-
Phụ cấp chủ nhiệm: khoảng 0,2 – 0,25 mức lương cơ sở.
-
Phụ cấp khu vực: tạm lấy mức 0,2 (20%) nếu dạy ở vùng khó khăn (để minh họa).
🔎 Bảng so sánh chi tiết
| Nội dung | Trước cải cách (đến 6/2024) | Sau cải cách (từ 7/2024) |
|---|---|---|
| Lương cơ sở | 1.800.000 đ | Bỏ hệ số, trả lương trực tiếp (khoảng 7–8 triệu/tháng cho GV mới vào nghề, hạng III bậc 1) |
| Hệ số lương GV THPT hạng III, bậc 1 | 2.34 | Không còn hệ số |
| Lương cứng (chưa phụ cấp) | 2.34 × 1.800.000 = 4.212.000 đ | ≈ 7.500.000 đ (theo bảng lương mới công bố) |
| Phụ cấp ưu đãi 30% | 4.212.000 × 30% = 1.263.600 đ | 7.500.000 × 30% = 2.250.000 đ |
| Phụ cấp chủ nhiệm (0,2 × lương cơ sở) | 0,2 × 1.800.000 = 360.000 đ | 0,2 × 7.500.000 = 1.500.000 đ |
| Phụ cấp khu vực (20%) | 4.212.000 × 20% = 842.400 đ | 7.500.000 × 20% = 1.500.000 đ |
| Tổng thu nhập ước tính | ≈ 6.678.000 đ/tháng | ≈ 12.750.000 đ/tháng |
📌 Nhận xét
-
Sau cải cách 2024, giáo viên mới ra trường (hạng III, cử nhân Toán, bậc 1) có thu nhập tăng gần gấp đôi.
-
Trước đây: ~6,7 triệu/tháng → Sau cải cách: ~12,7 triệu/tháng (nếu có phụ cấp đầy đủ).
-
Nếu dạy ở thành phố (không có phụ cấp khu vực) thì tổng thu nhập vẫn tăng mạnh: từ ~5,8 triệu → ~11,2 triệu.
Bảng so sánh thu nhập giáo viên THPT lâu năm theo 3 nhóm:
-
Hạng III bậc 9 (cử nhân, ~18 năm công tác)
-
Hạng II bậc 9 (thạc sĩ, ~20–25 năm công tác)
-
Hạng I bậc 8 (giáo viên giỏi, nhiều kinh nghiệm, ~30 năm công tác, gần về hưu)
Em tính theo lương cơ sở cũ 1.800.000đ và lương cải cách mới (7/2024 trở đi, bỏ hệ số, trả trực tiếp).
Các phụ cấp phổ biến vẫn giữ: ưu đãi 30%, chủ nhiệm 0,2, khu vực 20% để dễ so sánh.
🔎 Bảng so sánh chi tiết thu nhập
| Hạng GV | Trước cải cách 2024 | Sau cải cách 2024 |
|---|---|---|
| Hạng III, bậc 9 (hệ số 4.98) | Lương cứng: 4.98 × 1.8tr = 8.964.000 Ưu đãi (30%): 2.689.200 Chủ nhiệm: 360.000 Khu vực (20%): 1.792.800 Tổng: ~13.8 triệu |
Lương cứng: ~14 triệu Ưu đãi (30%): 4.2 triệu Chủ nhiệm: 1.5 triệu Khu vực (20%): 2.8 triệu Tổng: ~22.5 triệu |
| Hạng II, bậc 9 (hệ số 6.34) | Lương cứng: 6.34 × 1.8tr = 11.412.000 Ưu đãi (30%): 3.423.600 Chủ nhiệm: 360.000 Khu vực (20%): 2.282.400 Tổng: ~17.5 triệu |
Lương cứng: ~18 triệu Ưu đãi (30%): 5.4 triệu Chủ nhiệm: 1.5 triệu Khu vực (20%): 3.6 triệu Tổng: ~28.5 triệu |
| Hạng I, bậc 8 (hệ số 6.78) | Lương cứng: 6.78 × 1.8tr = 12.204.000 Ưu đãi (30%): 3.661.200 Chủ nhiệm: 360.000 Khu vực (20%): 2.440.800 Tổng: ~18.7 triệu |
Lương cứng: ~20 triệu Ưu đãi (30%): 6 triệu Chủ nhiệm: 1.5 triệu Khu vực (20%): 4 triệu Tổng: ~31.5 triệu |
📌 Nhận xét
-
Mức tăng rất rõ: thu nhập tăng khoảng 1,6–1,7 lần sau cải cách.
-
Giáo viên mới ra trường: ~6,7 triệu → ~12,7 triệu.
-
Giáo viên lâu năm, gần nghỉ hưu: ~18,7 triệu → ~31,5 triệu.
-
Khoảng cách giữa GV mới và GV lâu năm được nới rộng hơn sau cải cách, phản ánh đúng nguyên tắc trả lương theo vị trí và kinh nghiệm.
THỜI GIAN NÂNG BẬC CỦA GIÁO VIÊN
1. Thang bậc lương giáo viên THPT hạng III (cử nhân)
-
Hệ số khởi điểm: bậc 1 = 2.34
-
Bậc cao nhất: bậc 9 = 4.98
-
Mỗi bậc cách nhau: 0.33
-
Thời gian nâng bậc: 3 năm/lần (nếu không vi phạm kỷ luật, được đánh giá hoàn thành nhiệm vụ).
2. Tính thời gian từ bậc 1 → bậc 9
-
Từ bậc 1 đến bậc 9 có 8 lần nâng bậc.
-
Mỗi lần mất 3 năm → tổng cộng 8 × 3 = 24 năm.
3. Thực tế
-
Nếu giáo viên hoàn thành tốt nhiệm vụ có thể được xét nâng bậc trước thời hạn 12 tháng (tức rút ngắn còn 2 năm/lần).
-
Trường hợp này, để lên bậc 9 chỉ mất khoảng 16–20 năm thay vì 24 năm.
✅ Kết luận:
-
Thông thường: 24 năm mới lên Hạng III bậc 9.
-
Nếu được xét nâng bậc nhanh: 16–20 năm.

