Lương cơ bản giáo viên hiện nay thế nào? sau khi tăng lương thế nào?
Lương cơ bản giáo viên hiện nay thế nào? sau khi tăng lương thế nào?
Bảng so sánh chi tiết thu nhập giáo viên
Dưới đây là thông tin cập nhật về mức lương cơ bản của giáo viên công lập hiện nay và dự kiến sau khi tăng, dựa trên các nguồn tin chính thức mới nhất:
1. Mức lương hiện hành (2025)
-
Lương cơ sở chung: hiện đang áp dụng mức 2.340.000 ₫/tháng (từ 1/7/2024)
-
Lương giáo viên theo cấp độ (chưa bao gồm phụ cấp, chỉ tính theo hệ số lương × lương cơ sở):
-
Mầm non:
-
Thấp nhất: khoảng 4.914.000 ₫/tháng
-
Cao nhất: khoảng 14.929.200 ₫/tháng
-
-
Tiểu học, THCS, THPT:
-
Thấp nhất: khoảng 5.475.600 ₫/tháng
-
Cao nhất: khoảng 15.865.200 ₫/tháng
-
-
-
Tổng thu nhập thực tế (kể cả phụ cấp): dao động khoảng từ 6.6 đến trên 30 triệu ₫/tháng, tùy bậc và khu vực công tác
2. Dự kiến mức tăng lương cơ bản sắp tới
-
Theo Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, lương cơ bản của giáo viên sẽ được tăng thêm, mức tăng dự kiến là từ 2 đến 7 triệu ₫/tháng (chưa tính phụ cấp)
-
Ngoài ra, theo dự thảo chính sách từ Luật Nhà giáo, sẽ có hệ số lương đặc thù cho giáo viên:
-
Ví dụ: Giáo viên tiểu học đạt chuẩn (cử nhân) có thể được áp dụng hệ số đặc thù 1,45, giúp tăng thu nhập lên khoảng 7,9 triệu ₫/tháng (chưa tính phụ cấp)
-
-
Sang năm 2026, theo dự thảo:
-
Có thể áp dụng mức phụ cấp lên tới 150% mức lương hiện hưởng trong một số trường hợp như vùng đặc biệt khó khăn, hưởng chế độ ưu đãi…
-
Giáo viên cơ sở ngoài công lập sẽ có mức lương cơ sở tối thiểu là 3.450.000 ₫/tháng
-
-
Các dự thảo cũng đưa ra các mức lương mới theo hệ số đặc thù, phụ cấp, giúp giáo viên có thể đạt mức tổng thu nhập từ 20 đến 26 triệu ₫/tháng, tùy cấp học và bậc lương
3. Tổng hợp so sánh
| Giai đoạn | Mức lương cơ bản/lương thấp nhất | Mức lương cao nhất (trước phụ cấp) | Tổng thu nhập (kể cả phụ cấp) |
|---|---|---|---|
| Hiện nay (2025) | ~4,9 – 5,5 triệu ₫/tháng | ~15,9 triệu ₫/tháng | ~6,6 – >30 triệu ₫/tháng |
| Sau tăng (dự kiến) | +2 – 7 triệu ₫ thêm (cơ bản) | Có thể tăng thêm nhiều nhờ hệ số đặc thù | Có thể đạt >20–26 triệu ₫/tháng |
Kết luận
-
Giáo viên hiện tại nhận mức lương tối thiểu khoảng 5 – 5,5 triệu ₫/tháng, tối đa khoảng 16 triệu ₫/tháng (chưa gồm phụ cấp).
-
Sắp tới, mức lương cơ bản sẽ tăng thêm từ 2 đến 7 triệu ₫/tháng, chưa kể các chế độ phụ cấp khác. Cùng với việc áp dụng hệ số đặc thù và phụ cấp đặc biệt (như vùng sâu vùng xa), thu nhập thực tế có thể tiếp tục tăng đáng kể.
-
Dự kiến, giáo viên có thể đạt thu nhập trung bình 20–26 triệu ₫/tháng, tùy cấp và vị trí công tác.
BẢNG LƯƠNG
1. Khung lương của giáo viên hiện nay (sau cải cách lương 01/7/2024)
-
Theo Nghị quyết 27 và các văn bản hướng dẫn, từ 01/7/2024 bỏ hệ số lương, chuyển sang bảng lương mới.
-
Lương = Mức lương cơ sở 3.600.000 đồng/tháng × hệ số/nhóm bậc tương ứng KHÔNG còn áp dụng. Thay vào đó, lương tính theo bậc – chức danh nghề nghiệp.
-
Bộ GD&ĐT đã ban hành các Thông tư 01, 02, 03/2021 quy định về chức danh nghề nghiệp giáo viên.
2. Với bạn: Cử nhân Sư phạm Toán – mới ra trường
-
Thường được tuyển dụng ở hạng III (Giáo viên THCS/THPT hạng III).
-
Bậc 1 của giáo viên hạng III hiện được thiết kế từ khoảng 7,0 – 7,5 triệu đồng/tháng (lương cứng).
-
Ngoài lương cứng còn có:
-
Phụ cấp thâm niên nghề (nếu có quy định lại trong tương lai).
-
Phụ cấp khu vực/ưu đãi (nếu dạy vùng khó khăn).
-
Tiền dạy thêm giờ, chủ nhiệm lớp, kiêm nhiệm.
-
3. Ước tính thực nhận
-
Nếu bạn làm ở trường công lập tại Hà Nội/Hưng Yên (không vùng khó khăn):
-
Khoảng 7 – 8 triệu đồng/tháng (lương + phụ cấp cơ bản).
-
-
Nếu công tác ở vùng khó khăn, miền núi:
-
Có thêm phụ cấp thu hút, ưu đãi đứng lớp → có thể đạt 9 – 12 triệu đồng/tháng.
-
📌 Tóm lại:
-
Cử nhân sư phạm Toán mới đi dạy → khoảng 7 – 8 triệu/tháng.
-
Sau vài năm nâng bậc + phụ cấp → có thể 10 – 12 triệu/tháng.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết tình hình lương giáo viên trước và sau cải cách (từ 1/7/2024), theo từng hạng chức danh nghề nghiệp (I, II, III). Mức lương chỉ tính theo công thức Lương cứng = hệ số × lương cơ sở, chưa bao gồm các loại phụ cấp.
1. Trước cải cách (trước 1/7/2024)
-
Lương cứng được tính theo hệ số lương nhân với lương cơ sở 1,8 triệu ₫/tháng.
-
Hệ số phân theo cấp bậc (ví dụ: hạng III có thể từ 2,1–4,98; hạng II từ 4,0–6,38; hạng I từ 4,4–6,78)
-
Công thức: Lương = 1.800.000 × hệ số → chưa tính thực tế từng bậc.
2. Sau cải cách (từ 1/7/2024) — Lương cơ sở tăng lên 2,34 triệu ₫/tháng
Giáo viên Tiểu học / THCS / THPT — Hạng I
| Bậc | Hệ số | Lương (₫/tháng) |
|---|---|---|
| 1 | 4,40 | 10.296.000 |
| ... | ... | ... |
| 8 | 6,78 | 15.865.200 |
Nguồn: Bảng lương áp dụng từ 1/7/2024
Giáo viên Tiểu học / THCS / THPT — Hạng II
| Bậc | Hệ số | Lương (₫/tháng) |
|---|---|---|
| 1 | 4,00 | 9.360.000 |
| ... | ... | ... |
| 8 | 6,38 | 14.929.200 |
Giáo viên Tiểu học / THCS / THPT — Hạng III
| Bậc | Hệ số | Lương (₫/tháng) |
|---|---|---|
| 1 | 2,34 | 5.475.600 |
| ... | ... | ... |
| 9 | 4,98 | 11.653.200 |
3. Tổng hợp & nhận xét
-
Lương cứng cao nhất là 15.865.200 ₫/tháng (hạng I, bậc 8)
-
Lương cứng thấp nhất là 5.475.600 ₫/tháng (hạng III, bậc 1)
-
So với trước (lương cơ sở 1,8 triệu), lương đã tăng rõ rệt → đây là bước cải cách lớn giúp nâng thu nhập cứng giáo viên.
Mình sẽ lấy ví dụ cụ thể cho một giáo viên cấp 3 (THPT), cử nhân Sư phạm Toán, mới đi làm để bạn thấy rõ mức phụ cấp nhé 👇
1. Lương cơ bản (sau cải cách 1/7/2024)
-
Bạn mới đi làm thường được xếp hạng III, bậc 1.
-
Hệ số 2,34 × lương cơ sở 2.340.000 = 5.475.600 đ/tháng (lương cứng).
2. Các loại phụ cấp có thể có
(a) Phụ cấp ưu đãi đứng lớp
-
Áp dụng cho giáo viên trực tiếp giảng dạy.
-
Dao động 25% – 50% lương cơ bản tùy cấp học, vùng miền.
-
Với giáo viên THPT: 30% thường thấy → khoảng 1,64 triệu/tháng.
(b) Phụ cấp thâm niên nhà giáo
-
Đã dừng từ 2020, hiện chưa khôi phục. → 0 đ với người mới đi làm.
(c) Phụ cấp chức vụ / kiêm nhiệm
-
Nếu mới đi làm → chưa có chức vụ → 0 đ.
-
Sau này làm tổ trưởng chuyên môn, chủ nhiệm lớp, bí thư đoàn… thì có thêm 300k – 1 triệu/tháng.
(d) Phụ cấp khu vực, thu hút (nếu có)
-
Chỉ áp dụng nếu bạn dạy ở vùng khó khăn, miền núi, hải đảo.
-
Có thể thêm 20% – 70% lương cơ bản (tức +1,1 triệu → +3,8 triệu).
3. Tính tổng thu nhập khởi điểm (ước tính)
-
Kịch bản thông thường (dạy ở Hà Nội, Hưng Yên, TP lớn):
-
Lương cứng: 5,48 triệu
-
Phụ cấp ưu đãi 30%: 1,64 triệu
-
Tổng: ~7,1 triệu/tháng (chưa tính dạy thêm giờ, chủ nhiệm).
-
-
Kịch bản vùng khó khăn (có thêm phụ cấp khu vực, thu hút):
-
Lương cứng: 5,48 triệu
-
Ưu đãi đứng lớp 30%: 1,64 triệu
-
Phụ cấp khu vực (giả sử 50%): 2,74 triệu
-
Tổng: ~9,8 triệu/tháng (chưa tính thêm giờ, chủ nhiệm).
-
📌 Kết luận:
Một giáo viên Toán cấp 3, cử nhân, mới đi làm thường nhận khoảng 7–8 triệu/tháng ở thành phố, và 9–11 triệu/tháng nếu dạy vùng khó khăn. Sau vài năm có thâm niên + chức vụ, thu nhập sẽ tăng rõ.

