Để lý giải vì sao Việt Nam không tăng mạnh thu ngân sách từ Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và bảo hiểm xã hội (BHXH) giống như Mỹ, ta phải nhìn từ nhiều góc độ: quy mô kinh tế, cơ cấu dân số – lao động, chính sách thuế, và bối cảnh xã hội.
1. Quy mô nền kinh tế và thu nhập bình quân
-
Mỹ: GDP bình quân đầu người ~85.000 USD/năm (2024), thu nhập trung bình cao → dư địa thu TNCN lớn.
-
Việt Nam: GDP bình quân đầu người chỉ ~4.700 USD/năm (2024) → thu nhập thấp, nếu tăng thuế TNCN/BHXH quá mạnh sẽ giảm sức tiêu dùng, gia tăng khó khăn cho người dân.
➡️ Việt Nam chưa thể “vắt” quá nhiều từ thu nhập cá nhân như Mỹ.
2. Cơ cấu lao động và kinh tế phi chính thức
-
Mỹ: Tỷ lệ lao động làm việc trong khu vực chính thức >90%, gần như toàn bộ thu nhập đều khai báo và chịu thuế.
-
Việt Nam: Khoảng 55–60% lao động trong khu vực phi chính thức (tự kinh doanh, buôn bán nhỏ, việc làm không hợp đồng) → rất khó thu TNCN và BHXH.
➡️ Nguồn thuế tiềm năng bị “thất thoát” vì không có cơ chế quản lý thu nhập phi chính thức.
3. Chính sách thuế thu nhập cá nhân
-
Mỹ: Thuế suất TNCN lũy tiến mạnh (tới 37%), cộng thêm thuế bang, thuế địa phương. Hệ thống khai báo minh bạch, gắn với số an sinh xã hội (Social Security Number).
-
Việt Nam: Thuế suất TNCN tối đa 35%, nhưng chỉ áp cho người có thu nhập rất cao. Phần lớn người dân không phải nộp thuế vì mức khởi điểm chịu thuế (11 triệu đồng/tháng, cộng thêm giảm trừ cho người phụ thuộc) khá cao so với mặt bằng thu nhập.
➡️ Thu TNCN ở Việt Nam còn hạn chế về số người phải nộp và số thu thực tế.
4. Chính sách bảo hiểm xã hội
-
Mỹ:
-
Có thuế an sinh xã hội (Social Security Tax) và Medicare Tax, bắt buộc mọi lao động chính thức, mức thu khá cao (~12,4% cho hưu trí + 2,9% cho y tế).
-
Thu nhiều nhưng cũng chi nhiều cho hưu trí, y tế, trợ cấp thất nghiệp.
-
-
Việt Nam:
-
BHXH, BHYT, BHTN tổng cộng khoảng 32,5% quỹ lương (trong đó người lao động đóng 10,5%, doanh nghiệp đóng 22%).
-
Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% lực lượng lao động tham gia BHXH bắt buộc → nguồn thu nhỏ.
-
Nếu ép tăng ngay, doanh nghiệp nhỏ dễ né tránh hoặc phá sản, người lao động ra khu vực phi chính thức nhiều hơn.
-
5. Tính chính trị – xã hội
-
Mỹ là nước giàu, người dân chấp nhận mức thuế cao để đổi lại dịch vụ công chất lượng (an sinh, y tế, giáo dục, hưu trí).
-
Việt Nam thu nhập còn thấp, nếu tăng thuế TNCN/BHXH mạnh sẽ gây phản ứng xã hội vì người dân chưa cảm thấy “được hưởng lại tương xứng”.
6. Thay vào đó, Việt Nam ưu tiên nguồn thu khác
-
Thuế gián thu: VAT (10%), thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế nhập khẩu → dễ thu, ít thất thoát.
-
Thu từ doanh nghiệp FDI, xuất nhập khẩu, dầu khí, đất đai – bất động sản.
-
Nhà nước cũng đang bàn về thuế tài sản, thuế bất động sản để dần thay thế phụ thuộc vào TNCN.
🔑 Kết luận
Việt Nam không thể áp dụng ngay mô hình Mỹ vì:
-
Thu nhập bình quân còn thấp.
-
Kinh tế phi chính thức lớn.
-
Hệ thống quản lý thuế – bảo hiểm chưa đủ bao phủ.
-
Xã hội chưa chấp nhận gánh nặng thuế cao.
Trong tương lai, khi thu nhập tăng, lao động phi chính thức giảm, hệ thống quản lý minh bạch hơn, Việt Nam sẽ tăng dần vai trò của TNCN và BHXH trong ngân sách, thay vì phụ thuộc quá nhiều vào thu từ doanh nghiệp và tài nguyên.