Gợi ý cơ chế tính giá vốn và khấu trừ thuế theo thời gian nắm giữ vàng/bạc
gợi ý cơ chế tính giá vốn và khấu trừ thuế theo thời gian nắm giữ vàng/bạc (giống một số quốc gia áp dụng với chứng khoán hoặc bất động sản). Em đề xuất khung chi tiết như sau để tham khảo khi Việt Nam xây dựng luật:
1. Xác định giá vốn
-
Nguyên tắc chung: Giá vốn = giá mua + chi phí liên quan (hoa hồng, phí lưu ký, phí chuyển nhượng nếu có).
-
Trường hợp không chứng minh được giá mua:
-
Có thể áp dụng giá vốn chuẩn (deemed cost) = giá trung bình niêm yết bởi Ngân hàng Nhà nước (hoặc giá vàng SJC chuẩn) tại thời điểm cách ngày bán 5 năm, hoặc tại thời điểm bắt đầu áp dụng luật.
-
Cơ chế này giúp những người tích trữ vàng lâu năm (không còn hoá đơn) có “điểm gốc” để tính lời/lỗ.
-
2. Cơ chế miễn giảm theo thời gian nắm giữ
Tương tự thuế chứng khoán ở Mỹ, bất động sản ở Úc/Canada, hoặc chính sách taper relief ở Anh:
-
< 1 năm: Thuế toàn phần (ví dụ: 20% lợi nhuận, coi như đầu cơ ngắn hạn).
-
1 – 3 năm: Giảm 50% thuế suất (chỉ tính trên 50% lợi nhuận).
-
> 3 năm: Miễn toàn bộ (coi là tích luỹ tài sản lâu dài, không phải đầu cơ).
👉 Lợi ích:
-
Khuyến khích giữ vàng lâu dài (an toàn tài sản), hạn chế lướt sóng, đầu cơ ngắn hạn.
-
Giảm gánh nặng cho người dân nắm giữ truyền thống.
-
Phân loại được “đầu tư” vs “đầu cơ”.
3. Ngưỡng miễn thuế
Để tránh quản lý quá chi li:
-
Miễn thuế cho giao dịch nhỏ lẻ (ví dụ: < 5 lượng/năm hoặc < 200 triệu VND/năm).
-
Chỉ áp dụng cho cá nhân có khối lượng giao dịch lớn, coi như hoạt động kinh doanh/đầu cơ.
4. Vấn đề phát sinh
-
Người dân không có giấy tờ mua cũ → cần cơ chế “giá vốn chuẩn” như trên.
-
Nguy cơ né thuế: Giao dịch chợ đen, mua bán không qua hệ thống → Nhà nước phải siết bằng việc bắt buộc hóa đơn, lưu vết.
-
So sánh quốc tế: Mỹ, Úc, Ấn Độ đều đánh thuế cao ngắn hạn, giảm dần theo thời gian, và có ngưỡng miễn.
Bảng so sánh tapered tax
| Quốc gia | Loại tài sản | < 1 năm | 1 – 3 năm | > 3 năm | Ghi chú đặc biệt |
|---|---|---|---|---|---|
| Mỹ | Vàng (kim loại quý) | Thuế ordinary income (10–37%) như lãi làm thêm | – | – | Không có ưu đãi thời gian nắm giữ; coi vàng như “collectibles”, thuế tối đa 28% |
| Chứng khoán | < 1 năm: Thuế ordinary income (10–37%) | – | ≥ 1 năm: Thuế suất ưu đãi (0%, 15% hoặc 20%) | Khuyến khích nắm giữ ≥ 1 năm | |
| Bất động sản | < 1 năm: ordinary income | – | ≥ 1 năm: long-term CGT (0–20%) | Có miễn trừ 250k–500k USD cho nhà ở chính | |
| Úc | Vàng | CGT như tài sản thông thường | – | Giảm 50% CGT nếu giữ > 12 tháng | Tính vào thu nhập chịu thuế |
| Chứng khoán | Giống vàng: > 12 tháng được giảm 50% CGT | – | – | Không phân bậc 1–3 năm, chỉ mốc 12 tháng | |
| Bất động sản | > 12 tháng: giảm 50% CGT | – | – | Nhà ở chính thường được miễn | |
| Anh | Vàng | Thuế CGT 10–20% (tuỳ thu nhập) nếu vượt ngưỡng miễn ~6.000 GBP/năm | – | Không có ưu đãi theo năm giữ | Một số vàng đầu tư (UK sovereign coins, Britannia) được miễn CGT hoàn toàn |
| Chứng khoán | CGT 10–20% nếu vượt ngưỡng miễn | – | Không phân biệt thời gian | ISA/ pension fund có thể miễn | |
| Bất động sản | Nhà thứ hai: CGT 18–28% | – | Không phân biệt thời gian | Nhà ở chính được miễn (Private Residence Relief) | |
| Ấn Độ | Vàng | < 3 năm: thuế ngắn hạn theo bậc thu nhập (5–30%) | – | > 3 năm: thuế suất cố định 20% sau khi điều chỉnh lạm phát (indexation) | Có miễn trừ nếu tái đầu tư vào bất động sản |
| Chứng khoán niêm yết | < 1 năm: 15% | 1–3 năm: – | > 1 năm: 10% (miễn cho lãi < 1 lakh INR/năm) | Ưu đãi mạnh để khuyến khích nắm giữ dài hạn | |
| Bất động sản | < 2 năm: thuế theo bậc thu nhập (5–30%) | 2–3 năm: – | > 3 năm: 20% (có indexation) | Miễn nếu tái đầu tư mua nhà khác |
Nhận xét rút ra cho Việt Nam
-
Mỹ: vàng bị đánh nặng, coi như hàng sưu tầm → không khuyến khích tích trữ.
-
Úc: chỉ cần giữ > 1 năm đã được giảm 50% thuế, khá dễ áp dụng.
-
Anh: vàng đầu tư dạng đồng xu/quốc khánh được miễn hoàn toàn → cơ chế này giúp tránh đầu cơ nhưng vẫn cho phép dân tích trữ hợp pháp.
-
Ấn Độ: gần giống với cơ chế anh đề xuất: <3 năm thuế cao, >3 năm thuế thấp + ưu đãi indexation (bù lạm phát).
👉 Việt Nam có thể tham khảo mô hình Ấn Độ + Úc:
-
< 1 năm: thuế suất cao (chống đầu cơ).
-
1–3 năm: giảm 50%.
-
3 năm: miễn (hoặc 20% – indexation).
-
Miễn ngưỡng nhỏ lẻ (ví dụ dưới 200 triệu/năm).

