Năng lượng của đá shungite so với các loại thạch anh các màu?
Câu hỏi của bạn rất hay và đi sâu vào khía cạnh năng lượng tinh thể (crystal energy) – một lĩnh vực kết hợp giữa khoa học vật liệu, trường năng lượng và niềm tin tâm linh – phong thủy – chữa lành tự nhiên.
Hãy cùng so sánh năng lượng của đá Shungite với các loại thạch anh (Quartz) theo các yếu tố: tần số rung động, độ dẫn năng lượng, ứng dụng chữa lành, bảo vệ EMF, và niềm tin phong thủy.
🔮 I. Đá Shungite – “Đá chữa lành cổ xưa”
🔹 Đặc điểm năng lượng:
-
Được cho là có tần số rung thấp nhưng ổn định, giúp hạ năng lượng tiêu cực, trung hòa sóng điện từ (EMF).
-
Thường được xem là “đá gốc” – grounding stone, tức giúp kết nối với năng lượng đất, giúp ổn định cảm xúc, bảo vệ khỏi stress, EMF.
-
Chứa Fullerene (C₆₀) – hiếm có trong tự nhiên – nên được cho là có trường năng lượng đặc biệt, hỗ trợ chống oxy hóa – phục hồi tế bào.
🔋 Chỉ số năng lượng (theo hệ quy chiếu Bovis – phổ biến trong giới cảm xạ):
Loại Shungite | Năng lượng Bovis (ước tính) |
---|---|
Elite Shungite (98% C) | ~40.000 – 70.000 đơn vị Bovis |
Regular Shungite | ~10.000 – 30.000 đơn vị Bovis |
✨ II. Thạch anh (Quartz) – “Đá khuếch đại năng lượng vũ trụ”
Thạch anh là một trong những tinh thể mạnh nhất về khả năng cộng hưởng và khuếch đại năng lượng. Có nhiều màu sắc – mỗi màu gắn với một trường năng lượng khác nhau.
📈 Chỉ số năng lượng Bovis (ước tính):
Loại thạch anh | Màu sắc | Tác dụng tâm linh / chữa lành | Năng lượng Bovis |
---|---|---|---|
Thạch anh trắng | Trắng trong | Khuếch đại năng lượng, thanh lọc, kết nối vũ trụ | 70.000 – 120.000 |
Thạch anh tím (Amethyst) | Tím | Tỉnh thức tâm linh, thiền định, bảo vệ | 80.000 – 150.000 |
Thạch anh hồng | Hồng nhạt | Chữa lành cảm xúc, yêu thương | 60.000 – 90.000 |
Thạch anh vàng (Citrine) | Vàng | Tăng động lực, thu hút tài lộc | 60.000 – 100.000 |
Thạch anh khói (Smoky Quartz) | Nâu xám | Tiêu trừ năng lượng tiêu cực, làm sạch môi trường | 50.000 – 80.000 |
⚖️ III. So sánh tổng thể: Shungite vs Thạch anh
Tiêu chí | Shungite | Thạch anh (Quartz) |
---|---|---|
Nguồn gốc năng lượng | Tập trung – ổn định – “đất” | Khuếch đại – tinh tế – “vũ trụ” |
Tần số rung động | Thấp – trung bình (~10k–70k Bovis) | Trung – cao (~60k–150k Bovis tùy loại) |
Chống sóng EMF | ✅ Có phần hấp phụ (nhẹ) | ❌ Không đáng kể |
Chữa lành cảm xúc – tinh thần | ✅ Ổn định năng lượng tiêu cực | ✅ Rất mạnh trong thiền, mở luân xa |
Cảm giác sử dụng | Nặng, âm tính, bảo vệ | Nhẹ, dương tính, kích hoạt tinh thần |
Ứng dụng khoa học | Có (lọc nước, fullerene...) | Chủ yếu trong công nghiệp, ít dùng y học |
Tác dụng phong thủy | Bảo vệ, hấp thu năng lượng xấu | Thu hút năng lượng tốt, kích thích ý chí |
✅ Kết luận – chọn đá theo mục tiêu cá nhân:
Mục tiêu | Loại đá phù hợp |
---|---|
🧲 Chống sóng điện từ – EMF | Shungite (đặc biệt Elite Shungite) |
🧘♂️ Thiền, khai mở trí tuệ | Thạch anh tím (Amethyst) |
💖 Chữa lành cảm xúc, tình cảm | Thạch anh hồng |
🧠 Tập trung, sáng tạo | Thạch anh trắng hoặc vàng |
🧘 Grounding – kết nối đất mẹ | Shungite hoặc thạch anh khói |