1. Tuyến thượng thận là gì?
-
Tuyến thượng thận là tuyến nội tiết nhỏ hình tam giác, nằm trên đỉnh mỗi quả thận.
-
Mỗi người có 2 tuyến thượng thận (trái & phải).
-
Dù nhỏ bé nhưng nó là trung tâm sản xuất hormone quan trọng cho sự sống.
2. Chức năng và tác dụng của tuyến thượng thận
A. Cấu trúc gồm 2 phần chính:
Phần | Vai trò | Hormone tiết ra |
---|---|---|
Vỏ thượng thận | Điều hòa chuyển hóa, huyết áp, miễn dịch | Cortisol, Aldosterone, Androgen (testosterone yếu) |
Tủy thượng thận | Đáp ứng stress cấp tính, phản xạ "chiến hay chạy" | Adrenaline (epinephrine), Noradrenaline |
B. Tác dụng chi tiết:
Hormone | Tác dụng |
---|---|
Cortisol | Điều hòa đường huyết, chống viêm, kiểm soát stress, giữ ổn định huyết áp. |
Aldosterone | Điều chỉnh cân bằng muối-nước, kiểm soát huyết áp qua thận. |
Androgen (từ vỏ thượng thận) | Tạo ra testosterone yếu → ảnh hưởng nhẹ đến cơ bắp, sinh lý nữ. |
Adrenaline, Noradrenaline | Tăng nhịp tim, tăng huyết áp, giãn đồng tử, huy động năng lượng trong tình huống nguy hiểm. |
➡️ Tuyến thượng thận là "bộ điều hành stress" và "bộ ổn áp" của cơ thể.
3. Các bệnh lý liên quan đến tuyến thượng thận
A. Suy tuyến thượng thận (Bệnh Addison)
| Nguyên nhân | Tự miễn, nhiễm trùng (lao), ung thư di căn |
| Triệu chứng | Mệt mỏi, sụt cân, hạ huyết áp, da sạm, thèm muối, hạ đường huyết, chóng mặt, nguy cơ sốc Addison (cấp cứu). |
B. Cường vỏ thượng thận (Hội chứng Cushing)
| Nguyên nhân | U vỏ thượng thận, dùng corticoid lâu dài |
| Triệu chứng | Béo mặt tròn, mỡ bụng, gù lưng, da mỏng, rạn da, yếu cơ, cao huyết áp, tiểu đường thứ phát. |
C. U tủy thượng thận (U pheochromocytoma)
| Nguyên nhân | U lành tính hoặc ác tính tủy thượng thận |
| Triệu chứng | Cơn tăng huyết áp kịch phát, đau đầu dữ dội, hồi hộp, vã mồ hôi, sợ hãi, dễ nhầm với lo âu hoảng loạn. |
D. Tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH)
| Nguyên nhân | Di truyền gen lặn |
| Triệu chứng | Ở nữ: Nam hóa bộ phận sinh dục; Ở cả 2 giới: Rối loạn điện giải, sụt muối, suy thượng thận cấp. |
4. Tóm tắt dễ nhớ:
Vai trò tuyến thượng thận | Bệnh lý liên quan |
---|---|
Điều hòa stress (cortisol) | Suy thượng thận (Addison), Cushing |
Cân bằng nước – muối (aldosterone) | Suy thượng thận, rối loạn huyết áp |
Phản ứng nguy hiểm cấp tính (adrenaline) | U tủy thượng thận (pheochromocytoma) |
Tiết androgen yếu | Tăng sản bẩm sinh, ảnh hưởng sinh dục |
5. Hình ảnh so sánh dễ nhớ:
Tuyến giáp = bộ tăng tốc chuyển hóa
Tuyến thượng thận = bộ ổn áp stress & năng lượng sống
Cortisol = phanh an toàn khi stress
Adrenaline = bàn đạp ga khi nguy cấp
➤ Kết luận:
Tuyến thượng thận tuy nhỏ nhưng là tuyến sống còn, điều phối phản ứng stress, điều hòa chuyển hóa và huyết áp. Rối loạn tuyến này gây ra những bệnh lý rất nặng và dễ bị chẩn đoán nhầm với các bệnh khác.
Đây là sơ đồ ảnh hưởng của Tuyến thượng thận tới cơ thể:
Não bộ: Điều hòa stress, chống lo âu, tăng sự tỉnh táo (Cortisol, Adrenaline).
Tim mạch: Tăng nhịp tim, huyết áp khi cần (Adrenaline, Noradrenaline).
Phổi: Giãn phế quản, tăng hấp thụ oxy khi stress.
Hệ cơ xương khớp: Chống viêm, điều hòa chuyển hóa protein, bảo vệ cơ xương (Cortisol).
Gan & Chuyển hóa: Tăng đường huyết, huy động năng lượng dự trữ (Cortisol).
Thận & Cân bằng nước - muối: Giữ muối, điều chỉnh huyết áp qua thận (Aldosterone).
Hệ miễn dịch: Ức chế miễn dịch khi stress kéo dài (Cortisol).
Hệ sinh dục (gián tiếp): Tiết androgen yếu, ảnh hưởng nhẹ đến cơ bắp, sinh lý nữ.
➡️ Tuyến thượng thận giống như “bộ điều hành khẩn cấp” giúp cơ thể phản ứng linh hoạt với stress và duy trì ổn định nội môi (huyết áp, năng lượng, miễn dịch).