Các loại mận phổ biến ở Việt Nam cả Nam và Bắc
Dưới đây là bảng phân biệt các loại mận phổ biến ở Việt Nam hiện nay, bao gồm cả mận hậu (miền Bắc) và mận An Phước/roi (miền Nam) – vốn là hai nhóm hoàn toàn khác nhau về họ thực vật, hình dáng và công dụng:
🔍 BẢNG PHÂN BIỆT CÁC LOẠI MẬN PHỔ BIẾN
| Tên gọi phổ biến | Miền dùng nhiều | Đặc điểm hình dáng | Vị | Mùa | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Mận hậu Mộc Châu (Prunus salicina) | Miền Bắc | Vỏ tím đỏ, phủ phấn trắng, ruột vàng/đỏ, hạt nhỏ | Chua nhẹ – ngọt thanh | Tháng 5–6 | Loại mận nổi tiếng nhất miền Bắc; ăn sống, ngâm rượu, làm siro |
| Mận Tam Hoa | Lạng Sơn | Tròn to, vỏ đỏ đậm bóng, ít phấn, thịt dày, giòn | Ngọt hơn mận hậu | Cuối tháng 6–7 | Giá cao hơn, ít chua hơn mận hậu |
| Mận Tà Van (mận đỏ) | Lào Cai, Yên Bái | Nhỏ, vỏ đỏ tươi bóng, ít phấn | Vị chua đậm, hơi chát | Tháng 6 | Thường dùng làm mứt, siro |
| Mận xanh (mận đầu mùa) | Miền Bắc | Xanh, nhỏ, nhiều phấn trắng | Rất chua, giòn | Cuối tháng 4–đầu 5 | Dân gian thích chấm muối ớt, kích thích vị giác |
| Mận An Phước (mận miền Nam/roi) (Syzygium samarangense) | Miền Nam | Dài hình chuông, vỏ đỏ hồng bóng, ruột trắng xốp | Ngọt mát, hơi nhạt | Quanh năm (đỉnh: hè) | Không cùng họ với mận Bắc, là họ sim (Myrtaceae), thường ăn sống |
| Mận trắng (roi trắng) | Nam Bộ | Giống An Phước nhưng vỏ trắng ngà, mềm hơn | Ngọt nhẹ, thanh mát | Quanh năm | Hiếm hơn, thường trồng nhà vườn |
| Mận tím Thái (roi tím) | Miền Nam, nhập từ Thái | Rất to, vỏ tím sẫm, giòn nước | Ngọt đậm | Quanh năm | Loại đắt tiền, lai tạo từ roi thường |
📌 Tóm gọn cách phân biệt 2 nhóm lớn:
| Đặc điểm | Mận miền Bắc (mận hậu) | Mận miền Nam (mận An Phước/roi) |
|---|---|---|
| Họ thực vật | Hoa hồng (Rosaceae) | Họ Sim (Myrtaceae) |
| Vỏ | Tím/xanh, có phấn trắng | Đỏ bóng, không có phấn |
| Hình dáng | Tròn hoặc tròn dẹt | Dài hình chuông |
| Ruột | Vàng/đỏ, chắc | Trắng, xốp, mọng nước |
| Vị | Chua ngọt, giòn | Ngọt mát, hơi nhạt |
| Dùng để | Ăn sống, ngâm rượu, làm siro, mứt | Ăn tươi, tráng miệng |

