Bảng đầy đủ về Màu sắc – Ngũ hành – Ngũ tạng – Thực phẩm tiêu biểu
Dưới đây là bảng đầy đủ về Màu sắc – Ngũ hành – Ngũ tạng – Thực phẩm tiêu biểu theo nguyên lý Ngũ hành dưỡng sinh trong Đông y, giúp bạn lựa chọn thực phẩm để bồi bổ tạng phủ, tăng cường sức khỏe toàn diện:
🌈 BẢNG NGŨ HÀNH – MÀU SẮC – TẠNG PHỦ – THỰC PHẨM TIÊU BIỂU
Ngũ hành | Màu sắc | Tạng phủ tương ứng | Chức năng chính | Thực phẩm tiêu biểu |
---|---|---|---|---|
Mộc | 🟢 Xanh (xanh lá) | Gan – Mật | Giải độc, điều tiết khí huyết, mắt | Rau bina, rau ngót, cải xanh, mồng tơi, atiso, cần tây, đậu xanh, tảo spirulina |
Hỏa | 🔴 Đỏ / 🟠 Cam | Tâm – Tiểu trường | Tim mạch, huyết quản, hệ thần kinh | Cà chua, táo đỏ, dâu tây, kỷ tử, cà rốt, bí đỏ, cam, quýt, củ dền, quả lựu |
Thổ | 🟡 Vàng / Nâu | Tỳ – Vị (Tiêu hóa) | Hấp thu, chuyển hóa, miễn dịch | Gạo lứt, nghệ, đậu nành, bí đỏ, khoai lang vàng, gừng, hoài sơn, hạt kê, đậu phụ |
Kim | ⚪ Trắng / Xám | Phế – Đại trường | Hô hấp, miễn dịch, da lông, bài tiết | Củ cải trắng, hành tây, lê, tỏi, gạo trắng, nấm tuyết, bách hợp, ý dĩ, sữa hạt trắng |
Thủy | ⚫ Đen / Tím sẫm | Thận – Bàng quang | Sinh lực, nội tiết, xương, tủy, sinh dục | Đậu đen, mè đen, gạo nếp cẩm, hà thủ ô, nấm hắc chi, rong biển, hạt chia, lươn, hải sản |
📌 Ghi chú bổ sung:
-
Ngũ hành tương sinh: Mộc → Hỏa → Thổ → Kim → Thủy → Mộc
⇒ Ăn phối hợp các màu để bồi bổ lẫn nhau, tránh thiên lệch. -
Ngũ hành tương khắc: Mộc ↘ Thổ ↘ Thủy ↘ Hỏa ↘ Kim ↘ Mộc
⇒ Cẩn thận nếu tạng nào yếu – tránh ăn quá nhiều thực phẩm hành “khắc”.
✅ Ứng dụng thực tế:
-
Người gan yếu → tăng thực phẩm xanh (hành Mộc)
-
Người tim mạch kém, mất ngủ → dùng thêm thực phẩm đỏ/cam (hành Hỏa)
-
Người tiêu hóa kém, dễ mệt mỏi → chọn nhiều vàng/nâu (hành Thổ)
-
Người hay ho, da khô → bổ sung thực phẩm trắng (Kim)
-
Người lạnh chân tay, yếu sinh lý, tóc bạc sớm → cần thực phẩm đen (Thủy)