Cam thảo dây có tác dụng gì? So sánh với cam thảo bắc, cam thảo nam?
Cam thảo dây (tên khoa học: Abrus precatorius – ở Việt Nam thường gọi Cam thảo dây, khác với Cam thảo bắc (Glycyrrhiza uralensis) và Cam thảo nam (Scoparia dulcis) ) là một loại cây thuốc nam phổ biến, được dân gian dùng từ lâu đời.
🌿 Tác dụng của Cam thảo dây
-
Giải khát, mát gan, an thần
-
Nước sắc từ cam thảo dây có vị ngọt dịu, thường dùng thay trà.
-
Giúp thanh nhiệt, giảm mệt mỏi, làm dịu thần kinh.
-
-
Hỗ trợ hô hấp
-
Thường dùng để chữa ho, viêm họng, viêm phế quản nhẹ, long đờm.
-
Tác dụng gần giống cam thảo bắc nhưng nhẹ hơn.
-
-
Tốt cho tiêu hóa
-
Dùng để hỗ trợ ăn uống khó tiêu, đầy bụng, viêm loét dạ dày nhẹ.
-
-
Kháng khuẩn, chống viêm
-
Một số nghiên cứu cho thấy cam thảo dây có chứa hoạt chất glycyrrhizin và flavonoid có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa.
-
-
Dùng làm trà dưỡng sinh
-
Nhiều vùng nông thôn thường hái lá và thân phơi khô, hãm như trà để uống hàng ngày thay nước lọc.
-
⚠️ Lưu ý:
-
Không nên dùng quá liều (uống nhiều và lâu dài) vì có thể gây tăng huyết áp, giữ muối nước, ảnh hưởng tim mạch.
-
Phụ nữ có thai, người bị suy thận, cao huyết áp, suy tim nên tránh dùng nhiều.
📍 Vùng trồng và loại tốt
-
Ở Việt Nam, Cam thảo dây mọc tự nhiên nhiều ở các vùng trung du và miền núi: Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Tây Nguyên.
-
Loại tốt thường là dây còn non, lá xanh, thân nhỏ mềm, ít sâu bệnh, được phơi trong bóng râm (giữ màu xanh, mùi thơm).
-
Người dân Tây Nguyên và miền Trung đặc biệt chuộng dùng cam thảo dây để hãm trà vì vị ngọt mát và dễ uống.
SO SÁNH 3 LOẠI CAM THAO DÂY- CAM THẢO BẮC- CAM THẢO NAM
Ba loại cam thảo (dây – nam – bắc) thường bị nhầm lẫn vì tên gọi, nhưng khác hẳn nhau về nguồn gốc, dược tính và công dụng.
🔎 1. Cam thảo dây (Abrus precatorius)
-
Đặc điểm: Dây leo, lá nhỏ như lá keo, thường mọc hoang hoặc được trồng ở miền Trung, Tây Nguyên. Hạt đỏ đen (rất độc, không dùng).
-
Bộ phận dùng: Thân, lá (không dùng hạt).
-
Tính vị: Ngọt mát, dễ uống.
-
Công dụng:
-
Thanh nhiệt, giải khát (thường hãm trà).
-
Hỗ trợ viêm họng, ho nhẹ, viêm phế quản.
-
An thần, giảm mệt mỏi.
-
-
Ưu điểm: Dễ tìm, uống như trà hằng ngày được.
-
Nhược điểm: Tác dụng chữa bệnh không mạnh, chủ yếu mang tính dưỡng sinh.
🔎 2. Cam thảo nam (Scoparia dulcis)
-
Đặc điểm: Cây thân thảo, cao 25–40 cm, lá nhỏ có răng cưa, hoa trắng nhỏ. Phân bố nhiều ở nông thôn Việt Nam.
-
Bộ phận dùng: Toàn cây trên mặt đất.
-
Tính vị: Ngọt hơi đắng, mát.
-
Công dụng:
-
Tiêu viêm, giải độc, lợi tiểu.
-
Dân gian hay dùng chữa ho, đau họng, viêm gan, vàng da, tiểu đường.
-
Giúp nhuận gan, mát huyết, trị mụn nhọt.
-
-
Ưu điểm: Có tác dụng chữa bệnh rõ hơn cam thảo dây.
-
Nhược điểm: Vị hơi đắng, khó uống nhiều như trà.
🔎 3. Cam thảo bắc (Glycyrrhiza uralensis, họ Đậu)
-
Đặc điểm: Gốc từ Trung Quốc, thường nhập khẩu; dạng rễ thái lát màu vàng nhạt.
-
Bộ phận dùng: Rễ và thân rễ.
-
Tính vị: Ngọt, bình.
-
Công dụng (theo Đông y và dược học hiện đại):
-
Bổ tỳ vị, dưỡng khí, dùng trong nhiều bài thuốc cổ phương.
-
Làm dịu ho, long đờm, giảm co thắt.
-
Chống viêm, bảo vệ gan, hỗ trợ loét dạ dày.
-
Điều hòa, làm “chất điều vị” để phối hợp với các vị thuốc khác (giúp giảm độc tính và tăng hiệu lực).
-
-
Ưu điểm: Là “vị quân bình” trong Đông y, rất đa dụng.
-
Nhược điểm: Nếu dùng lâu, nhiều → gây tăng huyết áp, giữ muối nước, phù, suy tim.
📌 So sánh nhanh
| Đặc điểm | Cam thảo dây | Cam thảo nam | Cam thảo bắc |
|---|---|---|---|
| Nguồn gốc | Việt Nam (dây leo) | Việt Nam (cỏ dại) | Trung Quốc (rễ nhập khẩu) |
| Bộ phận dùng | Thân, lá | Toàn cây | Rễ, thân rễ |
| Vị | Ngọt mát | Ngọt hơi đắng | Ngọt |
| Tác dụng chính | Thanh nhiệt, giải khát, an thần, ho nhẹ | Giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu, hạ đường huyết | Bổ tỳ, dưỡng khí, trị ho, bảo vệ gan, điều hòa bài thuốc |
| Mức độ trị bệnh | Nhẹ (dưỡng sinh) | Trung bình | Mạnh (thuốc chính quy) |
| Nguy cơ | Hạt độc (không dùng) | Ít độc | Dùng nhiều → cao huyết áp, phù |
👉 Tóm lại:
-
Cam thảo dây: Uống như trà, giải khát, nhẹ nhàng.
-
Cam thảo nam: Thuốc nam dân gian, trị viêm gan, tiểu đường, giải độc.
-
Cam thảo bắc: Vị thuốc chính trong Đông y, công năng mạnh, thường phối hợp nhiều bài thuốc.

