Dưới đây là BẢNG KẾ HOẠCH CHĂM SÓC SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ THEO ĐỘ TUỔI 40–70+, giúp phòng ngừa sớm – phát hiện sớm – điều trị hiệu quả, đặc biệt các bệnh mãn tính thường gặp ở tuổi trung niên và cao tuổi.
📅 BẢNG KẾ HOẠCH CHĂM SÓC SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ THEO NHÓM TUỔI
Tuổi | Kiểm tra định kỳ | Tần suất | Ghi chú |
---|---|---|---|
40–49 | ✅ Huyết áp ✅ Đường huyết (Glucose) ✅ Cholesterol (mỡ máu) ✅ Kiểm tra BMI, vòng eo ✅ Chức năng gan – thận ✅ Tổng phân tích nước tiểu ✅ Soi dạ dày (nếu có tiền sử đau dạ dày) ✅ Khám mắt – răng |
1 năm/lần | Bắt đầu tầm soát các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch, tiểu đường |
50–59 | ✅ Toàn bộ các mục trên ✅ Siêu âm bụng tổng quát ✅ Điện tim (ECG) ✅ Đo mật độ xương (DEXA) ✅ Soi đại tràng / FOBT (tầm soát ung thư) ✅ Khám phụ khoa / tuyến tiền liệt ✅ Tầm soát ung thư vú, cổ tử cung, phổi (nếu hút thuốc) |
6–12 tháng/lần | Đây là giai đoạn "vàng" để phát hiện sớm các bệnh mạn tính & ung thư |
60–69 | ✅ Toàn bộ các mục trên ✅ Siêu âm tim ✅ Tầm soát suy giảm trí nhớ ✅ Kiểm tra thính lực ✅ Tầm soát đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp ✅ Kiểm tra nguy cơ té ngã |
6 tháng/lần | Nên có bác sĩ chuyên khoa theo dõi thường xuyên |
70+ | ✅ Tái kiểm tra toàn diện ✅ Đánh giá chức năng vận động ✅ Sàng lọc trầm cảm – sa sút trí tuệ ✅ Tiêm phòng định kỳ (phế cầu, cúm, zona) ✅ Đánh giá khả năng tự chăm sóc, ăn uống, vệ sinh |
3–6 tháng/lần | Chú trọng chất lượng sống, giảm biến chứng do té ngã, suy giảm trí tuệ |
🛡️ TIÊM PHÒNG GỢI Ý THEO TUỔI
Vắc-xin | Nên tiêm ở tuổi | Ghi chú |
---|---|---|
Cúm mùa | 50+ (mỗi năm) | Giảm nguy cơ viêm phổi, biến chứng |
Phế cầu | 60+ | Phòng viêm phổi, viêm màng não do phế cầu |
Zona thần kinh | 60+ | Giảm nguy cơ đau thần kinh sau zona |
Viêm gan B | Nếu chưa tiêm | Kiểm tra HBsAg trước khi tiêm |
📌 GỢI Ý BỔ SUNG
Hoạt động | Tần suất | Ghi chú |
---|---|---|
Tập thể dục vừa phải (đi bộ, yoga, khí công) | ≥ 5 ngày/tuần, 30 phút/ngày | Giúp kiểm soát huyết áp, đường huyết, mỡ máu |
Uống nước đầy đủ | 1.5 – 2.5 lít/ngày | Tùy theo tình trạng thận – tim |
Ăn kiêng phù hợp | Hạn chế mỡ động vật, muối, đường; tăng rau xanh | Mỗi bữa nên có 1/2 rau củ |
Kiểm tra tâm lý – giấc ngủ | 1 lần/năm hoặc khi có dấu hiệu | Ngừa trầm cảm, sa sút trí tuệ |
Khám nha khoa, đo thị lực | 6–12 tháng/lần | Bệnh răng miệng và mắt rất phổ biến ở người cao tuổi |
✅ TÓM TẮT MỤC TIÊU THEO LỨA TUỔI
Tuổi | Mục tiêu chính |
---|---|
40–49 | Phát hiện sớm các rối loạn chuyển hóa (tiểu đường, mỡ máu) |
50–59 | Phòng ngừa đột quỵ, tầm soát ung thư, kiểm soát huyết áp |
60–69 | Giữ vững vận động – trí nhớ, phòng té ngã, biến chứng mạn tính |
70+ | Duy trì chất lượng sống, tự chăm sóc, giao tiếp – tinh thần ổn định |