Dưới đây là bảng phân loại các loại quả phổ biến theo tính chất “nóng – mát – trung tính” dành cho cơ thể, dựa theo y học cổ truyền (âm dương học) và kinh nghiệm dưỡng sinh.
🟥 1. Các loại quả có tính NÓNG (dương tính)
👉 Ăn nhiều dễ nổi mụn, nhiệt miệng, táo bón, nóng trong người
| Quả | Đặc điểm | Lưu ý khi dùng |
|---|---|---|
| Vải | Rất ngọt, sinh nhiệt mạnh | Nên ăn cùng muối hạt, bạc hà |
| Nhãn | Bổ huyết nhưng rất nóng | Ăn ít, tránh lúc đang mệt, mất ngủ |
| Mít | Nhiều đường, dễ gây đầy bụng | Không ăn khi đói, tránh uống rượu |
| Sầu riêng | Béo, sinh nhiệt mạnh | Dễ đầy bụng, sinh đờm |
| Xoài chín | Ngọt đậm, kích thích tiêu hóa | Ăn kèm muối ớt để cân bằng |
| Chôm chôm | Tính nóng nhẹ | Ăn vừa phải |
| Măng cụt (chín kỹ) | Tính ôn, dễ nóng nếu ăn quá nhiều | Dùng kèm nước mát |
🟩 2. Các loại quả có tính MÁT (âm tính)
👉 Giúp thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, nhuận tràng
| Quả | Tác dụng chính |
|---|---|
| Dưa hấu | Thanh nhiệt, lợi tiểu, giải khát |
| Thanh long | Giải nhiệt, nhuận tràng, đẹp da |
| Lê | Dưỡng phổi, giảm ho, thanh nhiệt |
| Táo xanh | Lành tính, thanh mát |
| Cam, quýt | Giải nhiệt, nhiều vitamin C |
| Bưởi | Giải độc gan, mát máu, hỗ trợ tiêu hóa |
| Ổi | Mát ruột, tăng đề kháng |
| Chanh | Giải khát, tiêu độc, lợi mật |
| Mận | Nhuận tràng, giải nhiệt, tốt cho máu |
| Nho tươi | Bổ huyết, giải nhiệt, hỗ trợ thận |
| Sung | Nhuận tràng, mát gan |
| Dừa (nước) | Lợi tiểu, mát gan, bù điện giải |
| Na (mãng cầu) | Tính mát nhẹ, bổ phổi |
🟨 3. Quả trung tính – tùy cách dùng sẽ thiên về nóng hay mát
| Quả | Ghi chú |
|---|---|
| Chuối chín | Trung tính, dễ tiêu, nhưng ăn nhiều dễ đầy bụng |
| Đu đủ chín | Trung tính, hỗ trợ tiêu hóa |
| Dứa (thơm) | Mát nếu tươi, nhưng có thể kích ứng dạ dày |
| Lựu | Trung tính, nếu chín quá dễ gây nhiệt |
| Me, cóc | Nếu chín thì mát, nhưng nhiều vị chua kích thích dạ dày |
📌 Gợi ý ăn uống theo âm – dương:
| Tình trạng cơ thể | Nên ăn nhiều loại quả… |
|---|---|
| Nóng trong, nổi mụn | Mát: dưa hấu, thanh long, lê |
| Cơ thể hư hàn, lạnh bụng | Trung tính: đu đủ, chuối |
| Thiếu máu, huyết áp thấp | Quả bổ dương: nhãn, vải (ăn ít) |
| Phụ nữ sau sinh | Quả ôn ấm: chuối, đu đủ chín |
| Trẻ em, người già | Mát nhẹ, dễ tiêu: táo, cam, nho |

