🧠 BÍ MẬT CỦA NÃO BỘ: 7 CHẤT DẪN TRUYỀN THẦN KINH CHÍNH
1. Glutamate (Glutamat) – “Chất tăng tốc”
-
✅ Định nghĩa: Là chất dẫn truyền thần kinh kích thích chính của não.
-
✅ Tác dụng:
-
Tăng hoạt động thần kinh, giúp học tập, trí nhớ, xử lý thông tin.
-
Duy trì tính dẻo thần kinh (neuroplasticity) – khả năng não thay đổi và thích nghi.
-
-
⚠️ Quá nhiều glutamate: Có thể gây kích thích quá mức, dẫn đến độc thần kinh – liên quan đến động kinh, Alzheimer, Parkinson.
2. GABA (Gamma Amino Butyric Acid) – “Chất phanh”
-
✅ Định nghĩa: Là chất ức chế thần kinh chính trong não.
-
✅ Tác dụng:
-
Làm giảm căng thẳng, ổn định cảm xúc, giúp ngủ ngon.
-
Cân bằng với glutamate để bảo vệ não khỏi kích thích quá mức.
-
-
✅ Thiếu GABA: Dễ bị lo âu, mất ngủ, căng thẳng, co giật.
-
🎯 Ứng dụng: Thuốc an thần, thuốc trị động kinh, yoga – thiền giúp tăng GABA tự nhiên.
3. Dopamine – “Chất hạnh phúc & động lực”
-
✅ Định nghĩa: Là chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến thưởng – phạt, động lực, tập trung.
-
✅ Tác dụng:
-
Tạo cảm giác hưng phấn, phấn khích khi đạt được phần thưởng.
-
Giúp tập trung, ra quyết định, hành động có mục tiêu.
-
-
⚠️ Thiếu dopamine: Gây trầm cảm, thiếu động lực, Parkinson.
-
⚠️ Quá nhiều dopamine: Liên quan đến nghiện ngập, ảo giác, hưng cảm (rối loạn lưỡng cực).
4. Serotonin – “Chất ổn định tâm trạng”
-
✅ Định nghĩa: Là chất điều hòa tâm trạng, giấc ngủ, thèm ăn, tiêu hóa.
-
✅ Tác dụng:
-
Tạo cảm giác bình an, an nhiên, hài lòng.
-
Giúp ngủ sâu, giảm lo âu, ổn định cảm xúc.
-
-
⚠️ Thiếu serotonin: Dẫn đến trầm cảm, lo âu, rối loạn giấc ngủ.
-
🎯 Ứng dụng: Thuốc chống trầm cảm thường tăng serotonin (như SSRI).
5. Acetylcholine (Choline) – “Chất ghi nhớ”
-
✅ Định nghĩa: Chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò trong trí nhớ, sự chú ý, chuyển động cơ.
-
✅ Tác dụng:
-
Giúp hình thành ký ức, tập trung học tập.
-
Điều khiển cơ bắp, nhịp tim.
-
-
⚠️ Thiếu choline: Liên quan đến Alzheimer, mất trí nhớ ngắn hạn.
-
🎯 Tăng cường bằng: Trứng, gan, đậu nành, bông cải xanh.
6. Norepinephrine (Noradrenaline) – “Chất tỉnh táo và phản ứng stress”
-
✅ Định nghĩa: Là chất liên quan đến phản ứng chiến hay chạy (fight or flight).
-
✅ Tác dụng:
-
Tăng tỉnh táo, tập trung, phản xạ nhanh.
-
Điều chỉnh huyết áp, nhịp tim khi gặp căng thẳng.
-
-
⚠️ Thiếu: Gây mệt mỏi, kém phản ứng, trầm cảm.
-
🎯 Tăng tự nhiên: Tập thể dục, tắm nước lạnh, ngủ đủ.
7. Endorphins – “Thuốc giảm đau tự nhiên”
-
✅ Định nghĩa: Là peptide thần kinh, hoạt động giống morphin – giúp giảm đau, tăng hưng phấn.
-
✅ Tác dụng:
-
Gây cảm giác phê, thăng hoa sau khi chạy bộ, yêu đương, cười lớn.
-
Giúp giảm đau tự nhiên.
-
-
🎯 Tăng bằng: Cười, tập thể dục, ăn cay, massage.
📌 Tổng kết bảng so sánh:
Chất dẫn truyền | Vai trò chính | Thiếu gây gì? | Tăng bằng cách nào? |
---|---|---|---|
Glutamate | Học tập, trí nhớ (kích thích) | Đơ não, sa sút trí tuệ | Ăn đủ protein, tránh MSG quá mức |
GABA | An thần, ngủ ngon (ức chế) | Mất ngủ, lo âu | Thiền, yoga, ăn rau xanh đậm |
Dopamine | Động lực, phần thưởng | Mất động lực, Parkinson | Đặt mục tiêu nhỏ, ăn trứng, cá |
Serotonin | Ổn định tâm trạng | Trầm cảm, lo âu | Ánh sáng mặt trời, đi bộ |
Choline | Trí nhớ, học tập | Quên, Alzheimer | Ăn trứng, gan, bông cải xanh |
Norepinephrine | Phản xạ nhanh, tỉnh táo | Mệt mỏi, trầm cảm | Ngủ đủ, thể thao, nước lạnh |
Endorphin | Giảm đau, hưng phấn | Đau đớn, trầm cảm | Chạy bộ, cười, ăn cay |