Các điểm chính của Nghị định 232 (26/8/25) xoá bỏ độc quyền Nhà nước sản xuất vàng miếng
Tác động của Nghị định 232 tới giá vàng ngắn hạn và dài hạn
Biên lợi nhuận của mảng sản xuất và kinh doanh vàng? các ngân hàng có hứng thú?
-
Biên lợi nhuận thực tế của mảng vàng (sản xuất & kinh doanh)
-
Mức độ hấp dẫn đối với ngân hàng thương mại Việt Nam
1. Biên lợi nhuận trong ngành vàng
(a) Vàng miếng
-
Biên lợi nhuận trực tiếp (spread):
-
Nhà sản xuất vàng miếng thường hưởng chênh lệch giá mua – bán (premium) so với giá vàng quốc tế.
-
Ở Việt Nam, do độc quyền SJC trước đây, premium có lúc cao 15–20 triệu đồng/lượng (~20–25%) so với giá thế giới. Nhưng phần lớn premium này thuộc về nhà kinh doanh phân phối chứ không hẳn là lợi nhuận sản xuất.
-
Biên lãi ròng sản xuất vàng miếng thường chỉ ở mức 0,5% – 2%/giá trị giao dịch, tương đương 50.000 – 200.000 đồng/lượng, vì đây là hàng hóa tiêu chuẩn, lợi nhuận chủ yếu đến từ sản lượng lớn chứ không từ margin cao.
-
(b) Vàng trang sức, mỹ nghệ
-
Đây là mảng biên lợi nhuận cao hơn nhiều:
-
Doanh nghiệp có thể tính phí gia công + thương hiệu.
-
Biên gộp ở mảng này thường 10% – 30%, cao hơn vàng miếng rất nhiều.
-
Ví dụ: PNJ – doanh nghiệp lớn nhất ngành vàng trang sức tại Việt Nam – có biên lợi nhuận gộp ~18–20%, trong khi kinh doanh vàng miếng chỉ 2–3%.
-
(c) Kinh doanh vàng tài khoản, phái sinh
-
Đây là mảng ngân hàng quốc tế thường quan tâm (trading desk).
-
Biên lợi nhuận chủ yếu từ phí giao dịch, spread bid–ask, và quản lý rủi ro.
-
Nếu NHNN mở rộng cho phép ngân hàng Việt triển khai vàng tài khoản/phái sinh (theo NĐ 232/2025), đây mới là mảng có tiềm năng biên lợi nhuận tốt hơn so với chỉ dập vàng miếng.
2. Ngân hàng thương mại có hứng thú?
Động lực quan tâm
-
Có – vì:
-
Nguồn thu phí mới: dù biên lợi nhuận thấp, nhưng giá trị giao dịch vàng rất lớn (thị trường vàng Việt Nam hàng trăm tấn/năm, quy đổi hàng trăm nghìn tỷ VND). Spread 0,5–1% cũng tạo dòng lợi nhuận ổn định.
-
Tăng CASA (tiền gửi không kỳ hạn): quy định giao dịch vàng ≥20 triệu phải qua tài khoản → dòng tiền chảy vào hệ thống ngân hàng, giúp hạ chi phí vốn.
-
Sản phẩm kèm theo: dịch vụ lưu ký vàng, ký quỹ, phái sinh phòng ngừa rủi ro (hedging), kiều hối bằng vàng.
-
Rào cản & lý do ngân hàng có thể dè dặt
-
Vốn yêu cầu cao: điều kiện vốn điều lệ ≥50.000 tỷ loại bỏ phần lớn ngân hàng vừa và nhỏ.
-
Rủi ro biến động giá vàng: ngân hàng phải quản lý tồn kho vàng miếng, rủi ro thị trường lớn (giống rủi ro FX).
-
Biên lợi nhuận trực tiếp thấp: nếu chỉ sản xuất miếng vàng vật chất thì không hấp dẫn bằng tín dụng, bảo hiểm hay bán lẻ.
-
Chi phí vận hành: kho quỹ, bảo hiểm an ninh, công nghệ kiểm định → đội chi phí cố định.
Nhóm ngân hàng có thể quan tâm nhất
-
Big4 (VCB, BIDV, VietinBank, Agribank): vốn lớn, có quan hệ chặt với NHNN, mạng lưới rộng → dễ được cấp phép và coi đây là nhiệm vụ chính trị + nguồn thu phí bổ sung.
-
MB, Techcombank, VPBank: vốn cũng >50.000 tỷ, định hướng bán lẻ mạnh, có thể xem đây là sản phẩm gia tăng dịch vụ, thu hút CASA.
-
Ngân hàng nhỏ hơn (<50.000 tỷ vốn): sẽ bị loại khỏi “cuộc chơi”, nhưng có thể tham gia gián tiếp (liên kết với doanh nghiệp vàng hoặc làm trung gian thanh toán).
3. Tóm lại
-
Biên lợi nhuận mảng vàng miếng trực tiếp khá mỏng (~0,5–2%), trong khi vàng trang sức cao hơn nhiều (10–30%).
-
Ngân hàng vẫn có hứng thú, không vì margin cao mà vì:
-
Khối lượng giao dịch cực lớn.
-
Dòng tiền CASA rẻ vào hệ thống.
-
Sản phẩm bổ trợ như lưu ký vàng, phái sinh.
-
-
Tuy nhiên, ngân hàng sẽ tiếp cận thận trọng, chỉ một số ngân hàng lớn thực sự đầu tư sản xuất, còn lại có thể dừng ở dịch vụ thanh toán & lưu ký.

