Các bệnh liên quan đến Tỳ (lá lách)
Các bệnh liên quan đến Tỳ (lá lách) có thể được phân tích theo hai góc độ: Y học cổ truyền (Đông y) và Y học hiện đại (Tây y). Dưới đây là phân tích cụ thể và đầy đủ:
🌿 I. Theo Y học cổ truyền – Các chứng bệnh thường gặp của Tỳ
Trong Đông y, Tỳ chủ về vận hóa, thống huyết, sinh khí huyết, và liên quan đến cơ nhục – tứ chi. Khi Tỳ suy yếu → sinh ra nhiều chứng bệnh thường gặp:
🔸1. Tỳ hư (Tỳ khí hư):
-
Triệu chứng: Ăn kém, bụng đầy trướng, mệt mỏi, chân tay yếu, tiêu chảy, phân sống, người gầy yếu.
-
Nguyên nhân: Ăn uống không điều độ, lo nghĩ nhiều, làm việc quá sức.
-
Hướng điều trị: Kiện tỳ, ích khí – dùng bài thuốc như Tứ quân tử thang, Bổ trung ích khí thang.
🔸2. Tỳ dương hư:
-
Triệu chứng: Như Tỳ khí hư + lạnh bụng, sợ lạnh, tiêu chảy vào sáng sớm, tay chân lạnh.
-
Nguyên nhân: Tỳ hư lâu ngày làm hư cả dương khí.
-
Điều trị: Ôn trung kiện tỳ – thường dùng bài Lý trung hoàn, Phụ tử lý trung hoàn.
🔸3. Tỳ khí hư không thống huyết (Tỳ bất thống huyết):
-
Triệu chứng: Chảy máu cam, chảy máu chân răng, xuất huyết dưới da, rong kinh, băng huyết.
-
Nguyên nhân: Tỳ hư khiến không giữ được huyết trong mạch.
-
Điều trị: Ích khí, kiện tỳ, nhiếp huyết – dùng Quy tỳ thang.
🔸4. Tỳ hư sinh đàm thấp (Tỳ vận hóa kém sinh thấp đàm):
-
Triệu chứng: Đầy bụng, nặng đầu, chóng mặt, ho có đờm trắng, chất lưỡi nhạt, rêu lưỡi trắng dày.
-
Điều trị: Kiện tỳ hóa đàm – dùng bài Lục quân tử thang, Nhị trần thang phối hợp.
🔸5. Tỳ khí hạ hãm (trung khí hạ hãm):
-
Triệu chứng: Sa dạ dày, sa tử cung, sa trực tràng, tiểu tiện không tự chủ, mệt mỏi, choáng váng khi đứng dậy.
-
Nguyên nhân: Tỳ khí yếu không nâng đỡ được tạng phủ.
-
Điều trị: Ích khí thăng đề – Bổ trung ích khí thang.
🔸6. Tỳ âm hư (ít gặp hơn):
-
Triệu chứng: Miệng khô, ăn kém, da khô, môi khô nứt.
-
Nguyên nhân: Tỳ hư lâu ngày làm tổn âm.
-
Điều trị: Dưỡng âm, kiện tỳ – tùy thể trạng.
🧬 II. Theo Y học hiện đại – Các bệnh lý của Lá lách
Lá lách tuy không phải là cơ quan thiết yếu để sống, nhưng nó đóng vai trò trong hệ miễn dịch và lọc máu, do đó có thể mắc:
🔹1. Lách to (splenomegaly):
-
Nguyên nhân: Lao, viêm gan, sốt rét, xơ gan, ung thư máu (như bạch cầu cấp, lymphoma).
-
Triệu chứng: Đau tức vùng dưới sườn trái, đầy bụng, thiếu máu.
🔹2. Chấn thương lách / vỡ lách:
-
Do: Tai nạn giao thông, té ngã, chấn thương bụng.
-
Triệu chứng: Đau bụng trái, sốc mất máu, nguy hiểm đến tính mạng.
-
Điều trị: Mổ cắt lách nếu chảy máu nhiều.
🔹3. U lách hoặc u nang lách:
-
Thường là u lành, ít triệu chứng, phát hiện tình cờ qua siêu âm.
🔹4. Thiếu máu tán huyết / Thalassemia / Bệnh tự miễn:
-
Có thể gây lách to do tăng tiêu hủy hồng cầu.
🔹5. Cắt lách (splenectomy) và hệ quả:
-
Sau khi cắt lách, người bệnh dễ nhiễm trùng nặng vì mất một phần hệ miễn dịch.
-
Phải tiêm phòng đầy đủ: phế cầu, Hib, cúm…
🎯 Tổng kết phân biệt nhanh:
Y học cổ truyền (Tỳ) | Y học hiện đại (Lá lách) |
---|---|
Chức năng: Vận hóa, sinh khí, thống huyết | Lọc máu, miễn dịch, dự trữ máu |
Bệnh lý: Tỳ hư, Tỳ dương hư, Tỳ không thống huyết, đàm thấp, sa tạng | Lách to, vỡ lách, u lách, rối loạn huyết học |
Biểu hiện: Ăn kém, tiêu chảy, mệt mỏi, cơ nhão, dễ bầm | Đau bụng trái, thiếu máu, nhiễm trùng |