Dưới đây là bảng tổng hợp các loại magie thường gặp (dạng bổ sung) cùng công thức hóa học, đặc điểm và công dụng chính:
🧪 BẢNG CÁC LOẠI MAGIE PHỔ BIẾN
Tên magie | Công thức hóa học | Đặc điểm / Công dụng |
---|---|---|
Magie citrate | Mg₃(C₆H₅O₇)₂ | Hấp thu tốt, hỗ trợ tiêu hóa, giảm táo bón, thư giãn cơ |
Magie glycinate | Mg(C₂H₄NO₂)₂ | Ít gây tiêu chảy, tốt cho thần kinh, lo âu, mất ngủ |
Magie oxide | MgO | Nồng độ magie cao nhưng hấp thu kém, trị táo bón |
Magie chloride | MgCl₂ | Hấp thu tốt, dùng cả đường uống và bôi ngoài da |
Magie sulfate | MgSO₄ (muối Epsom) | Dùng ngoài da, ngâm chân, thư giãn cơ bắp |
Magie malate | Mg(C₄H₄O₅) | Giúp tăng năng lượng, giảm mệt mỏi mãn tính |
Magie threonate | Mg(C₄H₇O₅)₂ | Xuyên hàng rào máu não, hỗ trợ trí nhớ, tập trung |
Magie taurate | Mg(C₂H₆NO₃S)₂ | Tốt cho tim mạch, điều hòa nhịp tim, hỗ trợ huyết áp |
Magie lactate | Mg(C₃H₅O₃)₂ | Dễ hấp thu, dịu nhẹ với hệ tiêu hóa, phù hợp trẻ em, người nhạy cảm |
Magie aspartate | Mg(C₄H₆NO₄)₂ | Cải thiện sự trao đổi chất, hỗ trợ tâm trạng và năng lượng |
Magie carbonate | MgCO₃ | Dùng làm thuốc kháng axit, hỗ trợ tiêu hóa, ít dùng bổ sung trực tiếp |
Magie orotate | Mg(C₅H₃N₂O₄)₂ | Có thể hỗ trợ DNA/RNA, dùng cho tim mạch (hiếm, giá cao) |
🧠 Ghi nhớ nhanh:
-
Citrate / Glycinate / Threonate → tốt cho thần kinh, giấc ngủ, hấp thu cao
-
Sulfate / Oxide / Carbonate → dùng ngoài da hoặc hỗ trợ tiêu hóa
-
Taurate / Malate → hỗ trợ tim mạch, năng lượng
-
Lactate / Aspartate → nhẹ nhàng, dễ dung nạp