Các loại tam thất: tam thất bắc, tam thất đỏ, tam thất đen? công dụng và giá trị
Ai làm chủ vùng nguyên liệu thì sẽ làm chủ được chuỗi giá trị nông sản
Các loại tam thất: tam thất bắc, tam thất đỏ, tam thất đen? công dụng và giá tri
Lai Châu- một “thủ phủ dược liệu” của miền Bắc
Tam thất là một nhóm dược liệu quý thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae), thường được gọi là “kim bất hoán” (nghĩa là quý như vàng). Trong y học cổ truyền và hiện đại, tam thất có nhiều loài và biến chủng khác nhau, trong đó phổ biến nhất là tam thất bắc (Panax notoginseng), tam thất hoang / tam thất đỏ, và tam thất đen.
Mình phân tích chi tiết từng loại để bạn thấy rõ sự khác biệt:
🌱 Các loại Tam thất & Đặc điểm
1. Tam thất bắc (Panax notoginseng)
-
Phân bố: Chủ yếu ở Trung Quốc (Vân Nam, Quảng Tây), ở Việt Nam ít gặp (một số vùng núi cao Hà Giang, Cao Bằng, Lào Cai).
-
Bộ phận dùng: Rễ củ (già 3–7 năm mới thu hoạch).
-
Thành phần chính: Saponin nhóm ginsenosid (giống nhân sâm) nhưng tỉ lệ khác, flavonoid, polyacetylen.
👉 Công dụng (theo Đông y & nghiên cứu hiện đại):
-
Bổ huyết, hoạt huyết, cầm máu (đặc biệt cầm máu vết thương, xuất huyết não, xuất huyết tiêu hóa).
-
Tăng cường sức khỏe tim mạch, hạ mỡ máu.
-
Hỗ trợ điều trị ung thư (ức chế sự phát triển của tế bào khối u).
-
Tăng sức đề kháng, chống mệt mỏi.
2. Tam thất hoang (gọi là Tam thất đỏ)
-
Tên khoa học: Panax vietnamensis var. fuscidiscus hoặc một số tài liệu gọi nhầm là Panax pseudoginseng.
-
Phân bố: Núi cao Lai Châu, Hà Giang, Lào Cai.
-
Đặc điểm: Lá xanh sẫm, hoa đỏ, củ nhỏ hơn tam thất bắc, màu hơi nâu đỏ.
-
Thành phần: Có saponin dammaran (giống nhân sâm và sâm Ngọc Linh).
👉 Công dụng:
-
Giúp bổ khí huyết, tăng sức đề kháng, chống lão hóa.
-
Hỗ trợ điều trị đau nhức xương khớp, suy nhược cơ thể.
-
Một số nghiên cứu cho thấy có tác dụng an thần nhẹ và chống trầm cảm.
-
Củ được dùng ngâm rượu, hãm trà, hoặc tán bột.
3. Tam thất đen
-
Thường là cách gọi dân gian cho một số loài tam thất rừng có củ đen hoặc xám đen (khác với tam thất bắc).
-
Ở Lai Châu, Lào Cai, dân tộc thường gọi “tam thất gừng” hoặc tam thất đen.
-
Đặc điểm: Củ dài, màu sẫm, khó nhầm với tam thất bắc.
-
Công dụng (theo y học bản địa):
-
Bổ huyết, điều hòa kinh nguyệt, chữa băng huyết, rong kinh.
-
Tăng cường sức khỏe sinh lý, ngâm rượu uống tốt cho nam giới.
-
Giúp an thần, dễ ngủ, giải độc.
-
📌 Lưu ý: Tam thất đen chưa có nhiều nghiên cứu dược lý chính thống như tam thất bắc, công dụng chủ yếu dựa trên kinh nghiệm dân gian.
🧾 So sánh nhanh
Loại | Đặc điểm | Hoạt chất chính | Công dụng nổi bật |
---|---|---|---|
Tam thất bắc | Củ vàng xám, trồng 5–7 năm, quý nhất | Ginsenosid, notoginsenosid | Cầm máu, bổ huyết, tim mạch, chống ung thư |
Tam thất đỏ (hoang) | Hoa đỏ, củ nhỏ nâu đỏ | Saponin dammaran | Bổ khí huyết, chống mệt mỏi, an thần |
Tam thất đen | Củ đen dài, dân gian dùng | Ít nghiên cứu (chủ yếu flavonoid, saponin) | Điều kinh, bổ thận, tăng sinh lực, giải độc |
⚠️ Lưu ý khi dùng tam thất
-
Liều dùng: 4–8g/ngày (bột hoặc sắc).
-
Không nên dùng quá liều → có thể gây nhức đầu, mất ngủ, buồn nôn.
-
Chống chỉ định: Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu, người bị cao huyết áp cấp tính.
-
Nên chọn dược liệu chuẩn hóa (GACP-WHO) để đảm bảo an toàn.
👉 Tóm lại:
-
Tam thất bắc: giá trị cao nhất, nhiều nghiên cứu hiện đại.
-
Tam thất đỏ: quý hiếm, công dụng gần giống sâm, có tiềm năng phát triển ở Lai Châu.
-
Tam thất đen: dùng nhiều trong dân gian, cần thêm nghiên cứu.