Các tuyến nội tiết chính trong cơ thể người và chức năng từng tuyến
Dưới đây là các tuyến nội tiết chính trong cơ thể người cùng với chức năng của từng tuyến. Mình sẽ trình bày theo sơ đồ dễ nhớ từ trên xuống dưới:
1. Tuyến Tùng (Pineal Gland)
-
Vị trí: Giữa não, sau đồi thị.
-
Chức năng: Tiết melatonin điều hòa nhịp sinh học (ngủ - thức), ảnh hưởng đến giấc ngủ, chống oxy hóa, hỗ trợ miễn dịch.
2. Vùng Hạ Đồi (Hypothalamus)
-
Vị trí: Dưới đồi thị, trên tuyến yên.
-
Chức năng: Trung tâm điều khiển hệ nội tiết, điều hòa thân nhiệt, đói, khát, cảm xúc. Tiết ra hormone kích thích hoặc ức chế tuyến yên.
3. Tuyến Yên (Pituitary Gland) – "Chỉ huy trưởng"
-
Vị trí: Dưới đáy não.
-
Chức năng:
-
Thùy trước: Tiết GH (tăng trưởng), TSH (kích thích tuyến giáp), ACTH (kích thích tuyến thượng thận), FSH/LH (sinh sản), PRL (sữa mẹ).
-
Thùy sau: Giải phóng oxytocin (co bóp tử cung, tiết sữa) và ADH (điều hòa nước tiểu).
-
4. Tuyến Giáp (Thyroid Gland)
-
Vị trí: Trước cổ.
-
Chức năng: Tiết T3, T4 (chuyển hóa năng lượng, kiểm soát trao đổi chất), calcitonin (giảm canxi máu).
5. Tuyến Cận Giáp (Parathyroid)
-
Vị trí: Mặt sau tuyến giáp (thường 4 tuyến nhỏ).
-
Chức năng: Tiết PTH điều hòa canxi và photpho trong máu (tăng canxi máu).
6. Tuyến Ức (Thymus)
-
Vị trí: Giữa ngực (trước tim).
-
Chức năng: Đóng vai trò miễn dịch, phát triển tế bào T. Tuyến này teo dần sau dậy thì.
7. Tuyến Thượng Thận (Adrenal Glands)
-
Vị trí: Trên 2 quả thận.
-
Chức năng:
-
Vỏ tuyến: Tiết cortisol (chống stress), aldosterone (cân bằng muối-nước), androgen (hormone sinh dục phụ).
-
Tủy tuyến: Tiết adrenaline và noradrenaline (phản ứng "chạy hoặc chiến đấu").
-
8. Tụy (Pancreas) – Vừa nội tiết, vừa ngoại tiết
-
Vị trí: Sau dạ dày.
-
Chức năng nội tiết: Tiết insulin (hạ đường huyết), glucagon (tăng đường huyết), somatostatin (ức chế hormone khác).
-
Chức năng ngoại tiết: Tiết enzyme tiêu hóa vào tá tràng.
9. Tuyến Sinh Dục
Nam: Tinh Hoàn (Testes)
-
Tiết testosterone (phát triển cơ quan sinh dục, cơ bắp, xương, lông tóc, giọng nói trầm).
Nữ: Buồng Trứng (Ovaries)
-
Tiết estrogen (phát triển đặc điểm sinh dục nữ, nội mạc tử cung) và progesterone (duy trì thai kỳ).
10. Tuyến Ngoại Tiết (tuyến mồ hôi, nước bọt, bã nhờn...) (Ngoại tiết không đổ hormone vào máu)
-
Mồ hôi: Điều hòa nhiệt độ.
-
Nước bọt: Hỗ trợ tiêu hóa, bảo vệ răng miệng.
-
Bã nhờn: Dưỡng ẩm da, chống nhiễm khuẩn.
Tóm Tắt Hệ Nội Tiết
Tuyến | Chức năng chính |
---|---|
Tuyến tùng | Điều hòa nhịp sinh học, giấc ngủ |
Hạ đồi | Trung tâm điều khiển hệ nội tiết |
Tuyến yên | Chỉ huy trưởng, điều hòa các tuyến khác |
Tuyến giáp | Chuyển hóa năng lượng, phát triển trí tuệ, thể chất |
Tuyến cận giáp | Cân bằng canxi - photpho máu |
Tuyến ức | Miễn dịch, phát triển tế bào T |
Tuyến thượng thận | Phản ứng stress, cân bằng muối nước, điều hòa tim mạch |
Tụy | Điều hòa đường huyết, tiết enzyme tiêu hóa |
Tuyến sinh dục | Phát triển đặc điểm giới tính, sinh sản |
Tuyến mồ hôi/bã nhờn | Điều hòa nhiệt, bảo vệ da, hỗ trợ miễn dịch cục bộ |