Cột sống cổ gồm mấy đốt sống? tác dụng của từng đốt sống?
Cột sống cổ gồm 7 đốt sống, được ký hiệu từ C1 đến C7. Mỗi đốt sống cổ có vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ tủy sống, nâng đỡ đầu, cho phép cử động linh hoạt của cổ, và liên kết với các dây thần kinh điều khiển nhiều bộ phận trên cơ thể.
Dưới đây là tác dụng và liên hệ từng đốt sống cổ (C1-C7):
1. Đốt sống cổ C1 (Đội - Atlas)
-
Vị trí: Nối trực tiếp với xương sọ.
-
Tác dụng:
-
Nâng đỡ và xoay đầu.
-
Ảnh hưởng đến lưu thông máu lên não.
-
-
Dây thần kinh liên quan: Đầu, não, hệ thần kinh trung ương.
-
Triệu chứng khi tổn thương: Đau đầu, chóng mặt, mất thăng bằng, suy giảm trí nhớ.
2. Đốt sống cổ C2 (Trục - Axis)
-
Vị trí: Dưới C1, có mấu răng giúp xoay đầu.
-
Tác dụng:
-
Hỗ trợ xoay cổ.
-
Ảnh hưởng đến thị lực, thính giác.
-
-
Dây thần kinh liên quan: Mắt, tai, mũi, lưỡi.
-
Triệu chứng khi tổn thương: Mờ mắt, ù tai, viêm xoang, đau cổ gáy.
3. Đốt sống cổ C3
-
Tác dụng:
-
Điều khiển cơ mặt, răng, tai.
-
-
Dây thần kinh liên quan: Mũi, môi, má.
-
Triệu chứng khi tổn thương: Dị cảm vùng mặt, viêm xoang, đau họng nhẹ.
4. Đốt sống cổ C4
-
Tác dụng:
-
Liên quan đến cơ hoành, ảnh hưởng hô hấp.
-
-
Dây thần kinh liên quan: Cổ, vai trên.
-
Triệu chứng khi tổn thương: Đau vùng vai gáy, khó thở nhẹ, khản tiếng.
5. Đốt sống cổ C5
-
Tác dụng:
-
Điều khiển cơ vùng vai và cánh tay.
-
-
Dây thần kinh liên quan: Vai, bắp tay trên.
-
Triệu chứng khi tổn thương: Đau nhức vai, yếu lực tay, tê cánh tay.
6. Đốt sống cổ C6
-
Tác dụng:
-
Điều khiển cơ vùng cổ tay, ngón tay cái và trỏ.
-
-
Dây thần kinh liên quan: Cổ tay, bàn tay.
-
Triệu chứng khi tổn thương: Tê bì bàn tay, đau cổ tay, yếu cơ duỗi cổ tay.
7. Đốt sống cổ C7
-
Tác dụng:
-
Điều khiển cẳng tay, ngón giữa, và ngón út.
-
-
Dây thần kinh liên quan: Cẳng tay, ngón tay.
-
Triệu chứng khi tổn thương: Tê ngón giữa, đau mỏi cẳng tay, yếu bóp nắm tay.
Tóm tắt dễ nhớ:
Đốt sống | Tác dụng chính | Bộ phận bị ảnh hưởng khi tổn thương |
---|---|---|
C1 | Nâng đầu, máu não | Đau đầu, chóng mặt |
C2 | Xoay đầu, mắt, tai | Mờ mắt, ù tai |
C3 | Cơ mặt, răng | Viêm xoang, tê mặt |
C4 | Hô hấp, vai trên | Khó thở, đau gáy |
C5 | Vai, cánh tay trên | Đau vai, yếu tay |
C6 | Cổ tay, ngón tay cái | Tê tay, yếu cổ tay |
C7 | Cẳng tay, ngón giữa | Tê cẳng tay, yếu bóp tay |
Các huyệt đạo ở vùng cổ
Vùng cổ (gáy) chỉ tính từ gốc sọ xuống đốt sống cổ C7, không tính vai, đầu hay ngực. Dưới đây là các huyệt đạo nằm trực tiếp trên vùng cổ và tác dụng của từng huyệt:
📍 CÁC HUYỆT ĐẠO Ở VÙNG CỔ
1. Huyệt Phong Trì (風池)
-
Vị trí: Sau gáy, chỗ lõm giữa cơ ức đòn chũm và cơ thang (ngang với xương chẩm).
-
Tác dụng:
-
Giải cảm, hạ sốt.
-
Giảm đau cổ gáy, chóng mặt, đau đầu.
-
Thư giãn thần kinh, giảm stress.
-
2. Huyệt Phong Phủ (風府)
-
Vị trí: Giữa gáy, dưới u chẩm ngoài (nơi lõm vào khi cúi đầu).
-
Tác dụng:
-
Giảm đau đầu, cứng gáy.
-
Hỗ trợ rối loạn tiền đình, mất ngủ.
-
Lưu thông khí huyết vùng đầu cổ.
-
3. Huyệt Thiên Trụ (天柱)
-
Vị trí: Cách đường giữa cột sống cổ 1.3 thốn, sát hai bên cột sống cổ (gần chân tóc sau gáy).
-
Tác dụng:
-
Giảm đau cổ gáy, đau đầu.
-
Cải thiện tuần hoàn não.
-
Giảm mỏi mệt vùng cổ gáy.
-
4. Huyệt Đại Chùy (大椎)
-
Vị trí: Dưới đốt sống cổ C7 (nơi gồ cao nhất khi cúi đầu xuống).
-
Tác dụng:
-
Điều hòa khí huyết.
-
Trị cảm mạo, sốt, đau cổ gáy.
-
Tăng cường miễn dịch.
-
5. Huyệt Á Môn (啞門)
-
Vị trí: Trên đường giữa gáy, ngay dưới u lồi xương chẩm.
-
Tác dụng:
-
Chữa cứng cổ, đau gáy.
-
Hỗ trợ điều trị rối loạn phát âm (nói ngọng, câm điếc).
-
Điều hòa thần kinh trung ương.
-
6. Huyệt Nhân Nghênh (人迎)
-
Vị trí: Hai bên cổ, sát cạnh khí quản, ngang mức yết hầu.
-
Tác dụng:
-
Điều chỉnh huyết áp.
-
Giảm đau vùng họng, thanh quản.
-
Hỗ trợ rối loạn thần kinh thực vật.
-
✅ TÓM TẮT NHANH:
Huyệt | Vị trí | Tác dụng chính |
---|---|---|
Phong Trì | Sau gáy, hai bên | Đau gáy, đầu, tiền đình |
Phong Phủ | Giữa gáy | Đau gáy, mất ngủ |
Thiên Trụ | Hai bên cột sống cổ | Đau mỏi cổ, tuần hoàn não |
Đại Chùy | Dưới C7 | Cảm cúm, miễn dịch |
Á Môn | Giữa gáy dưới chẩm | Cứng cổ, nói ngọng |
Nhân Nghênh | Hai bên yết hầu | Cao huyết áp, đau họng |
🎯 Ghi nhớ nhanh:
-
Sau gáy – gáy trên: Phong Trì, Phong Phủ, Thiên Trụ, Á Môn.
-
Gốc cổ (C7): Đại Chùy.
-
Cổ trước (yết hầu): Nhân Nghênh.