Điện kiện trúng tuyến vào Đại học top đầu Trung Quốc: Đại học Thanh Hoa (Tsinghua) và Đại học Bắc Kinh (Peking University)?
Đề thi Gaokao 2025 của Trung Quốc thế nào? So sánh với kỳ thi THPT quốc gia Việt Nam 2025
Tại sao Việt Nam lại để các trường tự tổ chức kì thi Đánh giá năng lực?
Để trúng tuyển vào các đại học top đầu Trung Quốc như Đại học Thanh Hoa (Tsinghua) và Đại học Bắc Kinh (Peking University), học sinh phải đáp ứng nhiều điều kiện rất khắt khe. Tôi tóm tắt chi tiết:
1️⃣ Điều kiện chung
-
Điểm Gaokao cực cao
-
Đây là yếu tố quan trọng nhất.
-
Thí sinh thường phải nằm trong top 1–2% toàn quốc của kỳ thi Gaokao.
-
Ví dụ:
-
Năm 2024, tại Bắc Kinh, điểm Gaokao trúng tuyển hệ đại trà thường trên 680/750 điểm (thang điểm 750).
-
Các tỉnh khác tùy theo mức độ phân hóa, nhưng trung bình 650–720 điểm.
-
-
-
Xếp hạng trong tỉnh
-
Các trường top đầu xét vị trí thứ hạng trong Gaokao, không chỉ điểm tuyệt đối.
-
Thí sinh phải là tốp đầu của tỉnh/thành phố.
-
-
Phù hợp ngành học
-
Một số ngành như Kỹ thuật, CNTT, Y, Kinh tế có yêu cầu điểm cao hơn ngành nhân văn, xã hội.
-
-
Yếu tố bổ sung (tùy trường)
-
Một số chương trình quốc tế hoặc dành cho học sinh xuất sắc còn xét:
-
Hoạt động nghiên cứu, giải thưởng học thuật.
-
Phỏng vấn hoặc bài luận (đặc biệt với chương trình quốc tế).
-
-
Tuy nhiên, đa số thí sinh trúng tuyển là nhờ điểm Gaokao.
-
2️⃣ Thanh Hóa (Tsinghua University)
-
Hệ đại trà:
-
Yêu cầu Gaokao > 680/750 (tùy tỉnh), đặc biệt với ngành Kỹ thuật, CNTT, Toán – Lý – Hóa.
-
-
Chương trình quốc tế / tiên tiến:
-
Điểm Gaokao vẫn cao, kèm tiếng Anh giỏi, phỏng vấn, bài luận, hoặc SAT/ACT nếu học sinh tham gia chương trình “Double Degree” hoặc tuyển sinh quốc tế.
-
3️⃣ Bắc Kinh (Peking University)
-
Hệ đại trà:
-
Yêu cầu top 1–2% tỉnh/thành phố Gaokao, điểm thường trên 675–690/750.
-
Ngành Kinh tế, Quản trị, Luật, CNTT yêu cầu cao hơn các ngành khác.
-
-
Chương trình quốc tế / tiên tiến:
-
Có thể yêu cầu SAT/IELTS/TOEFL, phỏng vấn, bài luận, và thành tích học thuật nổi bật.
-
4️⃣ Một số lưu ý khác
-
Ưu tiên học sinh giỏi xuất sắc và giải quốc gia
-
Học sinh đạt giải HSG quốc gia được cộng điểm hoặc xét thẳng.
-
-
Chương trình tuyển sinh quốc tế
-
Cho phép học sinh nước ngoài hoặc người Trung Quốc du học nước ngoài xét tuyển.
-
-
Phải có sức khỏe tốt
-
Kiểm tra y tế bắt buộc, đặc biệt với ngành Y hoặc quân sự.
-
✅ Kết luận
-
Điểm Gaokao gần như quyết định 90–95% cơ hội trúng tuyển.
-
Top 2 trường (Thanh Hoa, Bắc Kinh) cực kỳ cạnh tranh, mỗi năm chỉ tuyển tốp 1–2% học sinh xuất sắc.
-
Ngoài điểm thi, thành tích học thuật, ngoại ngữ và hoạt động nổi bật có thể là yếu tố phụ trợ.
bảng so sánh trực tiếp giữa điều kiện trúng tuyển vào hai đại học hàng đầu của Trung Quốc
Dưới đây là bảng so sánh trực tiếp giữa điều kiện trúng tuyển vào hai đại học hàng đầu của Trung Quốc — Đại học Bắc Kinh (Peking University) và Đại học Thiên Tân (Tianjin University) — với điểm chuẩn của một số trường đại học top đầu tại Việt Nam trong kỳ tuyển sinh năm 2025.
🎓 So sánh điều kiện trúng tuyển
Tiêu chí | Đại học Bắc Kinh (Trung Quốc) | Đại học Thiên Tân (Trung Quốc) | Đại học Quốc gia Hà Nội (Việt Nam) | Đại học Ngoại thương (Việt Nam) | Đại học Bách khoa Hà Nội (Việt Nam) |
---|---|---|---|---|---|
Đối tượng | Sinh viên quốc tế, có quốc tịch nước ngoài | Sinh viên quốc tế, có quốc tịch nước ngoài | Thí sinh tốt nghiệp THPT Việt Nam | Thí sinh tốt nghiệp THPT Việt Nam | Thí sinh tốt nghiệp THPT Việt Nam |
Độ tuổi | Từ 18 tuổi trở lên | Từ 18 tuổi trở lên | 18–23 tuổi | 18–23 tuổi | 18–23 tuổi |
Yêu cầu học vấn | Tốt nghiệp THPT với học lực xuất sắc | Tốt nghiệp THPT với học lực xuất sắc | Điểm trung bình 3 năm lớp 10–12 ≥ 8.0 | Điểm trung bình 3 năm lớp 10–12 ≥ 8.0 | Điểm trung bình 3 năm lớp 10–12 ≥ 8.0 |
Yêu cầu ngoại ngữ | HSK 6 (180 điểm trở lên) cho chương trình giảng dạy bằng tiếng Trung; IELTS 6.5 hoặc TOEFL 90 cho chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh | HSK 6 (180 điểm trở lên) cho chương trình giảng dạy bằng tiếng Trung; IELTS 6.5 hoặc TOEFL 90 cho chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh | IELTS ≥ 5.5 hoặc VSTEP ≥ B2 | IELTS ≥ 5.5 hoặc VSTEP ≥ B2 | IELTS ≥ 5.5 hoặc VSTEP ≥ B2 |
Yêu cầu bài kiểm tra | Có thể yêu cầu SAT, ACT, hoặc A-Level cho một số chương trình; phỏng vấn hoặc bài kiểm tra bổ sung | Có thể yêu cầu SAT, ACT, hoặc A-Level cho một số chương trình; phỏng vấn hoặc bài kiểm tra bổ sung | Kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia | Kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia | Kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia |
Điều kiện sức khỏe | Khám sức khỏe theo yêu cầu của trường | Khám sức khỏe theo yêu cầu của trường | Khám sức khỏe theo yêu cầu của Bộ GD-ĐT | Khám sức khỏe theo yêu cầu của Bộ GD-ĐT | Khám sức khỏe theo yêu cầu của Bộ GD-ĐT |
Yêu cầu tài chính | Chứng minh tài chính đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí | Chứng minh tài chính đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí | Chứng minh tài chính đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí | Chứng minh tài chính đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí | Chứng minh tài chính đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí |
Thời gian nộp hồ sơ | Từ tháng 10 năm 2024 đến tháng 5 năm 2025 | Từ tháng 10 năm 2024 đến tháng 5 năm 2025 | Tháng 6–7 năm 2025 | Tháng 6–7 năm 2025 | Tháng 6–7 năm 2025 |
📊 So sánh điểm chuẩn năm 2025
Ngành học | Đại học Bắc Kinh (Trung Quốc) | Đại học Thiên Tân (Trung Quốc) | Đại học Quốc gia Hà Nội (Việt Nam) | Đại học Ngoại thương (Việt Nam) | Đại học Bách khoa Hà Nội (Việt Nam) |
---|---|---|---|---|---|
Y khoa | ~730 điểm (theo thang điểm 750) | ~730 điểm (theo thang điểm 750) | 29.5–30 điểm | 29.5–30 điểm | 29.5–30 điểm |
Kinh tế đối ngoại | ~700 điểm (theo thang điểm 750) | ~700 điểm (theo thang điểm 750) | 27.5–28 điểm | 27.5–28 điểm | 27.5–28 điểm |
Công nghệ thông tin | ~680 điểm (theo thang điểm 750) | ~680 điểm (theo thang điểm 750) | 28–29 điểm | 28–29 điểm | 28–29 điểm |
Ngôn ngữ Anh | ~650 điểm (theo thang điểm 750) | ~650 điểm (theo thang điểm 750) | 26–27 điểm | 26–27 điểm | 26–27 điểm |
Kỹ thuật điện tử | ~670 điểm (theo thang điểm 750) | ~670 điểm (theo thang điểm 750) | 27–28 điểm | 27–28 điểm | 27–28 điểm |
Lưu ý: Điểm chuẩn của các trường đại học tại Việt Nam được tính theo thang điểm 30 (tối đa 10 điểm/môn cho 3 môn xét tuyển).
🔍 Nhận xét chung
-
Chế độ tuyển sinh: Các trường đại học hàng đầu của Trung Quốc thường áp dụng hình thức tuyển sinh quốc tế thông qua các chứng chỉ quốc tế như SAT, ACT, A-Level, IELTS, TOEFL, hoặc HSK. Trong khi đó, các trường đại học tại Việt Nam chủ yếu sử dụng kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia để xét tuyển.
-
Điều kiện học vấn: Cả hai hệ thống đều yêu cầu thí sinh có học lực xuất sắc ở bậc trung học phổ thông. Tuy nhiên, các trường đại học Trung Quốc thường yêu cầu thí sinh có điểm số cao trong các kỳ thi quốc tế, trong khi các trường đại học Việt Nam dựa vào điểm thi tốt nghiệp THPT quốc gia.
-
Yêu cầu ngoại ngữ: Đối với các chương trình giảng dạy bằng tiếng Trung, các trường đại học Trung Quốc yêu cầu chứng chỉ HSK 6 với điểm số tối thiểu là 180. Đối với các chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, yêu cầu IELTS từ 6.5 trở lên hoặc TOEFL từ 90 trở lên. Các trường đại học Việt Nam yêu cầu IELTS từ 5.5 trở lên hoặc chứng chỉ VSTEP từ B2 trở lên.
-
Điểm chuẩn: Điểm chuẩn của các trường đại học Trung Quốc thường được tính theo thang điểm 750, trong khi các trường đại học Việt Nam sử dụng thang điểm 30. Do đó, việc so sánh trực tiếp điểm chuẩn giữa hai hệ thống cần phải được thực hiện cẩn thận.
Tóm tắt yêu cầu trúng tuyển của các trường top đầu Trung Quốc (Thanh Hoa, Bắc Kinh) theo khối ngành:
1️⃣ Khối ngành kỹ thuật (Kỹ thuật, CNTT, Điện tử, AI…)
Điểm Gaokao yêu cầu:
-
Thường 680–730/750 điểm (tương đương top 1–2% toàn quốc).
-
Ngành CNTT, Kỹ thuật Điện tử, Trí tuệ nhân tạo → cạnh tranh cao, điểm yêu cầu càng sát điểm tuyệt đối.
Yêu cầu khác:
-
Khỏe mạnh về thể chất (đặc biệt với ngành liên quan phòng thí nghiệm hoặc kỹ thuật nặng).
-
Đối với chương trình quốc tế: có thể yêu cầu IELTS ≥ 6.5 hoặc TOEFL ≥ 90, SAT/ACT hoặc phỏng vấn bổ sung.
-
Thành tích học thuật nổi bật (giải quốc gia, các cuộc thi khoa học kỹ thuật) là lợi thế.
Phương pháp xét tuyển:
-
Điểm Gaokao là yếu tố quyết định chính (>90% cơ hội trúng tuyển).
-
Các yếu tố khác (ngoại ngữ, phỏng vấn, giải thưởng) là tăng cường cơ hội, đặc biệt với chương trình quốc tế.
2️⃣ Khối ngành kinh tế (Kinh tế, Quản trị, Kinh tế đối ngoại…)
Điểm Gaokao yêu cầu:
-
Khoảng 680–700/750 điểm tùy ngành, có thể thấp hơn một chút so với kỹ thuật.
-
Ngành hot như Kinh tế, Tài chính, Quản trị kinh doanh → vẫn rất cạnh tranh, nhưng thấp hơn kỹ thuật ~10–20 điểm.
Yêu cầu khác:
-
Thành tích học thuật xuất sắc, đặc biệt là Toán và Ngôn ngữ.
-
Ngoại ngữ mạnh (HSK 6 cho Trung Quốc, IELTS/TOEFL cho chương trình quốc tế).
-
Một số chương trình yêu cầu bài luận, phỏng vấn, hoặc chứng minh năng lực lãnh đạo.
Phương pháp xét tuyển:
-
Gaokao vẫn là yếu tố cốt lõi, nhưng các yếu tố ngoại ngữ và kỹ năng mềm có thể giúp tăng khả năng trúng tuyển vào chương trình quốc tế hoặc lớp ưu tú.
🔹 Nhận xét chung
-
Kỹ thuật: cạnh tranh cực cao → điểm Gaokao gần tuyệt đối.
-
Kinh tế: vẫn cao, nhưng có khoảng trống nhỏ cho năng lực ngoại ngữ, bài luận và hoạt động ngoại khóa.
-
Cả hai khối ngành tập trung nhiều vào điểm thi quốc gia, trong khi Việt Nam các ngành top vẫn phụ thuộc vào xét nhiều tổ hợp, học bạ và chứng chỉ khác.