Làm thế nào để huy động nguồn lực vàng trong dân an toàn hiệu quả? lập sàn vàng quốc gia?
Các điểm chính của Nghị định 232 (26/8/25) xoá bỏ độc quyền Nhà nước sản xuất vàng miếng
Tác động của Nghị định 232 tới giá vàng ngắn hạn và dài hạn
Biên lợi nhuận của mảng sản xuất và kinh doanh vàng? các ngân hàng có hứng thú?
Có thể phân tích chi tiết dựa trên nguồn lực vàng vật chất trong dân, cơ chế huy động, và thực tế thị trường:
1. Quy mô thị trường vàng dân cư Việt Nam
-
Việt Nam là một trong những quốc gia nắm giữ vàng dân cư lớn nhất thế giới.
-
Ước tính sơ bộ:
-
Tổng vàng tích trữ trong dân khoảng 3.000–4.000 tấn (vàng miếng, trang sức, nữ trang, nhẫn, vòng…).
-
Trong đó vàng trang sức và vàng miếng phổ biến: ~80–90% tổng số.
-
-
Vì vậy, mục tiêu huy động 1.000–2.000 tấn là không viển vông, tương đương 25–50% vàng dân cư.
2. Cơ chế huy động
(a) Mua vào trực tiếp từ dân
-
Sàn vàng quốc gia có thể phát hành “giá mua chuẩn quốc gia” (benchmark) để thu mua vàng miếng, trang sức.
-
Lợi thế: giá minh bạch, giao dịch công khai.
-
Thách thức: phải đảm bảo liquid cash (quy mô hàng chục nghìn tỷ VND) để mua toàn bộ khối lượng.
(b) Huy động thông qua “vàng tài khoản / tokenized gold”
-
Khách hàng nộp vàng vật chất để nhận token/vàng tài khoản, sàn lưu kho, cấp giấy chứng nhận.
-
Ưu điểm: không phải mua giá thị trường ngay, giảm áp lực dòng tiền, tăng lượng vàng dưới quản lý tập trung.
(c) Chính sách khuyến khích
-
Lãi suất vàng tài khoản hoặc phí lưu ký thấp: khuyến khích dân chuyển vàng vào sàn.
-
Quyền mua bán vàng phái sinh hoặc đầu tư trên tokenized gold: tạo tính thanh khoản cao.
-
Minh bạch & bảo hiểm: vàng được lưu kho an toàn, bảo hiểm, kiểm toán định kỳ.
3. Tính khả thi về dòng tiền
-
Giả sử huy động 1.500 tấn vàng (1 tấn ≈ 1.000 kg ≈ 32.150 lượng).
-
Giá vàng trong nước khoảng 80 triệu đồng/lượng (giả sử 2025) → 1.500 tấn ≈ 48.225.000 lượng → tổng giá trị ~ 3,86 triệu tỷ đồng (~160 tỷ USD).
Nhận xét:
-
Đây là con số cực lớn, không thể mua toàn bộ bằng tiền mặt hay tiền ngân hàng thông thường.
-
Giải pháp khả thi: huy động theo từng phần, kết hợp:
-
Giao dịch vàng tài khoản & token hóa.
-
Chính sách mua bán theo kỳ hạn hoặc đấu thầu.
-
Hợp tác với ngân hàng lớn để cung cấp thanh khoản (dòng tiền + repo vàng).
-
4. Rủi ro & hạn chế
-
Áp lực tỷ giá VND/USD: nếu huy động lớn bằng tiền mặt, có thể tạo áp lực lên NHNN.
-
Rủi ro thanh khoản: nếu dân rút vàng hoặc token đồng loạt, sàn phải đáp ứng.
-
Giá vàng trong nước biến động: sàn phải kiểm soát chênh lệch quá lớn so với thế giới.
-
Chi phí bảo quản & bảo hiểm: hàng nghìn tấn vàng yêu cầu kho tiêu chuẩn, bảo hiểm, kiểm toán.
5. Kinh nghiệm quốc tế
-
Thái Lan, Ấn Độ: huy động vàng dân cư qua vàng tài khoản, ETF vàng, hoặc quỹ huy động vàng vật chất → tỷ lệ huy động 20–30% tổng vàng dân cư.
-
Trung Quốc: vàng vật chất dân cư lớn nhưng hầu hết giao dịch qua ngân hàng, sàn vàng → khả năng huy động 1.000–2.000 tấn thực tế khả thi nếu sàn quốc gia được hỗ trợ bởi ngân hàng lớn + cơ chế lãi suất/khoáng vàng hấp dẫn.
6. Kết luận
-
Tiềm năng huy động 1.000–2.000 tấn vàng vật chất là khả thi, nhưng:
-
Cần sàn vàng quốc gia + vàng tài khoản/token hóa để giảm áp lực dòng tiền.
-
Hệ thống kho, bảo hiểm, kiểm toán, thanh khoản phải hoàn thiện.
-
Cần cơ chế khuyến khích, lãi suất, phí lưu ký hợp lý để dân cư tự nguyện đưa vàng vào hệ thống.
-

