Lê Đức Thọ (1911-1990)- Trùm cuối Cố vấn đặc biệt tại Hội nghị Paris về Việt Nam
Tại sao Nguyễn Thị Bình được chọn làm đại diện cho Mặt trận Giải phóng miền Nam Việt Nam?
Lê Đức Thọ (1911-1990)- Trùm cuối Cố vấn đặc biệt tại Hội nghị Paris về Việt Nam
Xuân Thuỷ - nhà ngoại giao kiệt xuất - nhà thơ - Trưởng đoàn đàm phán Hội nghị Paris về Việt Nam
Lê Đức Thọ (1911-1990) tên thật là Phan Đình Khải, là một nhà cách mạng, chính khách nổi tiếng của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng trong Đảng và Nhà nước, đặc biệt là vai trò Cố vấn đặc biệt tại Hội nghị Paris về Việt Nam.
Công lao của Lê Đức Thọ
- Chỉ đạo cách mạng: Ông là một trong những lãnh đạo chủ chốt của Đảng Cộng sản Việt Nam, trực tiếp chỉ đạo nhiều chiến dịch quan trọng trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Ông từng là Bí thư Xứ ủy Bắc Kỳ, Bí thư Khu ủy IV, và là một trong những nhà lãnh đạo chủ chốt của Ban Thống nhất Trung ương.
- Đóng góp vào Hiệp định Paris: Công lao lớn nhất của ông là vai trò Cố vấn đặc biệt của phái đoàn Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Hội nghị Paris. Cùng với Bộ trưởng Ngoại giao Xuân Thủy, ông đã trực tiếp đàm phán với Cố vấn An ninh Quốc gia Mỹ Henry Kissinger. Nhờ sự kiên định, bản lĩnh và trí tuệ của mình, ông đã góp phần quyết định vào việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973, chấm dứt chiến tranh, buộc Mỹ phải rút quân và công nhận độc lập, chủ quyền của Việt Nam.
- Giải Nobel Hòa bình: Với những đóng góp to lớn cho việc thiết lập hòa bình ở Việt Nam, ông đã được trao giải Nobel Hòa bình năm 1973 cùng với Henry Kissinger. Tuy nhiên, ông đã từ chối nhận giải với lý do hòa bình thực sự chưa được lập lại trên đất nước Việt Nam. Đây là lần duy nhất trong lịch sử, một người được trao giải thưởng Nobel đã từ chối nhận.
Các câu chuyện ngoại giao nổi bật tại Paris
- "Cáo già ngoại giao": Trong suốt cuộc đàm phán, Lê Đức Thọ đã thể hiện sự kiên quyết, linh hoạt và sắc bén, khiến Henry Kissinger phải thừa nhận ông là một đối thủ đáng gờm. Kissinger đã miêu tả Lê Đức Thọ là một nhà đàm phán cực kỳ cứng rắn, vừa thông minh, sắc sảo nhưng cũng rất kiên định với lập trường.
- "Tôi sẽ không bán đứng Tổ quốc tôi": Trong một lần đàm phán, khi Henry Kissinger đưa ra một đề nghị mà ông cho là không thể chấp nhận được, Lê Đức Thọ đã tức giận đứng dậy và nói: "Ông hãy nhớ rằng tôi là một người Cộng sản, tôi sẽ không bán đứng Tổ quốc tôi!". Câu nói này đã thể hiện bản lĩnh, lòng tự tôn dân tộc và sự kiên định về mục tiêu của đoàn đàm phán Việt Nam.
- Từ chối Giải Nobel Hòa bình: Khi Ủy ban Nobel công bố giải thưởng cho cả ông và Kissinger, Lê Đức Thọ đã thẳng thắn từ chối. Ông khẳng định: "Hiệp định Paris là một bước ngoặt lịch sử, nhưng hòa bình thực sự chưa được lập lại trên đất nước tôi. Chừng nào miền Nam còn có chiến tranh, tôi không thể nhận giải thưởng này." Hành động này đã gây tiếng vang lớn trên toàn thế giới, khẳng định sự liêm chính và nguyên tắc của một nhà cách mạng.
Những câu chuyện trên đã khắc họa rõ nét hình ảnh một nhà ngoại giao tài ba, kiên cường, và là một biểu tượng của lòng yêu nước và ý chí bất khuất của dân tộc Việt Nam.
TẠI SAO LẠI TRAO GIẢI NOBEL CHO LÊ ĐỨC THỌ MÀ KHÔNG TRAO CHO XUÂN THUỶ NGUYỄN THỊ BÌNH?
Việc Ủy ban Nobel Hòa bình trao giải cho Lê Đức Thọ mà không trao cho Xuân Thủy hay Nguyễn Thị Bình là một quyết định gây tranh cãi và có nhiều yếu tố đằng sau. Dưới đây là những lý do chính:
1. Vai trò đàm phán chủ chốt
Theo tiêu chí của Ủy ban Nobel, giải thưởng được trao cho những cá nhân có đóng góp quan trọng nhất vào việc "đàm phán ngừng bắn". Trong suốt gần 5 năm (1968-1973), cuộc đàm phán chính giữa Mỹ và Việt Nam Dân chủ Cộng hòa diễn ra theo hai cấp:
- Cấp Trưởng đoàn: Bộ trưởng Ngoại giao Xuân Thủy là Trưởng đoàn. Ông đảm nhận vai trò ngoại giao công khai, gặp gỡ báo chí và các đoàn ngoại giao khác. Ông thể hiện sự kiên định, linh hoạt và được biết đến với phong thái điềm đạm, trí thức.
- Cấp Cố vấn đặc biệt (đàm phán bí mật): Lê Đức Thọ là Ủy viên Bộ Chính trị, được cử làm Cố vấn đặc biệt. Ông là người trực tiếp chỉ đạo và đưa ra các quyết sách chiến lược trong các cuộc đàm phán bí mật với Cố vấn An ninh Quốc gia Mỹ Henry Kissinger. Đây là các cuộc đàm phán "đòn bẩy" quyết định, giải quyết những vấn đề cốt lõi và khó khăn nhất, đi đến dự thảo cuối cùng của Hiệp định Paris.
Ủy ban Nobel đã xem xét vai trò của Lê Đức Thọ và Henry Kissinger là hai nhân vật chủ chốt, trực tiếp đưa cuộc đàm phán từ bế tắc đến thành công, vì vậy giải thưởng được trao cho hai người này.
2. Sự khác biệt về vai trò và cấp bậc
- Lê Đức Thọ đại diện cho Bộ Chính trị, cơ quan lãnh đạo cao nhất của Đảng, thể hiện sự kiên định về mặt nguyên tắc. Ông là người có tiếng nói quyết định trong phái đoàn.
- Xuân Thủy là Bộ trưởng Ngoại giao, là Trưởng đoàn trên danh nghĩa và là người triển khai các quyết sách ngoại giao.
- Nguyễn Thị Bình là Trưởng phái đoàn của Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam. Dù đóng vai trò quan trọng, nhưng trong cuộc đàm phán giữa Mỹ và Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, phái đoàn của bà không phải là đối tác chính trong các cuộc đàm phán bí mật cốt lõi.
Vì vậy, Ủy ban Nobel đã chọn người có vai trò chiến lược, trực tiếp giải quyết các vấn đề gai góc nhất để trao giải.
3. Phản ứng của Lê Đức Thọ và thế giới
Khi được công bố, giải thưởng Nobel Hòa bình 1973 gây nhiều tranh cãi. Tuy nhiên, Lê Đức Thọ đã thẳng thừng từ chối nhận giải. Lý do ông đưa ra là:
- Hòa bình thực sự chưa được lập lại ở miền Nam Việt Nam.
- Ông không thể chia sẻ giải thưởng với một người đại diện cho chính quyền đã gây ra chiến tranh.
Hành động từ chối giải thưởng của ông đã gây tiếng vang lớn trên thế giới, thể hiện sự kiên định, lòng tự trọng và khẳng định ý chí của dân tộc Việt Nam. Đây cũng là lần duy nhất trong lịch sử, một người được trao giải Nobel đã từ chối nhận.
LÊ ĐỨC THỌ MẮNG KISSINGER
Trên bàn đàm phán Paris, cuộc đấu trí giữa Lê Đức Thọ và Henry Kissinger được ví như một ván cờ cân não, đầy kịch tính và những màn đối đáp sắc bén. Kissinger, với kinh nghiệm ngoại giao và học vấn cao, đã gặp một đối thủ không hề dễ dàng. Dưới đây là một số câu chuyện và giai thoại ngoại giao nổi bật:
"Chúng tôi đánh nhau 4, 5 năm rồi, không lạ gì nhau!"
Trong một cuộc họp căng thẳng, Kissinger cố gắng dùng áp lực quân sự để đe dọa phái đoàn Việt Nam, ám chỉ rằng nếu không đạt được thỏa thuận, Mỹ sẽ tiếp tục ném bom miền Bắc. Lê Đức Thọ đã cắt ngang lời Kissinger một cách dứt khoát: "Tôi xin ngắt lời ông. Có phải tôi với các ông mới đánh nhau hôm qua đâu. Tôi với các ông đánh nhau bốn, năm năm rồi, còn lạ gì nhau!". Câu nói này đã thể hiện bản lĩnh, sự kiên định và tinh thần sẵn sàng chiến đấu, khiến Kissinger phải im lặng.
"Ông đã phản bội tôi!"
Sau khi hai bên đã đạt được dự thảo Hiệp định và đang trong giai đoạn cuối cùng, Kissinger đã đề nghị tạm dừng đàm phán để về xin ý kiến Tổng thống Nixon. Tuy nhiên, khi Lê Đức Thọ về nước, Nixon đã ra lệnh mở cuộc tập kích đường không chiến lược mang tên "Điện Biên Phủ trên không" (cuộc ném bom 12 ngày đêm cuối năm 1972) nhằm gây áp lực, buộc Việt Nam phải ký kết Hiệp định với các điều khoản có lợi cho Mỹ.
Khi trở lại bàn đàm phán vào ngày 8/1/1973, Lê Đức Thọ đã nhìn thẳng vào Kissinger và nói: "Ông đã phản bội tôi. Tôi với ông thỏa thuận về xin ý kiến lãnh đạo hai nước rồi sang họp tiếp. Nhưng tôi về nước được 4 tiếng thì ông ném bom lên đầu tôi. Ông phản bội tôi. Như thế là ngu ngốc, ngu ngốc, ngu ngốc!".
"Tôi không muốn bàn về tình hình nội bộ Hoa Kỳ!"
Lê Đức Thọ đã nắm rất rõ tình hình chính trị nội bộ của Mỹ và biết cách sử dụng nó làm lợi thế. Trong các cuộc đàm phán, ông thường xuyên đề cập đến phong trào phản chiến đang lên cao, sự chia rẽ trong chính quyền Nixon và áp lực từ Quốc hội Mỹ. Có lần, ông trích dẫn lời Thượng nghị sĩ Fulbright để chứng minh rằng chiến tranh Việt Nam không được lòng dân Mỹ. Kissinger bực bội, ngắt lời: "Tôi không muốn bàn về tình hình nội bộ Hoa Kỳ!". Lê Đức Thọ bình thản đáp: "Tôi chỉ muốn nhắc câu đó để thấy sự thật là như vậy. Ngay người Mỹ cũng nói chứ không phải chúng tôi."
LÊ ĐỨC THỌ MẮNG KISSINGER NHƯ CON
Những câu chuyện này đã minh chứng cho trí tuệ, bản lĩnh và sự kiên cường của một nhà ngoại giao tài ba, góp phần vào thắng lợi của dân tộc Việt Nam trên bàn đàm phán.
Một trong những câu chuyện ngoại giao nổi tiếng và thể hiện rõ sự khác biệt giữa hai nhà đàm phán Lê Đức Thọ và Henry Kissinger là câu chuyện về học vị tiến sĩ.
Trong một buổi đàm phán, Kissinger, vốn là một giáo sư nổi tiếng của Đại học Harvard với học vị tiến sĩ, đã tìm cách thể hiện sự ưu thế về tri thức và học thuật. Ông nói với Lê Đức Thọ: "Ngài có biết không, ở Mỹ, một người có bằng tiến sĩ như tôi có thể dạy ở bất kỳ trường đại học nào, và một tiến sĩ thì không thể nói chuyện với một người không có bằng tiến sĩ." Câu nói này mang hàm ý coi thường, cho rằng Lê Đức Thọ không đủ tầm để đối thoại với ông.
Tuy nhiên, Lê Đức Thọ, một nhà cách mạng đã dành cả cuộc đời cho công cuộc giải phóng dân tộc, đã đáp lại một cách đanh thép:
"Tôi biết. Tôi không có bằng tiến sĩ nào cả. Nhưng tôi có thằng con làm tiến sĩ. Tôi chỉ có một bằng tiến sĩ duy nhất, đó là bằng tiến sĩ của nhân dân Việt Nam. Và bằng tiến sĩ này đã đào tạo ra tôi, dạy cho tôi biết cách đánh thắng các ông."
Câu trả lời này không chỉ thể hiện sự tự tôn dân tộc sâu sắc mà còn là một đòn phản công ngoại giao đầy trí tuệ. Nó khẳng định rằng kiến thức của ông không đến từ sách vở hay trường lớp phương Tây, mà được tôi luyện từ thực tiễn cách mạng, từ sự đồng lòng của toàn dân tộc.
Giai thoại này đã cho thấy Lê Đức Thọ không chỉ là một nhà đàm phán cứng rắn mà còn là một con người bản lĩnh, dùng chính sự thật và tình yêu đất nước để đánh bại đối thủ trên mặt trận ngoại giao, ngay cả trong những câu chuyện tưởng chừng như nhỏ nhặt nhất.

 
	                     
						
 
				