Xuân Thuỷ - nhà ngoại giao kiệt xuất - nhà thơ - Trưởng đoàn đàm phán Hội nghị Paris về Việt Nam
Tại sao Nguyễn Thị Bình được chọn làm đại diện cho Mặt trận Giải phóng miền Nam Việt Nam?
Lê Đức Thọ (1911-1990)- Trùm cuối Cố vấn đặc biệt tại Hội nghị Paris về Việt Nam
Xuân Thuỷ - nhà ngoại giao kiệt xuất - nhà thơ - Trưởng đoàn đàm phán Hội nghị Paris về Việt Nam
Xuân Thủy là một nhà ngoại giao, nhà chính trị nổi tiếng của Việt Nam. Ông tên thật là Nguyễn Trọng Nhâm, sinh năm 1912 tại thôn Hòe Thị, xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm (nay là phố Hòe Thị, phường Xuân Phương), thành phố Hà Nội..
Công lao của Xuân Thủy
Xuân Thủy đã có nhiều đóng góp quan trọng cho đất nước, đặc biệt trong lĩnh vực ngoại giao và báo chí. Một số công lao tiêu biểu của ông bao gồm:
- Bộ trưởng Bộ Ngoại giao: Ông giữ chức vụ Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ năm 1963 đến 1965.
- Trưởng đoàn đàm phán tại Hội nghị Paris: Đây là vai trò nổi bật nhất của ông. Ông là Trưởng đoàn đàm phán của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Hội nghị Paris về Việt Nam từ năm 1968 đến 1973. Với vai trò này, ông đã thể hiện bản lĩnh, trí tuệ và sự kiên trì trong cuộc đấu tranh ngoại giao, góp phần quan trọng vào việc ký kết Hiệp định Paris, chấm dứt chiến tranh và lập lại hòa bình ở Việt Nam.
- Phó Chủ tịch Quốc hội: Ông từng là Phó Chủ tịch Quốc hội khóa VI và VII.
- Tổng Biên tập Báo Cứu quốc và Báo Nhân dân: Ông còn là một nhà báo cách mạng, từng giữ chức Tổng Biên tập báo Cứu quốc (nay là Báo Đại đoàn kết) và Báo Nhân dân.
Ngoài ra, Xuân Thủy cũng là một nhà thơ với nhiều tác phẩm được biết đến. Ông là một trong những nhân vật lịch sử có ảnh hưởng lớn đến nền chính trị và ngoại giao Việt Nam trong thế kỷ 20.
CÁC BÀI THƠ NỔI TIẾNG CỦA XUÂN THUỶ
Xuân Thủy không chỉ là một nhà ngoại giao, chính trị gia xuất sắc mà còn là một nhà thơ tài hoa với nhiều tác phẩm mang đậm tinh thần cách mạng và tình yêu đất nước. Thơ của ông giản dị, mộc mạc nhưng giàu ý nghĩa, thể hiện sự lạc quan, bản lĩnh kiên cường của người chiến sĩ cách mạng.
Một số bài thơ nổi tiếng của ông:
- Không giam được trí óc: Đây là một trong những bài thơ nổi tiếng nhất của ông, được sáng tác trong thời gian bị giam giữ. Bài thơ thể hiện tinh thần bất khuất, sự tự do của tư tưởng, ý chí của người chiến sĩ dù bị kẻ thù giam cầm về thể xác:
"Đế quốc tù ta, ta chẳng tù
Ta còn bộ óc ta không lo
Giam người không giam được trí óc
Chẳng thể ngăn ta nghĩ Tự do"
- Dịch thơ Nguyên tiêu của Hồ Chí Minh: Mặc dù không phải là tác phẩm của riêng mình, bản dịch bài thơ Nguyên tiêu của Bác Hồ do Xuân Thủy thực hiện được đánh giá rất cao về sự tài hoa và lưu loát. Bản dịch này đã trở nên quen thuộc với nhiều thế hệ người Việt:
"Rằm xuân lồng lộng trăng soi
Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân
Giữa dòng bàn bạc việc quân
Khuya về bát ngát trăng ngân đầy thuyền"
- "Trong nhà tù": Bài thơ viết năm 1939, thể hiện sự lạc quan, châm biếm một cách nhẹ nhàng nhưng sắc sảo về cuộc sống trong tù, cho thấy sự coi thường kẻ địch và tinh thần cách mạng bền bỉ.
Ngoài ra, ông còn có nhiều bài thơ khác được sáng tác trong thời gian hoạt động cách mạng, thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và ý chí chiến đấu. Thi ca của Xuân Thủy là một phần quan trọng trong di sản mà ông để lại, góp phần làm phong phú thêm nền văn học cách mạng Việt Nam.
ĐƯỜNG XUÂN THUỶ
Hiện nay tên ông được đặt cho một tuyến đường lớn ở quận Cầu Giấy, Hà Nội, giao cắt với các con đường lớn như đường Phạm Văn Đồng, Hồ Tùng Mậu và Phạm Hùng. Đường Xuân Thủy cũng là nơi có trường đại học lớn nhất Việt Nam: Đại học Quốc gia Hà Nội, cùng với một số trường đại học có truyền thống lâu đời: Trường Đại học Ngoại ngữ, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội và Học viện Báo chí và Tuyên truyền.
Tên ông cũng được đặt cho một tuyến đường chính trong khu Thảo Điền ở Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
CÁC CÂU CHUYỆN NGOẠI GIAO VỀ PARIS
Với vai trò là Trưởng đoàn đàm phán của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Hội nghị Paris về Việt Nam (1968-1973), đồng chí Xuân Thủy đã để lại nhiều dấu ấn sâu sắc qua những câu chuyện ngoại giao tài tình, thể hiện sự kiên định, bản lĩnh nhưng cũng rất linh hoạt, uyển chuyển.
Dưới đây là một số câu chuyện nổi bật:
- Vừa đấu tranh vừa làm thơ: Dù cuộc đàm phán diễn ra vô cùng căng thẳng, kéo dài và phức tạp, nhưng đồng chí Xuân Thủy luôn giữ được phong thái ung dung, lạc quan. Nguyên Phó Chủ tịch nước Nguyễn Thị Bình từng nhớ lại, sau mỗi phiên họp, đồng chí Xuân Thủy thường đến bắt tay bà và có lúc còn đưa cho bà mấy câu thơ vừa sáng tác trong lúc họp. Điều này cho thấy ông đã kết hợp tài tình giữa sự cương nghị trên bàn đàm phán với tâm hồn thi sĩ. Nhà thơ Sóng Hồng (tức đồng chí Trường Chinh) cũng từng có câu thơ tặng ông: "Ung dung anh vẫn dạo vườn thơ".
- Câu trả lời dí dỏm và sắc sảo: Trong một lần gặp đại diện của chính quyền Sài Gòn, họ đã tìm cách bắt chuyện và khen ông "trẻ quá" (với hàm ý thiếu kinh nghiệm ngoại giao). Ông đã đáp lại rất nhanh và sắc sảo: "Các ông đánh giá thấp tôi quá." Câu trả lời vừa dí dỏm vừa thể hiện bản lĩnh, tự tin của một nhà ngoại giao, khẳng định vị thế của đoàn đàm phán Việt Nam.
- Vận dụng tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh: Ông và Cố vấn Lê Đức Thọ được xem là "cặp bài trùng" tại Hội nghị Paris. Họ đã vận dụng linh hoạt phương châm "Dĩ bất biến, ứng vạn biến" (của Bác Hồ). Cái "bất biến" là mục tiêu chiến lược "đánh cho Mỹ cút, đánh cho ngụy nhào", còn cái "vạn biến" là sự linh hoạt trong sách lược, cách thức đàm phán, từ cuộc đàm phán song phương ban đầu đến cuộc đàm phán bốn bên sau này.
- Sự kiên quyết trước thái độ hiếu chiến: Khi đối phương dùng lời lẽ hăm dọa sẽ ném bom trở lại, đồng chí Xuân Thủy đã thể hiện thái độ kiên quyết: "Ông dọa đấy à? Ném bom trở lại sao? Chúng tôi sẵn sàng đánh lại!". Sự cứng rắn này đã khiến đối phương phải xuống nước và rút lại lời nói của mình.
Những câu chuyện này không chỉ là giai thoại mà còn là minh chứng rõ nét cho tài năng, bản lĩnh và phong cách ngoại giao độc đáo của Xuân Thủy, góp phần to lớn vào thắng lợi của Hội nghị Paris, dẫn đến việc ký kết Hiệp định, chấm dứt chiến tranh và lập lại hòa bình ở Việt Nam.

