Ngừng tim ngoại viện (Out-of-Hospital Cardiac Arrest - OHCA) là tình trạng tim ngừng đập một cách đột ngột bên ngoài môi trường bệnh viện. Điều này có nghĩa là sự cố xảy ra ở nhà, nơi làm việc, trên đường, hoặc bất cứ nơi nào không phải là cơ sở y tế.
Đây là một trong những tình huống cấp cứu y tế nghiêm trọng nhất, vì khi tim ngừng hoạt động, máu sẽ không được bơm đi khắp cơ thể, đặc biệt là lên não. Các tế bào não rất nhạy cảm với tình trạng thiếu oxy, và chỉ sau vài phút, tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong có thể xảy ra.
Tại sao "ngoại viện" lại quan trọng?
- Thời gian là yếu tố sống còn: Khi ngừng tim xảy ra bên ngoài bệnh viện, việc tiếp cận các biện pháp hồi sức cấp cứu chuyên nghiệp (như hồi sức tim phổi - CPR và sốc điện) thường bị chậm trễ. Mỗi phút trôi qua mà không được cấp cứu, tỷ lệ sống sót của người bệnh giảm đi đáng kể.
- Vai trò của người chứng kiến: Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ngừng tim ngoại viện phụ thuộc rất nhiều vào việc có người chứng kiến phát hiện và thực hiện hô hấp nhân tạo (CPR) và/hoặc sử dụng máy phá rung tim tự động (AED) ngay lập tức trước khi đội cấp cứu chuyên nghiệp đến.
- Thách thức trong quản lý: Do xảy ra ngoài môi trường được kiểm soát, việc chẩn đoán nguyên nhân và điều trị kịp thời ngừng tim ngoại viện gặp nhiều thách thức hơn so với ngừng tim trong bệnh viện, nơi có sẵn trang thiết bị và nhân lực y tế.
Các nguyên nhân phổ biến của ngừng tim ngoại viện
Mặc dù có nhiều nguyên nhân gây ngừng tim, nhưng phần lớn các trường hợp ngừng tim ngoại viện là do các vấn đề về tim mạch, đặc biệt là:
- Bệnh mạch vành: Hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch vành có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim cấp và gây rối loạn nhịp tim nghiêm trọng (như rung thất), khiến tim ngừng bơm máu hiệu quả.
- Đột quỵ não cấp: Đặc biệt là xuất huyết não hoặc tắc mạch máu lớn ở não có thể ảnh hưởng đến trung tâm điều hòa tim mạch, dẫn đến ngừng tim.
- Các bệnh lý tim bẩm sinh hoặc mắc phải: Một số người có thể mắc các bệnh lý tim tiềm ẩn mà không biết, và khi gặp tình huống gắng sức hoặc căng thẳng, có thể gây ra rối loạn nhịp tim nguy hiểm.
- Các nguyên nhân khác: Như chấn thương, sốc điện, đuối nước, dùng thuốc quá liều, hoặc các rối loạn chuyển hóa nghiêm trọng.
Nếu tình trạng ngừng tim ngoại viện xảy ra, việc cấp cứu ban đầu kịp thời có ý nghĩa sống còn. Bạn cần hành động nhanh chóng và tuân thủ các bước sau:
1. Gọi cấp cứu ngay lập tức (115)
Đây là bước quan trọng nhất và phải thực hiện đầu tiên, hoặc yêu cầu người khác gọi trong khi bạn bắt đầu các bước cấp cứu.
- Gọi 115 (ở Việt Nam) và thông báo rõ ràng về tình trạng của người bệnh: bất tỉnh, không thở/thở bất thường, không có mạch.
- Cung cấp địa chỉ chính xác để đội cấp cứu có thể đến nhanh nhất.
2. Kiểm tra tình trạng người bệnh
- An toàn: Đảm bảo khu vực xung quanh an toàn cho cả bạn và nạn nhân.
- Kiểm tra ý thức: Vỗ nhẹ vào vai và gọi to "Anh/chị/cô/chú có sao không?". Nếu không có phản ứng.
- Kiểm tra nhịp thở: Ghé tai gần mũi/miệng nạn nhân để cảm nhận hơi thở, nhìn lồng ngực có di động không. Quan sát trong khoảng 5-10 giây. Thở ngáp cá hoặc thở bất thường cũng được coi là không thở hiệu quả.
- Kiểm tra mạch: Đặt 2 ngón tay (ngón trỏ và ngón giữa) vào động mạch cảnh ở cổ (bên cạnh yết hầu). Cảm nhận mạch trong 5-10 giây. Nếu không cảm nhận được mạch hoặc không chắc chắn, hãy coi như không có mạch.
Nếu nạn nhân bất tỉnh, không thở (hoặc thở bất thường), không có mạch (hoặc không chắc chắn có mạch), hãy bắt đầu hồi sức tim phổi (CPR).
3. Hồi sức tim phổi (CPR) - Ép tim và thổi ngạt (Nếu được huấn luyện)
Mục tiêu là duy trì lưu thông máu và oxy đến não và các cơ quan quan trọng khác. Thực hiện theo chuỗi C-A-B (Circulation - Airway - Breathing): Ép tim - Khai thông đường thở - Thổi ngạt.
a. Ép tim ngoài lồng ngực (Circulation - Ép tim) - Quan trọng nhất!
- Vị trí: Đặt nạn nhân nằm ngửa trên một mặt phẳng cứng (sàn nhà, đất). Đặt gốc bàn tay này vào giữa xương ức của nạn nhân (1/2 dưới xương ức), đặt bàn tay kia chồng lên bàn tay đầu tiên, các ngón tay đan vào nhau và nhấc lên khỏi lồng ngực nạn nhân.
- Tư thế: Hai cánh tay thẳng, vuông góc với lồng ngực nạn nhân, dùng lực từ vai và trọng lượng cơ thể để ép.
- Cường độ: Ép sâu khoảng 5-6 cm (ở người lớn), tần số khoảng 100-120 lần/phút. Đảm bảo lồng ngực nở hoàn toàn giữa các lần ép.
- Liên tục: Ép tim liên tục, hạn chế tối đa gián đoạn.
b. Khai thông đường thở (Airway)
Sau 30 lần ép tim:
- Nghiêng đầu nạn nhân ra sau và nâng cằm lên (kỹ thuật ngửa đầu - nâng cằm) để mở đường thở.
- Kiểm tra khoang miệng xem có dị vật (thức ăn, răng giả...) không. Nếu có, dùng ngón tay móc bỏ dị vật ra.
c. Thổi ngạt (Breathing)
- Bịt mũi nạn nhân.
- Hít một hơi thật sâu, áp chặt miệng bạn vào miệng nạn nhân và thổi từ từ, đủ để lồng ngực nạn nhân phồng lên.
- Thực hiện 2 lần thổi ngạt, mỗi lần kéo dài khoảng 1 giây.
- Sau đó, quay lại ép tim.
Chu trình: Thực hiện liên tục chu trình 30 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt.
Lưu ý quan trọng:
- Nếu bạn không được huấn luyện thổi ngạt hoặc ngần ngại, hãy ép tim liên tục cho đến khi đội cấp cứu đến hoặc nạn nhân có dấu hiệu hồi phục. Ép tim liên tục vẫn tốt hơn là không làm gì.
- Nếu có máy phá rung tim tự động (AED) ở gần và bạn biết cách sử dụng, hãy sử dụng ngay theo hướng dẫn của máy. AED có thể tự động phân tích nhịp tim và sốc điện nếu cần thiết.
4. Theo dõi và tiếp tục cấp cứu
- Tiếp tục chu trình ép tim - thổi ngạt cho đến khi:
- Đội cấp cứu đến và tiếp quản.
- Nạn nhân có dấu hiệu hồi phục (tỉnh lại, thở hoặc ho...).
- Bạn kiệt sức và không thể tiếp tục được nữa.
- Nếu nạn nhân tỉnh lại và thở bình thường, hãy đặt họ ở tư thế hồi phục (nằm nghiêng) và theo dõi sát sao trong khi chờ đội cấp cứu.
Những điều tuyệt đối không làm:
- Không hoảng loạn.
- Không cho nạn nhân ăn, uống bất cứ thứ gì.
- Không tự ý dùng thuốc cho nạn nhân.
- Không cố gắng lay gọi, lắc người nạn nhân quá mạnh.