Để hiểu vì sao ung thư di căn đến gan, phổi, xương, não..., ta cần hiểu rõ quy luật di căn qua 3 con đường chính: máu, bạch huyết, và dịch thể (khoang cơ thể). Dưới đây là hệ thống hóa rõ ràng:
🔁 I. DI CĂN THEO ĐƯỜNG MÁU (hematogenous metastasis)
📌 Đặc điểm:
-
Tế bào ung thư xâm nhập vào tĩnh mạch, đi theo hệ tuần hoàn, lọc qua phổi hoặc gan trước tiên, tùy theo nguồn máu dẫn đi đâu.
📍 Luật chi phối:
➡️ Ung thư cơ quan nào đổ máu tĩnh mạch về đâu trước, thì di căn về cơ quan đó trước.
🗺️ Ví dụ cụ thể:
Cơ quan ung thư | Máu tĩnh mạch đổ về đâu? | Nơi di căn đầu tiên |
---|---|---|
Ruột, dạ dày, tụy | Tĩnh mạch cửa → gan | Gan |
Vú, thận, tiền liệt | Tĩnh mạch chủ dưới | Phổi → rồi xương/não |
Phổi | Đổ máu về tim trái | Não, xương, tuyến thượng thận |
Xương | Về tim | Phổi |
🌊 II. DI CĂN THEO ĐƯỜNG BẠCH HUYẾT (lymphatic metastasis)
📌 Đặc điểm:
-
Tế bào ung thư xâm nhập vào mạch bạch huyết, theo dòng chảy đến hạch gần nhất, sau đó lan rộng.
-
Đặc trưng của ung thư biểu mô (carcinoma): phổi, vú, cổ tử cung, dạ dày...
📍 Luật chi phối:
➡️ Ung thư vùng nào → di căn hạch gần nhất, sau đó đến các hạch xa hơn.
🗺️ Ví dụ cụ thể:
Cơ quan ung thư | Hạch di căn đầu tiên | Dấu hiệu |
---|---|---|
Vú | Hạch nách | Sờ thấy hạch nách to, cứng |
Dạ dày | Hạch thượng đòn (Virchow) | Hạch trái sưng – dấu hiệu báo động |
Phổi | Hạch trung thất | Khó thở, đau ngực |
Cổ tử cung | Hạch chậu, hạch cạnh động mạch chủ | Đau bụng, phù chân |
💧 III. DI CĂN GIEO RẮC (seeding – dịch thể)
📌 Đặc điểm:
-
Tế bào ung thư rơi vãi (gieo rắc) trong các khoang tự do: ổ bụng, màng phổi, màng tim, màng não.
-
Thường xảy ra với ung thư có vỏ bao vỡ hoặc xâm lấn màng thanh dịch.
🗺️ Ví dụ cụ thể:
Loại ung thư | Dạng di căn gieo rắc | Triệu chứng |
---|---|---|
Buồng trứng | Phúc mạc bụng | Báng bụng ác tính |
Dạ dày, ruột | Phúc mạc bụng | Đầy bụng, chán ăn, gầy sút |
Phổi | Màng phổi | Tràn dịch màng phổi ác tính |
Não | Dịch não tủy – màng não | Nhức đầu, cổ cứng, buồn nôn |
🎯 Tóm tắt 3 con đường di căn và nơi đến đầu tiên
Con đường | Đặc trưng | Nơi đến đầu tiên |
---|---|---|
Đường máu | Đi theo hệ tuần hoàn | Phổi, gan, não, xương |
Đường bạch huyết | Theo hệ hạch bạch huyết | Hạch khu vực |
Dịch thể | Gieo rắc trong khoang phúc mạc, màng phổi... | Tràn dịch, báng bụng |