Tiềm năng của thị trường chứng khoán Việt Nam (TTCKVN) giai đoạn 2025–2026
Tiềm năng của thị trường chứng khoán Việt Nam (TTCKVN) giai đoạn 2025–2026 có thể được đánh giá trên các khía cạnh: nâng hạng thị trường, tăng trưởng kinh tế, chất lượng doanh nghiệp niêm yết, và so sánh với các thị trường mới nổi và phát triển. Dưới đây là phân tích chi tiết:
✅ 1. Tiềm năng TTCK Việt Nam 2025–2026
a. Động lực tích cực:
-
Kỳ vọng nâng hạng lên thị trường mới nổi (từ thị trường cận biên), dự kiến có thể xảy ra vào cuối 2025 hoặc 2026, nếu Việt Nam cải thiện các điều kiện liên quan đến:
-
Quy trình thanh toán – bù trừ – sở hữu chứng khoán (T+0/T+1, không tiền chờ chứng khoán).
-
Tỷ lệ sở hữu nước ngoài (FOL) và quyền tiếp cận của nhà đầu tư ngoại.
-
-
Tăng trưởng GDP ổn định (Việt Nam vẫn được kỳ vọng tăng trưởng 6,0–7,0%/năm), là một trong những mức tăng trưởng nhanh nhất thế giới.
-
Chất lượng doanh nghiệp niêm yết cải thiện, với sự mở rộng của các ngành:
-
Công nghệ (FPT, VNG, Base...)
-
Bán lẻ, tiêu dùng (MWG, PNJ, VRE...)
-
Năng lượng tái tạo và logistics.
-
-
Cải cách chính sách thuế, pháp lý và minh bạch thông tin doanh nghiệp, đặc biệt sau khi có Luật Chứng khoán mới.
✅ 2. Dự đoán vốn hóa TTCK Việt Nam khi được nâng hạng
Mốc thời gian | Vốn hóa TTCK Việt Nam (ước tính) |
---|---|
Cuối 2024 | ~240–250 tỷ USD (tăng từ đáy 2022) |
Khi được nâng hạng (dự kiến 2025–2026) | ~300–350 tỷ USD |
Dài hạn 2030 | 500–600 tỷ USD (tương đương 80–100% GDP) |
Lý do tăng vốn hóa:
-
Dòng vốn ngoại từ các quỹ chỉ số như MSCI EM, FTSE EM có thể mang lại 5–10 tỷ USD ngay lập tức khi nâng hạng.
-
Kỳ vọng PE sẽ tăng từ mức ~11–12 hiện nay lên mức 14–16, ngang với các thị trường mới nổi.
✅ 3. So sánh với các thị trường mới nổi khác
Thị trường | Vốn hóa | Tỷ lệ vốn hóa/GDP | PE trung bình | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Việt Nam (2024) | ~240–250 tỷ USD | ~60–65% | 11–12 | Đang là thị trường cận biên |
Philippines | ~320 tỷ USD | ~70% | ~15 | Mới nổi |
Indonesia | ~650 tỷ USD | ~45–50% | ~14 | Mới nổi, thị trường lớn |
Thái Lan | ~500–600 tỷ USD | ~100% | ~15–16 | Đã là thị trường mới nổi |
Ba Lan | ~300 tỷ USD | ~60% | ~11–13 | Đã nâng hạng MSCI |
→ Việt Nam có thể bắt kịp Philippines hoặc Ba Lan trong 2–3 năm sau khi nâng hạng, nếu duy trì ổn định chính trị – tài chính và cải cách thị trường.
✅ 4. So sánh với các thị trường phát triển
Tiêu chí | Mỹ (S&P 500) | Nhật Bản (Nikkei) | Hàn Quốc (KOSPI) | Việt Nam |
---|---|---|---|---|
Vốn hóa thị trường | ~45,000 tỷ USD | ~6,500 tỷ USD | ~2,000 tỷ USD | ~250 tỷ USD |
Tỷ lệ vốn hóa / GDP | >150% | ~130% | ~110% | ~65% |
Thanh khoản hàng ngày | >1,000 tỷ USD | ~40–50 tỷ USD | ~10–15 tỷ USD | ~0.5–1 tỷ USD |
Quy mô nhà đầu tư tổ chức | Rất lớn | Lớn | Lớn | Đang phát triển |
Mức độ minh bạch / pháp lý | Rất cao | Cao | Cao | Trung bình – đang cải thiện |
→ Việt Nam có quy mô nhỏ hơn rất nhiều, nhưng biên độ tăng trưởng cao hơn nhiều lần so với các nước phát triển.
✅ 5. Rủi ro & thách thức cần lưu ý
-
Chính sách tiền tệ & kiểm soát dòng vốn ngoại.
-
Rủi ro pháp lý, minh bạch thông tin doanh nghiệp, đặc biệt trong các vụ việc thao túng thị trường (Tân Hoàng Minh, FLC...).
-
Khả năng quản lý khủng hoảng tài chính khu vực khi Fed duy trì lãi suất cao.
✅ Kết luận
Thị trường chứng khoán Việt Nam 2025–2026:
-
Có tiềm năng tăng trưởng mạnh nhờ nâng hạng, cải thiện pháp lý, tăng trưởng GDP cao.
-
Vốn hóa có thể đạt 300–350 tỷ USD sau nâng hạng.
-
Thu hút mạnh dòng vốn ngoại, đặc biệt từ các quỹ chỉ số mới nổi.
-
So với các thị trường mới nổi khác, Việt Nam có nền tảng tăng trưởng tốt hơn, nhưng còn thua xa về độ minh bạch và thanh khoản so với thị trường phát triển.