Top 10 kim loại dẫn điện, dẫn nhiệt tốt nhất? dẻo nhất?
Dưới đây là danh sách Top 10 kim loại dẫn điện, dẫn nhiệt và có độ dẻo tốt nhất, kèm theo các giá trị cụ thể để bạn dễ so sánh và áp dụng.
⚡ Top 10 kim loại dẫn điện tốt nhất
STT | Kim loại | Độ dẫn điện (MS/m) | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Bạc (Ag) | 63 MS/m | Dẫn điện tốt nhất trong tất cả kim loại |
2 | Đồng (Cu) | 59 MS/m | Rất phổ biến trong dây điện, giá rẻ hơn bạc |
3 | Vàng (Au) | 45 MS/m | Không bị oxy hóa, dùng trong vi mạch |
4 | Nhôm (Al) | 37 MS/m | Nhẹ, giá rẻ, dùng cho dây điện cao thế |
5 | Canxi (Ca) | ~29 MS/m | Kim loại kiềm thổ, ít dùng thực tế |
6 | Tungsten (W) | ~18 MS/m | Cứng, chịu nhiệt, ứng dụng trong điện cực |
7 | Kẽm (Zn) | ~17 MS/m | Dùng nhiều trong mạ kim |
8 | Nickel (Ni) | ~14 MS/m | Dẫn ổn, chống ăn mòn |
9 | Sắt (Fe) | ~10 MS/m | Thép, hợp kim xây dựng |
10 | Thiếc (Sn) | ~9 MS/m | Dùng hàn mạch điện, chống ăn mòn |
🔥 Top 10 kim loại dẫn nhiệt tốt nhất
STT | Kim loại | Độ dẫn nhiệt (W/m·K) | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Bạc (Ag) | 429 W/m·K | Dẫn nhiệt tốt nhất |
2 | Đồng (Cu) | 401 W/m·K | Ứng dụng trong tản nhiệt, dây điện |
3 | Vàng (Au) | 318 W/m·K | Dẫn nhiệt tốt, không bị oxy hóa |
4 | Nhôm (Al) | 237 W/m·K | Nhẹ, tản nhiệt tốt |
5 | Beryllium (Be) | 216 W/m·K | Nhẹ, ứng dụng trong công nghệ cao |
6 | Tungsten (W) | 173 W/m·K | Chịu nhiệt cao, ổn định |
7 | Magie (Mg) | 160 W/m·K | Dẫn nhiệt tốt, nhẹ |
8 | Zirconi (Zr) | ~23 W/m·K | Ứng dụng hạt nhân |
9 | Nickel (Ni) | ~91 W/m·K | Ổn định nhiệt tốt |
10 | Sắt (Fe) | ~80 W/m·K | Dẫn ổn, ứng dụng rộng |
🔧 Top 10 kim loại dẻo nhất (khả năng dát mỏng và kéo dài)
STT | Kim loại | Tính chất dẻo (tương đối) | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Vàng (Au) | Rất dẻo – có thể dát mỏng đến 0.0001 mm | Là kim loại dẻo nhất |
2 | Bạc (Ag) | Dẻo, dễ dát mỏng | Chỉ sau vàng |
3 | Đồng (Cu) | Dễ kéo sợi, cán mỏng | Dùng làm dây điện |
4 | Platinum (Pt) | Dẻo, ổn định | Dùng trong công nghiệp cao cấp |
5 | Nhôm (Al) | Nhẹ, dẻo vừa phải | Có thể dát thành lá |
6 | Sắt (Fe) | Dẻo khi nung nóng | Ứng dụng rèn sắt |
7 | Thiếc (Sn) | Dễ uốn, mềm | Dùng trong hàn, bao bì |
8 | Kẽm (Zn) | Dẻo kém hơn đồng nhưng dễ cán mỏng | |
9 | Chì (Pb) | Rất mềm, dễ dát | Không dùng rộng vì độc |
10 | Titan (Ti) | Dẻo ở nhiệt độ cao, khó rèn ở lạnh | Cần công nghệ đặc biệt |
✅ Tóm tắt theo mục đích sử dụng:
Ứng dụng | Kim loại phù hợp nhất |
---|---|
Dẫn điện cực tốt | Bạc, đồng |
Tản nhiệt hiệu quả | Bạc, đồng, nhôm |
Dễ gia công (dẻo) | Vàng, bạc, đồng, nhôm |
Làm vi mạch, điện tử cao cấp | Vàng, bạc, đồng |
Dùng trong xây dựng cơ khí | Sắt, thép (hợp kim), nhôm |