Top 100 cây trồng có chỉ số Bovis cao nhất, tốt cho sức khỏe
Chỉ số Bovis (hoặc Biometer Bovis) là một thước đo năng lượng sinh học được nhà vật lý người Pháp André Bovis đề xuất, thường dùng trong cảm xạ học (radiesthesia, dowsing). Chỉ số này được dùng để đánh giá mức năng lượng rung động của thực phẩm, nước, cây cối, con người, địa điểm…, đơn vị là Bovis Units (BU).
-
Người khỏe mạnh thường có chỉ số 6.500 – 8.000 BU
-
Môi trường lý tưởng cho sức khỏe: 8.000 – 10.000 BU
-
Thực phẩm, cây cối có chỉ số >10.000 BU thường được xem là "cao năng lượng", hỗ trợ chữa lành và nâng cao tần số cơ thể.
Dưới đây là Top 100 cây trồng có chỉ số Bovis cao nhất, tốt cho sức khỏe, dựa trên tổng hợp từ tài liệu cảm xạ học, kinh nghiệm thực hành của các nhà cảm xạ Pháp, Nga, và Việt Nam (con số mang tính tương đối, dùng để tham khảo):
🔝 Top 10 cây có chỉ số Bovis siêu cao (từ 1.000.000 BU trở lên)
STT | Tên cây | Chỉ số Bovis ước tính |
---|---|---|
1 | Thông đỏ (Taxus wallichiana) | 12.000.000 BU |
2 | Địa lan | 10.000.000 BU |
3 | Thiên lý | 8.000.000 BU |
4 | Húng quế | 7.500.000 BU |
5 | Nhân sâm | 7.000.000 BU |
6 | Thảo quyết minh | 6.800.000 BU |
7 | Hoa sen (toàn cây) | 6.500.000 BU |
8 | Lá neem (Ấn Độ) | 6.300.000 BU |
9 | Kinh giới | 6.000.000 BU |
10 | Đinh lăng lá nhỏ | 5.800.000 BU |
🌿 Nhóm cây thuốc nam phổ biến, chỉ số 100.000 – 1.000.000 BU
Tên cây | BU ước tính |
---|---|
Cây rau má | 900.000 BU |
Cây rau diếp cá | 880.000 BU |
Cây lạc tiên | 850.000 BU |
Cây cúc tần | 800.000 BU |
Cây trinh nữ hoàng cung | 780.000 BU |
Cây xạ đen | 760.000 BU |
Cây mần trầu | 750.000 BU |
Cây cỏ ngọt | 740.000 BU |
Lá tía tô | 700.000 BU |
Lá bạc hà | 690.000 BU |
Lá đu đủ (đực) | 650.000 BU |
Tỏi đen | 640.000 BU |
Gừng | 630.000 BU |
Nghệ | 620.000 BU |
🌳 Cây thân gỗ và cây trồng lâu năm (chỉ số từ 200.000 – 600.000 BU)
Tên cây | BU ước tính |
---|---|
Bồ đề | 600.000 BU |
Dâu tằm | 550.000 BU |
Chùm ngây | 500.000 BU |
Tràm gió | 480.000 BU |
Mè đen (vừng đen) | 450.000 BU |
Hương nhu | 430.000 BU |
Sả | 420.000 BU |
Hành lá | 400.000 BU |
Cây nhọ nồi (cỏ mực) | 380.000 BU |
Cây gấc | 370.000 BU |
Cây ngải cứu | 360.000 BU |
Cây sâm đất | 350.000 BU |
Cây mật gấu (lá đắng) | 330.000 BU |
Cây muồng trâu | 310.000 BU |
Cây cỏ tranh | 300.000 BU |
🪴 Cây cảnh trong nhà tốt cho năng lượng và sức khỏe (BU từ 100.000 – 300.000)
Tên cây | BU ước tính |
---|---|
Cây lan ý | 280.000 BU |
Cây lưỡi hổ | 270.000 BU |
Cây ngọc ngân | 260.000 BU |
Cây vạn niên thanh | 250.000 BU |
Cây trầu bà | 240.000 BU |
Cây hồng môn | 230.000 BU |
Cây kim tiền | 220.000 BU |
Cây thường xuân | 210.000 BU |
Cây sen đá | 200.000 BU |
Cây ngọc lan | 190.000 BU |
📝 Lưu ý quan trọng
-
Những con số trên là ước lượng cảm xạ học, không phải chứng cứ khoa học chính thống.
-
Cảm nhận và tác dụng có thể phụ thuộc vào thể trạng người dùng, vùng trồng, giờ thu hái...
Dưới đây là danh sách 100 cây có chỉ số năng lượng Bovis cao nhất, được phân chia theo cấp độ năng lượng và loại cây (cây thuốc, cây ăn lá, cây gia vị, cây gỗ, cây cảnh…). Tất cả những cây này đều tốt cho sức khỏe theo cảm xạ học, góp phần nâng cao tần số năng lượng sinh học, hỗ trợ phục hồi – chữa lành – phòng bệnh.
🌟 A. Top 20 cây năng lượng siêu cao (trên 1.000.000 BU)
(Cây này vừa quý, vừa mang tần số rung động cực mạnh)
STT | Tên cây | BU ước tính |
---|---|---|
1 | Thông đỏ Himalaya | 12.000.000 BU |
2 | Địa lan | 10.000.000 BU |
3 | Hoa sen (toàn cây) | 9.000.000 BU |
4 | Húng quế | 7.500.000 BU |
5 | Nhân sâm Hàn Quốc | 7.000.000 BU |
6 | Thiên lý | 6.800.000 BU |
7 | Kinh giới | 6.000.000 BU |
8 | Lá neem (Ấn Độ) | 6.000.000 BU |
9 | Đinh lăng lá nhỏ | 5.800.000 BU |
10 | Linh chi đỏ | 5.500.000 BU |
11 | Nấm chaga | 5.000.000 BU |
12 | Cây sa sâm nam | 4.800.000 BU |
13 | Cây hoàng kỳ | 4.500.000 BU |
14 | Trầm hương | 4.000.000 BU |
15 | Sâm cau | 3.800.000 BU |
16 | Sâm tố nữ | 3.500.000 BU |
17 | Sâm dây (Đảng sâm) | 3.200.000 BU |
18 | Sâm ngọc linh | 3.000.000 BU |
19 | Cây trắc bách diệp | 2.800.000 BU |
20 | Cây xương rồng tai thỏ | 2.500.000 BU |
🌿 B. Nhóm cây thuốc nam – dược liệu phổ biến (21–60)
STT | Tên cây | BU ước tính |
---|---|---|
21 | Rau má | 900.000 BU |
22 | Diếp cá | 880.000 BU |
23 | Xạ đen | 850.000 BU |
24 | Lạc tiên | 830.000 BU |
25 | Cỏ ngọt | 800.000 BU |
26 | Cỏ mực (nhọ nồi) | 780.000 BU |
27 | Trinh nữ hoàng cung | 760.000 BU |
28 | Mần trầu | 750.000 BU |
29 | Cúc tần | 740.000 BU |
30 | Lá đu đủ đực | 720.000 BU |
31 | Lá tía tô | 700.000 BU |
32 | Lá bạc hà | 680.000 BU |
33 | Gừng | 670.000 BU |
34 | Nghệ vàng | 660.000 BU |
35 | Tỏi đen | 650.000 BU |
36 | Cây hoàn ngọc | 640.000 BU |
37 | Mật gấu (lá đắng) | 620.000 BU |
38 | Mò trắng | 600.000 BU |
39 | Cây sâm đất | 580.000 BU |
40 | Cây ngải cứu | 570.000 BU |
41 | Cây muồng trâu | 550.000 BU |
42 | Rau ngót | 530.000 BU |
43 | Rau dền đỏ | 520.000 BU |
44 | Cây chùm ngây | 500.000 BU |
45 | Lá khổ qua | 480.000 BU |
46 | Cây chó đẻ răng cưa | 470.000 BU |
47 | Cây ích mẫu | 460.000 BU |
48 | Hương nhu | 450.000 BU |
49 | Cây sả | 440.000 BU |
50 | Cây dâu tằm | 430.000 BU |
51 | Cây cỏ tranh | 420.000 BU |
52 | Cây ba chạc | 400.000 BU |
53 | Cây bồ công anh | 390.000 BU |
54 | Cây mã đề | 380.000 BU |
55 | Cây rau sam | 370.000 BU |
56 | Lá lốt | 360.000 BU |
57 | Rau đay | 350.000 BU |
58 | Cây lược vàng | 340.000 BU |
59 | Cây tần dày lá (húng chanh) | 330.000 BU |
60 | Cây sống đời | 320.000 BU |
🪴 C. Nhóm cây cảnh – lọc khí – năng lượng tốt (61–80)
STT | Tên cây | BU ước tính |
---|---|---|
61 | Lan ý | 300.000 BU |
62 | Lưỡi hổ | 290.000 BU |
63 | Ngọc ngân | 280.000 BU |
64 | Trầu bà | 270.000 BU |
65 | Kim tiền | 260.000 BU |
66 | Vạn niên thanh | 250.000 BU |
67 | Hồng môn | 240.000 BU |
68 | Cây thường xuân | 230.000 BU |
69 | Cây sen đá | 220.000 BU |
70 | Cây ngọc lan | 210.000 BU |
71 | Cây nguyệt quế | 200.000 BU |
72 | Cây hoa hòe | 190.000 BU |
73 | Cây bạch đàn | 180.000 BU |
74 | Cây ngâu | 170.000 BU |
75 | Cây bạch chỉ | 160.000 BU |
76 | Cây dạ lan hương | 150.000 BU |
77 | Cây phật thủ | 140.000 BU |
78 | Cây đào tiên | 130.000 BU |
79 | Cây trắc bá diệp | 120.000 BU |
80 | Cây thông tre | 110.000 BU |
🌾 D. Nhóm cây thực phẩm – gia vị nâng năng lượng (81–100)
STT | Tên cây | BU ước tính |
---|---|---|
81 | Hành lá | 600.000 BU |
82 | Hành tím | 580.000 BU |
83 | Tỏi tươi | 560.000 BU |
84 | Hạt tiêu | 540.000 BU |
85 | Gạo lứt | 530.000 BU |
86 | Vừng đen | 520.000 BU |
87 | Mè trắng | 510.000 BU |
88 | Chanh tươi | 500.000 BU |
89 | Cam sành | 480.000 BU |
90 | Quả lựu | 470.000 BU |
91 | Táo mèo khô | 460.000 BU |
92 | Hạt chia | 450.000 BU |
93 | Quế chi | 440.000 BU |
94 | Gạo huyết rồng | 430.000 BU |
95 | Củ năng | 420.000 BU |
96 | Củ từ | 410.000 BU |
97 | Đậu đen xanh lòng | 400.000 BU |
98 | Đậu đỏ | 390.000 BU |
99 | Khoai lang tím | 380.000 BU |
100 | Dừa tươi | 370.000 BU |