Trứng -siêu thực phẩm bổ dưỡng- ngon-bổ -rẻ
Trứng được gọi là siêu thực phẩm vì chứa rất nhiều dưỡng chất thiết yếu với hàm lượng cao, dễ hấp thu, giá rẻ, và phù hợp cho nhiều đối tượng. Dưới đây là lý do tại sao trứng được xem là siêu thực phẩm:
🥚 1. Giàu chất dinh dưỡng
Một quả trứng gà (khoảng 60g) chứa:
Dưỡng chất | Hàm lượng | Vai trò |
---|---|---|
Protein | ~6g | Xây dựng cơ bắp, miễn dịch |
Chất béo tốt | ~5g | Cung cấp năng lượng, hỗ trợ hấp thu vitamin |
Vitamin A, D, E, B2, B12 | Đầy đủ | Thị lực, xương, thần kinh, da |
Choline | ~147mg | Phát triển não bộ, thần kinh |
Sắt, kẽm, selen | Có | Hệ miễn dịch, chống oxy hóa |
Lutein và Zeaxanthin | Có trong lòng đỏ | Chống lão hóa mắt, giảm thoái hóa điểm vàng |
🧠 2. Tốt cho não bộ và thần kinh
-
Choline là dưỡng chất quan trọng cho trí nhớ, học tập, phát triển trí não ở thai nhi và trẻ nhỏ.
-
Phụ nữ mang thai ăn trứng có thể giúp hỗ trợ phát triển não thai nhi.
💪 3. Nguồn protein hoàn hảo
-
Trứng chứa đủ 9 acid amin thiết yếu – hiếm có ở các thực phẩm khác.
-
Tỷ lệ hấp thu protein từ trứng gần như 100%.
👁️ 4. Bảo vệ thị lực
-
Lutein và zeaxanthin trong lòng đỏ giúp giảm nguy cơ đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng do tuổi già.
❤️ 5. Tốt cho tim mạch (khi dùng hợp lý)
-
Dù trứng có cholesterol (~186mg/quả), nhưng không làm tăng cholesterol xấu (LDL) ở phần lớn người khỏe mạnh.
-
Có thể tăng HDL (cholesterol tốt) giúp bảo vệ tim.
✅ 6. Tiện lợi, giá rẻ, dễ chế biến
-
Trứng luộc, chiên, ốp la, hấp… đều giữ được giá trị dinh dưỡng cao.
-
Bảo quản lâu và phù hợp mọi lứa tuổi.
❗Lưu ý khi sử dụng trứng:
-
Người khỏe mạnh: ăn 1–2 quả mỗi ngày là an toàn.
-
Người có cholesterol cao, tiểu đường: nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
-
Không ăn trứng sống (nguy cơ nhiễm khuẩn), không luộc quá chín (dễ giảm dinh dưỡng).
-
Không kết hợp với sữa đậu nành, trà ngay sau ăn (giảm hấp thu sắt, protein).
So sánh dinh dưỡng các loại trứng gà, vịt, cút, ngỗng, chim câu
Dưới đây là bảng so sánh giá trị dinh dưỡng cơ bản của một số loại trứng phổ biến: trứng gà, trứng vịt, trứng cút, trứng ngỗng và trứng chim bồ câu (hoặc chim cút to), tính trên 100g trứng (để so sánh công bằng):
Dinh dưỡng (trên 100g) | Trứng gà | Trứng vịt | Trứng cút | Trứng ngỗng | Trứng chim (bồ câu) |
---|---|---|---|---|---|
Năng lượng (kcal) | ~143 | ~185 | ~158 | ~185 | ~130 – 140 |
Chất đạm (Protein) | ~13g | ~14g | ~13g | ~13.9g | ~12g |
Chất béo (Fat) | ~10g | ~14g | ~11g | ~13.5g | ~9g |
Cholesterol | ~373mg | ~884mg | ~844mg | >1000mg | ~450–600mg |
Vitamin A | ~160 IU | ~770 IU | ~543 IU | ~860 IU | ~500–600 IU |
Vitamin B12 | ~1.1µg | ~5.4µg | ~1.6µg | ~3.0µg | ~1.5–2µg |
Choline | ~147mg | ~263mg | ~230mg | ~290mg | ~150–200mg |
Khoáng (Sắt, Kẽm...) | Vừa | Cao | Cao | Cao | Trung bình |
🥚 Đánh giá từng loại:
1. Trứng gà
-
Cân bằng dinh dưỡng, dễ hấp thu, ít cholesterol nhất.
-
Phù hợp mọi đối tượng, trẻ em, người lớn tuổi, người có cholesterol cao.
2. Trứng vịt
-
Dinh dưỡng cao hơn trứng gà, đặc biệt giàu vitamin A, B12, choline.
-
Nhưng cholesterol rất cao → người bị tim mạch nên ăn hạn chế.
-
Vị tanh hơn trứng gà, nên thường dùng để làm trứng muối, trứng bắc thảo.
3. Trứng cút
-
Dinh dưỡng đậm đặc, đặc biệt nhiều sắt, choline, cholesterol.
-
Phù hợp trẻ nhỏ, người thiếu máu, nhưng ăn nhiều có thể tăng mỡ máu.
-
Dễ ăn, dễ chế biến.
4. Trứng ngỗng
-
Rất to (nặng 200–300g/quả), giàu dinh dưỡng nhưng quá nhiều cholesterol.
-
Không nên ăn thường xuyên, đặc biệt người cao huyết áp, tim mạch.
5. Trứng chim bồ câu / chim rừng
-
Ít phổ biến, giá trị gần giống trứng gà nhưng đậm đặc hơn một chút.
-
Một số loài chim rừng (như trứng gà rừng, cu gáy…) có dược tính theo Đông y, nhưng chưa có nhiều nghiên cứu hiện đại.
✅ Kết luận:
Mục tiêu | Loại trứng phù hợp |
---|---|
An toàn, cân bằng | Trứng gà |
Tăng cường dinh dưỡng, bổ máu | Trứng cút, trứng vịt |
Bồi bổ ngắn hạn | Trứng ngỗng (ít dùng) |
Dưỡng sức, món đặc sản | Trứng chim |