Vận tốc của các vận động viên nhanh nhất thế giới? Các cự li?
Vận tốc của các vận động viên nhanh nhất thế giới
| Vận động viên | Thành tích 100m | Vận tốc trung bình (m/s) | Vận tốc xấp xỉ (km/h) |
|---|---|---|---|
| Usain Bolt | 9.58 giây | 100÷9.58≈10.44100 ÷ 9.58 ≈ 10.44 | ~37.6 km/h |
| Yohan Blake | 9.69 giây | 100 ÷ 9.69 ≈ 10.32 | ~37.1 km/h |
| Tyson Gay | 9.69 giây | 100 ÷ 9.69 ≈ 10.32 | ~37.1 km/h |
| Asafa Powell | 9.72 giây | 100 ÷ 9.72 ≈ 10.29 | ~37.0 km/h |
| Justin Gatlin | 9.74 giây | 100 ÷ 9.74 ≈ 10.27 | ~36.9 km/h |
| Christian Coleman | 9.76 giây | 100 ÷ 9.76 ≈ 10.25 | ~36.9 km/h |
| Maurice Greene | 9.79 giây | 100 ÷ 9.79 ≈ 10.21 | ~36.8 km/h |
| Nesta Carter | 9.78 giây | 100 ÷ 9.78 ≈ 10.23 | ~36.8 km/h |
| Francis Obikwelu | 9.86 giây | 100 ÷ 9.86 ≈ 10.14 | ~36.5 km/h |
| Michael Johnson | 9.79 giây | 100 ÷ 9.79 ≈ 10.21 | ~36.8 km/h |
✅ Ghi chú:
-
Đây là vận tốc trung bình trên 100m, tốc độ tối đa thực tế của Bolt có thể lên 12–12.5 m/s (~43–45 km/h) trong những mét giữa.
-
Vận tốc giảm dần về cuối cự ly do mệt mỏi, nhưng các vận động viên này cực kỳ đều nhịp.
vận tốc trung bình của các vận động viên nhanh nhất ở các cự ly khác nhau dựa trên các kỷ lục thế giới hiện tại.
Chúng ta có thể ước tính vận tốc trung bình của các vận động viên nhanh nhất ở các cự ly khác nhau dựa trên các kỷ lục thế giới hiện tại. Tôi sẽ tính m/s và km/h cho từng cự ly.
1. 5km (5000m) – Nam, kỷ lục thế giới
-
Vận động viên: Joshua Cheptegei (Uganda, 2020)
-
Thời gian: 12:35.36 → 12 phút 35.36 giây giây
-
Vận tốc trung bình:
v=5000÷755.36≈6.62 m/sv = 5000 ÷ 755.36 ≈ 6.62 v≈23.8 km/h
2. 10km (10000m) – Nam, kỷ lục thế giới
-
Vận động viên: Joshua Cheptegei (Uganda, 2020)
-
Thời gian: 26:11.00 → 26*60 + 11 = 1571 giây
-
Vận tốc trung bình:
v=10000÷1571≈6.36 m/s ≈ 22.9
3. 20km (đường chạy hoặc marathon) – Nam, kỷ lục thế giới
-
Vận động viên: Kenenisa Bekele (Ethiopia, 2005)
-
Thời gian: 56:41 → 56*60 + 41 = 3401 giây
-
Vận tốc trung bình:
v=20000÷3401≈5.88 m/s
4. 45km (gần marathon) – Nam, kỷ lục marathon đường nhựa
-
Vận động viên: Eliud Kipchoge (Kenya, 2018 Berlin Marathon – 42.195km)
-
Thời gian: 2:01:39 → 23600 + 160 + 39 = 7299 giây
-
Vận tốc trung bình:
v=42195÷7299≈5.78 m/sv = 42195 ÷ 7299 ≈ 5.78 m/s
⚠️ Lưu ý: Với 45km (ultramarathon), vận tốc trung bình sẽ chậm hơn so với 42km tùy điều kiện, nhưng đây là xấp xỉ tốc độ trung bình của vận động viên elite marathon.
Tóm tắt vận tốc trung bình elite theo cự ly
| Cự ly | Thời gian kỷ lục | Vận tốc trung bình | km/h |
|---|---|---|---|
| 5 km | 12:35 | 6.62 m/s | 23.8 km/h |
| 10 km | 26:11 | 6.36 m/s | 22.9 km/h |
| 20 km | 56:41 | 5.88 m/s | 21.2 km/h |
| 42–45 km | ~2:01–2:10 | 5.78 m/s | 20.8 km/h |

